JavaScript is required

Một nhà quản lý đặt hàng khi lượng hàng trong kho còn 350 sản phẩm. Nhu cầu sử dụng hằng ngày là 27 sản phẩm và độ lệch chuẩn là 2 sản phẩm/ngày. Leadtime là 7 ngày. Hãy xác định rủi ro thiếu hụt hàng.

Trả lời:

Đáp án đúng:


Câu hỏi này thuộc lĩnh vực quản lý tồn kho, cụ thể là tính toán mức độ rủi ro thiếu hụt hàng hóa. Để xác định rủi ro thiếu hụt hàng, chúng ta cần tính toán mức tồn kho an toàn (Safety Stock) và sau đó so sánh với mức tồn kho hiện tại. Các thông số đã cho: - Mức đặt hàng (Reorder Point - ROP): 350 sản phẩm. - Nhu cầu sử dụng hàng ngày (Demand - D): 27 sản phẩm/ngày. - Độ lệch chuẩn của nhu cầu hàng ngày (Standard Deviation of Demand - σ_D): 2 sản phẩm/ngày. - Thời gian giao hàng (Leadtime - L): 7 ngày. Các bước giải: 1. Tính nhu cầu trong thời gian giao hàng (Demand during Leadtime - DLT): DLT = Nhu cầu hàng ngày * Leadtime DLT = 27 sản phẩm/ngày * 7 ngày = 189 sản phẩm. 2. Xác định mức tồn kho an toàn (Safety Stock - SS) dựa trên mức độ tin cậy mong muốn (Service Level). Tuy nhiên, câu hỏi không cung cấp mức độ tin cậy mong muốn, nên chúng ta sẽ giả định một mức độ tin cậy thông thường hoặc cách tiếp cận khác nếu có thể suy luận. Thông thường, Mức tồn kho an toàn = Z * σ_LT, trong đó Z là hệ số phục vụ (service factor) tương ứng với mức độ tin cậy và σ_LT là độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian giao hàng. Độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian giao hàng (σ_LT) = σ_D * sqrt(L) = 2 * sqrt(7) ≈ 2 * 2.646 ≈ 5.29 sản phẩm. Nếu câu hỏi muốn đánh giá rủi ro thiếu hụt dựa trên mức đặt hàng hiện tại so với nhu cầu trong leadtime, chúng ta có thể xem xét: Mức đặt hàng (ROP) = Nhu cầu trong thời gian giao hàng (DLT) + Tồn kho an toàn (SS). 350 = 189 + SS => SS = 350 - 189 = 161 sản phẩm. Vậy, tồn kho an toàn được duy trì là 161 sản phẩm. 3. Xác định rủi ro thiếu hụt hàng: Rủi ro thiếu hụt hàng xảy ra khi tồn kho thực tế giảm xuống dưới mức tồn kho an toàn. Mức tồn kho hiện tại được cho là 350 sản phẩm (đây là thời điểm nhà quản lý quyết định đặt hàng, nghĩa là mức tồn kho đang *bằng* mức đặt hàng, chứ không phải là lượng hàng trong kho sau khi đặt hàng). Tuy nhiên, nếu hiểu "lượng hàng trong kho còn 350 sản phẩm" là mức tồn kho *trước khi* đặt hàng và mức đặt hàng *đã được thiết lập* là 350 sản phẩm, thì khi tồn kho giảm xuống dưới 350 sản phẩm, việc đặt hàng sẽ được kích hoạt. Một cách diễn giải khác của câu hỏi là nhà quản lý đặt hàng *khi* lượng hàng trong kho *đạt* mức 350 sản phẩm. Mức 350 sản phẩm này chính là điểm đặt hàng lại (ROP). Câu hỏi sau đó muốn đánh giá rủi ro thiếu hụt dựa trên các thông số còn lại. Để đánh giá rủi ro, chúng ta cần biết "mức độ phục vụ" mong muốn. Nếu không có mức độ phục vụ, việc định lượng rủi ro là khó khăn. Tuy nhiên, có thể câu hỏi đang ngầm hiểu rằng mức đặt hàng (350) *đã bao gồm* một lượng tồn kho an toàn nhất định. Rủi ro thiếu hụt sẽ được đánh giá dựa trên xác suất tồn kho giảm xuống dưới mức tối thiểu trong thời gian giao hàng. Mức tồn kho tối thiểu (trước khi hàng mới về) là mức đặt hàng trừ đi nhu cầu trong thời gian giao hàng. Mức tồn kho rủi ro = ROP - DLT = 350 - 189 = 161 sản phẩm. Đây chính là lượng tồn kho an toàn (SS) mà hệ thống đang duy trì. Rủi ro thiếu hụt hàng có thể được biểu thị bằng xác suất hết hàng trong chu kỳ đặt hàng. Xác suất hết hàng (Probability of Stockout) = P(Demand during Leadtime > ROP) Để tính xác suất này, chúng ta cần biết giá trị Z tương ứng với ROP. Z = (ROP - DLT) / σ_LT = (350 - 189) / 5.29 = 161 / 5.29 ≈ 30.43. Một giá trị Z lớn như vậy (30.43) chỉ ra rằng mức tồn kho an toàn (161) là rất cao so với độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian giao hàng (5.29). Điều này có nghĩa là xác suất hết hàng là cực kỳ thấp, gần bằng 0. Cụ thể, P(Z > 30.43) ≈ 0. Tuy nhiên, đây là một kết quả không thực tế cho các bài toán quản lý tồn kho thông thường. Có thể có sự nhầm lẫn trong đề bài hoặc cách đặt câu hỏi. Nếu đề bài muốn hỏi: "Nếu đặt hàng khi tồn kho còn X sản phẩm thì rủi ro thiếu hụt là bao nhiêu?" thì sẽ khác. Nếu coi 350 sản phẩm là điểm đặt hàng lại (ROP) và chúng ta muốn biết xác suất hết hàng là bao nhiêu, thì với Z = 30.43, xác suất này là vô cùng nhỏ. Tức là rủi ro thiếu hụt là rất thấp. Tuy nhiên, nếu xem xét cách đặt câu hỏi "Hãy xác định rủi ro thiếu hụt hàng", và các thông số đã cho, cách tính hợp lý nhất là xác định mức tồn kho an toàn (Safety Stock - SS) và liên hệ nó với khả năng hết hàng. Nếu SS = 161, và độ lệch chuẩn nhu cầu trong leadtime là 5.29, thì mức độ phục vụ (service level) có thể được tính: Z = SS / σ_LT = 161 / 5.29 ≈ 30.43. Tra bảng phân phối chuẩn hoặc sử dụng hàm tính, với Z ≈ 30.43, xác suất tồn kho đủ đáp ứng nhu cầu trong leadtime (Service Level) là gần 100%. Xác suất thiếu hụt = 1 - Service Level = 1 - P(Z > 30.43) ≈ 0. Kết luận: Dựa trên các thông số đã cho và cách tính toán chuẩn mực trong quản lý tồn kho, rủi ro thiếu hụt hàng được xác định là cực kỳ thấp, gần như bằng không, do mức tồn kho an toàn (161 sản phẩm) quá cao so với độ biến động của nhu cầu trong thời gian giao hàng.

This document is a final exam paper for a Warehouse and Inventory Management course at HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TRANSPORT. It contains three questions covering essential warehouse space requirements, environmental factors (lighting, ventilation, fire safety), optimal order quantity calculations based on demand forecasts and costs (storage, ordering, quantity discounts), and assessing stockout risk considering current inventory, daily demand, standard deviation, and lead time.


3 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan