Liều khởi đầu thông thường của morphin đường uống là:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Liều khởi đầu thông thường của morphin đường uống là 60mg/ngày. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ đau của bệnh nhân và đáp ứng với thuốc.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Corticosteroid dùng ngoài có tác dụng chống viêm, chống dị ứng, ức chế miễn dịch và co mạch. Do đó, chúng được chỉ định trong các trường hợp viêm da do dị ứng như viêm da tiếp xúc, viêm da cơ địa, eczema...
* Đáp án A sai: Corticosteroid có thể làm giảm sức đề kháng của da, làm cho tình trạng nhiễm virus trở nên nghiêm trọng hơn.
* Đáp án B sai: Corticosteroid có thể làm giảm sức đề kháng của da, làm cho tình trạng nhiễm nấm trở nên nghiêm trọng hơn.
* Đáp án D sai: Corticosteroid có thể làm nặng thêm tình trạng rosacea (viêm da mặt có rối loạn vận mạch).
* Đáp án A sai: Corticosteroid có thể làm giảm sức đề kháng của da, làm cho tình trạng nhiễm virus trở nên nghiêm trọng hơn.
* Đáp án B sai: Corticosteroid có thể làm giảm sức đề kháng của da, làm cho tình trạng nhiễm nấm trở nên nghiêm trọng hơn.
* Đáp án D sai: Corticosteroid có thể làm nặng thêm tình trạng rosacea (viêm da mặt có rối loạn vận mạch).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Norfloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm quinolon. Nhóm kháng sinh này có thể gây ra các vấn đề về xương khớp ở trẻ em dưới 16 tuổi, vì vậy không nên sử dụng cho đối tượng này.
Ampicilin, Cefotaxim và Cephalexin là các kháng sinh thuộc nhóm penicillin và cephalosporin, thường được sử dụng cho trẻ em dưới 16 tuổi (tất nhiên là phải theo chỉ định của bác sĩ).
Ampicilin, Cefotaxim và Cephalexin là các kháng sinh thuộc nhóm penicillin và cephalosporin, thường được sử dụng cho trẻ em dưới 16 tuổi (tất nhiên là phải theo chỉ định của bác sĩ).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm cặp tương tác đối kháng không cạnh tranh.
* Tương tác đối kháng: Là tương tác giữa hai thuốc mà một thuốc làm giảm hoặc mất tác dụng của thuốc kia.
* Đối kháng cạnh tranh: Hai thuốc cùng tranh chấp gắn vào một receptor, thuốc nào có nồng độ cao hơn sẽ chiếm ưu thế.
* Đối kháng không cạnh tranh: Thuốc đối kháng gắn vào một vị trí khác trên receptor hoặc một vị trí khác trong chuỗi phản ứng, làm thay đổi cấu hình receptor hoặc ngăn chặn các bước tiếp theo, khiến thuốc chủ vận không thể phát huy tác dụng.
Phân tích các đáp án:
* A. Dexamethason – glibenclamid: Dexamethason làm tăng đường huyết (do tăng tân tạo glucose, kháng insulin), còn glibenclamid làm hạ đường huyết (kích thích tiết insulin). Đây là tương tác đối kháng về mặt tác dụng dược lý, nhưng cơ chế có thể liên quan đến nhiều quá trình sinh hóa khác nhau, không trực tiếp cạnh tranh tại một receptor.
* B. Histamin – promethazine: Promethazine là một kháng histamin H1 thế hệ 1, có tác dụng đối kháng cạnh tranh với histamin tại receptor H1.
* C. Heroin – naloxone: Naloxone là một chất đối kháng opioid mạnh, được sử dụng để giải độc heroin. Naloxone cạnh tranh với heroin tại các receptor opioid trong não, ngăn chặn tác dụng của heroin. Đây là đối kháng cạnh tranh.
* D. Prednisolon - betamethason: Cả hai đều là glucocorticoid, có tác dụng tương tự nhau, không đối kháng.
Như vậy, đáp án A là phù hợp nhất vì dexamethason và glibenclamid đối kháng tác dụng hạ đường huyết, nhưng không cạnh tranh trực tiếp trên cùng một receptor. Cơ chế đối kháng phức tạp hơn.
Do đó, đáp án đúng là A.
* Tương tác đối kháng: Là tương tác giữa hai thuốc mà một thuốc làm giảm hoặc mất tác dụng của thuốc kia.
* Đối kháng cạnh tranh: Hai thuốc cùng tranh chấp gắn vào một receptor, thuốc nào có nồng độ cao hơn sẽ chiếm ưu thế.
* Đối kháng không cạnh tranh: Thuốc đối kháng gắn vào một vị trí khác trên receptor hoặc một vị trí khác trong chuỗi phản ứng, làm thay đổi cấu hình receptor hoặc ngăn chặn các bước tiếp theo, khiến thuốc chủ vận không thể phát huy tác dụng.
Phân tích các đáp án:
* A. Dexamethason – glibenclamid: Dexamethason làm tăng đường huyết (do tăng tân tạo glucose, kháng insulin), còn glibenclamid làm hạ đường huyết (kích thích tiết insulin). Đây là tương tác đối kháng về mặt tác dụng dược lý, nhưng cơ chế có thể liên quan đến nhiều quá trình sinh hóa khác nhau, không trực tiếp cạnh tranh tại một receptor.
* B. Histamin – promethazine: Promethazine là một kháng histamin H1 thế hệ 1, có tác dụng đối kháng cạnh tranh với histamin tại receptor H1.
* C. Heroin – naloxone: Naloxone là một chất đối kháng opioid mạnh, được sử dụng để giải độc heroin. Naloxone cạnh tranh với heroin tại các receptor opioid trong não, ngăn chặn tác dụng của heroin. Đây là đối kháng cạnh tranh.
* D. Prednisolon - betamethason: Cả hai đều là glucocorticoid, có tác dụng tương tự nhau, không đối kháng.
Như vậy, đáp án A là phù hợp nhất vì dexamethason và glibenclamid đối kháng tác dụng hạ đường huyết, nhưng không cạnh tranh trực tiếp trên cùng một receptor. Cơ chế đối kháng phức tạp hơn.
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Xét nghiệm nước tiểu để xác định xáo trộn chuyển hóa carbohydrate chủ yếu dựa vào việc phát hiện glucose và ketone.
* Glucose: Sự xuất hiện của glucose trong nước tiểu (glucosuria) thường chỉ ra lượng đường trong máu quá cao, vượt quá ngưỡng tái hấp thu của thận, điều này thường liên quan đến bệnh tiểu đường hoặc các vấn đề về chuyển hóa glucose.
* Keton: Sự xuất hiện của ketone trong nước tiểu (ketonuria) cho thấy cơ thể đang đốt cháy chất béo để tạo năng lượng thay vì carbohydrate. Điều này xảy ra khi không có đủ insulin (trong trường hợp tiểu đường không kiểm soát) hoặc khi cơ thể bị bỏ đói hoặc ăn kiêng rất ít carbohydrate.
Các lựa chọn khác không trực tiếp liên quan đến xáo trộn chuyển hóa carbohydrate:
* Bilirubin: Liên quan đến chức năng gan và phá vỡ tế bào hồng cầu.
* Nitrit: Chỉ ra sự hiện diện của vi khuẩn trong đường tiết niệu.
* pH: Phản ánh tính axit hoặc bazơ của nước tiểu, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, nhưng không đặc hiệu cho chuyển hóa carbohydrate.
* Glucose: Sự xuất hiện của glucose trong nước tiểu (glucosuria) thường chỉ ra lượng đường trong máu quá cao, vượt quá ngưỡng tái hấp thu của thận, điều này thường liên quan đến bệnh tiểu đường hoặc các vấn đề về chuyển hóa glucose.
* Keton: Sự xuất hiện của ketone trong nước tiểu (ketonuria) cho thấy cơ thể đang đốt cháy chất béo để tạo năng lượng thay vì carbohydrate. Điều này xảy ra khi không có đủ insulin (trong trường hợp tiểu đường không kiểm soát) hoặc khi cơ thể bị bỏ đói hoặc ăn kiêng rất ít carbohydrate.
Các lựa chọn khác không trực tiếp liên quan đến xáo trộn chuyển hóa carbohydrate:
* Bilirubin: Liên quan đến chức năng gan và phá vỡ tế bào hồng cầu.
* Nitrit: Chỉ ra sự hiện diện của vi khuẩn trong đường tiết niệu.
* pH: Phản ánh tính axit hoặc bazơ của nước tiểu, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, nhưng không đặc hiệu cho chuyển hóa carbohydrate.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Thiếu máu là tình trạng giảm số lượng hồng cầu hoặc huyết sắc tố trong máu, dẫn đến giảm khả năng vận chuyển oxy đến các mô và cơ quan. Do đó, khi xét nghiệm công thức máu gợi ý thiếu máu, chỉ số hồng cầu sẽ giảm.
* A. Bạch cầu tăng: Bạch cầu tăng thường gợi ý đến tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm.
* B. Hồng cầu giảm: Đây là dấu hiệu chính của thiếu máu.
* C. Tiểu cầu giảm: Tiểu cầu giảm gợi ý đến tình trạng rối loạn đông máu.
* D. Tất cả đều đúng: Chỉ có hồng cầu giảm là dấu hiệu của thiếu máu.
Vậy đáp án đúng là B.
* A. Bạch cầu tăng: Bạch cầu tăng thường gợi ý đến tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm.
* B. Hồng cầu giảm: Đây là dấu hiệu chính của thiếu máu.
* C. Tiểu cầu giảm: Tiểu cầu giảm gợi ý đến tình trạng rối loạn đông máu.
* D. Tất cả đều đúng: Chỉ có hồng cầu giảm là dấu hiệu của thiếu máu.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng