Một bệnh nhân vào viện với tình trạng mất máu do xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu với số lượng lớn). Bệnh nhân có tình trạng: Nhịp tim 160 ck/phút, Huyết áp 85/50 mmHg.
Hãy cho biết chỉ số nào trong công thức tính huyết áp đã tăng gây giảm huyết áp trên bệnh nhân này?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Huyết áp được tính bằng công thức: Huyết áp = Cung lượng tim x Sức cản ngoại vi. Trong đó, cung lượng tim = Thể tích tâm thu x Tần số tim.
Trong trường hợp bệnh nhân bị mất máu do xuất huyết tiêu hóa, thể tích máu giảm, dẫn đến thể tích tâm thu (v) giảm. Khi thể tích tâm thu giảm, cung lượng tim giảm, và do đó huyết áp giảm. Nhịp tim tăng cao (160 ck/phút) là một phản ứng bù trừ của cơ thể để cố gắng duy trì cung lượng tim, nhưng không đủ để bù đắp cho sự sụt giảm lớn của thể tích tâm thu.
* **A. Tần số tim (f):** Tần số tim tăng là một phản ứng bù trừ, không phải nguyên nhân trực tiếp gây giảm huyết áp trong trường hợp này.
* **B. Thể tích tâm thu (v):** **Đúng**. Thể tích tâm thu giảm do mất máu là nguyên nhân chính gây giảm cung lượng tim và huyết áp.
* **C. Độ nhớt của máu tăng:** Độ nhớt của máu tăng có thể làm tăng sức cản ngoại vi và có thể làm tăng huyết áp chứ không gây giảm.
* **D. Chiều dài hệ mạch (l):** Chiều dài hệ mạch là một yếu tố cố định và không thay đổi đột ngột trong tình huống này.