Luật bảo vệ sức khỏe nhân dân có ý nghĩa quan trọng trong việc pháp chế hóa các hoạt động bảo vệ và chăm sóc sức khỏe, tạo hành lang pháp lý vững chắc cho việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến sức khỏe của người dân. Phương án D thể hiện đầy đủ ý nghĩa này khi khẳng định luật đánh dấu bước phát triển mới trong lĩnh vực pháp chế về bảo vệ sức khỏe nhân dân và đóng góp vào việc hoàn thiện hệ thống pháp luật XHCN Việt Nam, bao quát hơn các phương án còn lại.
Chương II của Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân bao gồm các quy định về vệ sinh trong sinh hoạt và lao động, vệ sinh công cộng, và phòng chống dịch bệnh. Đáp án C phản ánh đầy đủ và chính xác nội dung này.
Chương IV của Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân quy định về "Khám bệnh và chữa bệnh". Các chương khác có thể đề cập đến các vấn đề liên quan đến giám định y khoa, điều kiện hành nghề của thầy thuốc và quyền được khám bệnh và chữa bệnh, nhưng chương IV tập trung vào quy trình và các quy định liên quan trực tiếp đến việc khám và chữa bệnh.
Trong các nước theo định hướng tư bản chủ nghĩa (TBCN), hình thức tổ chức y tế chủ đạo thường là y tế có bảo hiểm hoặc y tế hỗn hợp. Y tế có bảo hiểm (C) là một hệ thống trong đó người dân đóng góp vào các quỹ bảo hiểm để chi trả cho các dịch vụ y tế, trong khi y tế hỗn hợp (D) kết hợp cả yếu tố tư nhân và nhà nước. Tuy nhiên, do sự phát triển của kinh tế thị trường và vai trò ngày càng lớn của các công ty bảo hiểm, y tế có bảo hiểm trở thành hình thức phổ biến hơn. Y tế tư nhân hoàn toàn (A) có thể tồn tại, nhưng không phải là hình thức chủ đạo vì khả năng tiếp cận dịch vụ bị hạn chế do chi phí cao. Y tế nhà nước (B) chủ yếu phổ biến ở các nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.