Khi bố trí mặt bằng theo sản phẩm, thời gian chu kỳ khi tính toán ra được thì đó là:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
* Phương án A: Chênh lệch thời gian giữa trạm lâu nhất và trạm nhanh nhất càng bé càng tốt. Điều này đúng vì khi chênh lệch nhỏ, các trạm làm việc cân bằng hơn, giảm thiểu thời gian chờ đợi và lãng phí.
* Phương án B: Tổng thời gian rỗi của tất cả các trạm là lớn nhất. Điều này sai, vì mục tiêu là giảm thiểu thời gian rỗi.
* Phương án C: Tổng thời gian rỗi của tất cả các trạm là bé nhất. Điều này có thể đúng trong một số trường hợp lý tưởng, nhưng không phải là mục tiêu trực tiếp khi giải quyết vấn đề về trạm có thời gian lớn hơn.
* Phương án D: Thời gian của trạm lâu nhất càng bé càng tốt. Điều này đúng, vì thời gian của trạm lâu nhất (trạm cổ chai) quyết định năng suất của toàn bộ dây chuyền. Nếu thời gian này giảm, năng suất sẽ tăng.
Trong trường hợp này, cả A và D đều có vẻ đúng. Tuy nhiên, câu hỏi cho biết trạm ở giữa có thời gian lâu hơn hai trạm còn lại. Việc giảm thời gian của trạm lâu nhất (D) sẽ trực tiếp cải thiện năng suất dây chuyền. Giảm chênh lệch (A) cũng quan trọng, nhưng giảm thời gian trạm lâu nhất sẽ có tác động lớn hơn.
Do đó, phương án D phù hợp nhất.
Bài toán vận tải kín có tổng lượng cung và tổng lượng cầu phù hợp với phát biểu nào sau đây?
* Hiệu quả sử dụng thiết bị chưa cao: Do thiết bị được nhóm theo chức năng, nên một thiết bị có thể không được sử dụng liên tục, dẫn đến hiệu quả sử dụng thấp.
* Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng: Vì sản phẩm di chuyển qua nhiều bộ phận khác nhau, việc theo dõi và kiểm soát chất lượng trở nên phức tạp hơn.
* Phức tạp hơn trong cung ứng, hoạt động kế toán: Việc quản lý nguyên vật liệu và theo dõi chi phí trở nên khó khăn hơn do sản phẩm phải trải qua nhiều công đoạn khác nhau.
Vì vậy, đáp án D (Tất cả các ý trên đều đúng) là chính xác.
* Kế hoạch ngắn hạn: Tập trung vào các hoạt động hàng ngày, hàng tuần, hoặc hàng tháng để đạt được các mục tiêu ngắn hạn. Nó liên quan đến việc quản lý các nguồn lực hiện có và đảm bảo hoạt động trơn tru.
* Kế hoạch trung hạn: Thường có thời gian từ 1 đến 3 năm, liên quan đến việc phát triển các sản phẩm mới, mở rộng thị trường, hoặc cải thiện quy trình sản xuất.
* Kế hoạch dài hạn: Thường có thời gian từ 3 đến 5 năm trở lên, liên quan đến các mục tiêu chiến lược lớn hơn như tăng trưởng doanh thu, mở rộng quy mô kinh doanh, hoặc thâm nhập vào các thị trường mới.
* Lập kế hoạch chiến lược: Là quá trình xác định mục tiêu dài hạn và các chiến lược để đạt được mục tiêu đó. Nó bao gồm việc phân tích môi trường bên trong và bên ngoài, xác định các cơ hội và thách thức, và xây dựng các kế hoạch hành động.
Như vậy, đáp án phù hợp nhất là kế hoạch ngắn hạn.
Chiến lược lập kế hoạch tổng hợp nào sau đây có thể hướng khách hàng đến đối thủ cạnh tranh?
Câu hỏi này liên quan đến việc hiểu các chiến lược lập kế hoạch tổng hợp và tác động tiềm tàng của chúng đối với khách hàng. Chúng ta cần xem xét chiến lược nào có nhiều khả năng khiến khách hàng chuyển sang đối thủ cạnh tranh.
A. Thầu phụ: Sử dụng thầu phụ để đáp ứng nhu cầu có thể chấp nhận được đối với khách hàng vì công ty vẫn đang đáp ứng nhu cầu của họ, mặc dù có thể là thông qua một nguồn bên ngoài. Tuy nhiên, nếu việc quản lý thầu phụ kém, chất lượng sản phẩm/dịch vụ giảm sút, hoặc thời gian giao hàng kéo dài, khách hàng có thể không hài lòng và tìm đến đối thủ cạnh tranh. Tuy nhiên, đây không phải là tác động trực tiếp và thường xuyên.
B. Thay đổi mức tồn kho: Thay đổi mức tồn kho thường không trực tiếp dẫn đến việc mất khách hàng. Việc tăng tồn kho có thể giúp đáp ứng nhu cầu tốt hơn, trong khi giảm tồn kho có thể gây ra tình trạng hết hàng, nhưng tác động phụ thuộc vào cách quản lý và mức độ ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng đơn hàng của khách hàng.
C. Thay đổi tỷ lệ sản xuất thông qua thời gian làm thêm giờ: Việc sử dụng thời gian làm thêm giờ để tăng sản lượng thường là một giải pháp linh hoạt và ít có khả năng khiến khách hàng chuyển sang đối thủ cạnh tranh. Miễn là sản phẩm/dịch vụ vẫn đáp ứng được yêu cầu của khách hàng về chất lượng và thời gian.
D. Thay đổi quy mô lực lượng lao động bằng cách thuê hoặc sa thải: Việc thay đổi quy mô lực lượng lao động, đặc biệt là sa thải, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dịch vụ khách hàng, chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng. Sa thải có thể dẫn đến thiếu nhân lực, nhân viên còn lại quá tải, giảm năng suất và sai sót tăng lên. Điều này có thể khiến khách hàng không hài lòng và tìm đến đối thủ cạnh tranh có dịch vụ tốt hơn. Đây là một rủi ro đáng kể.
Do đó, phương án D có khả năng cao nhất khiến khách hàng chuyển sang đối thủ cạnh tranh.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.