Kiểm soát toàn vẹn ngữ nghĩa tập trung gồm:?
A.
Các loại ràng buộc và cơ chế ép buộc thực thi.
B.
Một ngôn ngữ cho phép diễn tả và thao tác các phán đoán toàn vẹn
C.
Một cơ chế chịu trách nhiệm thực hiện các hành động cụ thể nhằm ép buộc tính toàn vẹn khi có cập nhật.
D.
Một ngôn ngữ cho phép diễn tả và thao tác các phán đoán toàn vẹn, và một định chế chịu trách nhiệm thực hiện các hành động cụ thể nhằm ép buộc tính toàn vẹn khi có cập nhật.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Kiểm soát toàn vẹn ngữ nghĩa tập trung (Centralized Semantic Integrity Control) là một phương pháp đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu trong một hệ thống. Nó bao gồm hai thành phần chính:
1. **Một ngôn ngữ cho phép diễn tả và thao tác các phán đoán toàn vẹn (integrity assertions):** Ngôn ngữ này được sử dụng để định nghĩa các quy tắc và ràng buộc mà dữ liệu phải tuân thủ. Các phán đoán này mô tả những trạng thái hợp lệ của dữ liệu.
2. **Một cơ chế chịu trách nhiệm thực hiện các hành động cụ thể nhằm ép buộc tính toàn vẹn khi có cập nhật:** Cơ chế này giám sát các thao tác cập nhật dữ liệu và đảm bảo rằng các thao tác này không vi phạm bất kỳ phán đoán toàn vẹn nào đã được định nghĩa. Nếu một thao tác cập nhật vi phạm một phán đoán, cơ chế này sẽ thực hiện các hành động để ngăn chặn thao tác đó hoặc sửa chữa dữ liệu để khôi phục tính toàn vẹn.
Do đó, đáp án D là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm cả hai thành phần cốt lõi của kiểm soát toàn vẹn ngữ nghĩa tập trung.





