Hai thành phần đươc trao đổi trực tiếp với nhau
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
Trong ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (OOP), mối quan hệ giữa Class và Interface được gọi là mối quan hệ Hiện thực (Realize). Điều này có nghĩa là một Class sẽ triển khai (implement) một Interface, cung cấp các phương thức cụ thể cho các phương thức được định nghĩa trong Interface.
- Hiện thực (Realize): Class cam kết cung cấp hành vi cụ thể cho các phương thức được khai báo trong Interface.
- Kết hợp (Association): Mô tả mối quan hệ giữa hai Class độc lập, không nhất thiết phải liên quan đến việc triển khai Interface.
- Kết hợp không trực tiếp (Unidirectional Association): Một Class biết về Class khác, nhưng Class kia không biết về Class này. Không liên quan trực tiếp đến Interface.
- Phụ thuộc (Dependency): Một Class sử dụng Class khác, nhưng không sở hữu hoặc chứa Class đó. Cũng không phải là mối quan hệ giữa Class và Interface.
Phương án A không đúng vì công cụ CASE không thể tự động hóa toàn bộ quá trình phát triển hệ thống, vì vẫn cần sự tham gia của con người trong các hoạt động như phân tích yêu cầu, thiết kế kiến trúc, và kiểm thử chấp nhận.
Phương án C không đúng vì nó chỉ đề cập đến một phần nhỏ của quá trình phát triển hệ thống, đó là xác định các thành phần dữ liệu, cấu trúc, chương trình.
Phương án D không đúng vì mô phỏng hệ thống chỉ là một phần nhỏ trong các hoạt động mà công cụ CASE hỗ trợ.
Do đó, phương án B là chính xác nhất vì nó bao quát các hoạt động thông thường mà công cụ CASE hỗ trợ tự động hóa.
Use case mô tả cách người dùng tương tác với hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể. Các đặc điểm chính của use case bao gồm:
- Thể hiện chức năng của hệ thống theo quan điểm của người dùng: Use case tập trung vào những gì người dùng muốn làm với hệ thống.
- Cho xem hệ thống ở mức cao: Use case không đi sâu vào chi tiết kỹ thuật mà chỉ mô tả các tương tác chính giữa người dùng và hệ thống.
- Phụ thuộc vào việc thực thi hệ thống (implementation- independent): Use case nên độc lập với cách hệ thống được triển khai thực tế, tập trung vào "what" (cái gì) chứ không phải "how" (như thế nào). Điều này cho phép các nhà phát triển tự do lựa chọn công nghệ và kiến trúc phù hợp.
- Quan tâm đến các bước phải thực hiện: Use case mô tả các bước (kịch bản) mà người dùng và hệ thống thực hiện để đạt được mục tiêu, bao gồm cả các luồng chính (happy path) và các luồng phụ (alternative flows).
Vì vậy, phát biểu "chỉ tập trung vào nhu cầu mong đợi của user, không quan tâm đến các bước phải thực hiện" không phải là một tính chất của use case.
* A. Một bước trong chuỗi sự kiện phân tích hệ thống: Use Case không chỉ là một bước mà là một tập hợp các bước để hoàn thành một mục tiêu.
* B. Một công việc hoặc chức năng đơn lẻ được thi hành bởi hệ thống: Đây là định nghĩa chính xác của Use Case.
* C. Một vai trò được thực hiện bởi người dùng bên ngoài hệ thống: Đây là vai trò của Actor, không phải Use Case.
* D. Một công cụ thiết kế hệ thống thông tin hướng đối tượng: Use Case là một kỹ thuật mô tả yêu cầu, không phải là một công cụ thiết kế.
Trong một hệ thống thông tin, thông tin đúng, tới đúng người, vào đúng lúc, được đảm bảo bởi:

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.