Đối với nhà QT, tiền lương là:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Tiền lương, dưới góc độ quản trị, không chỉ đơn thuần là giá cả của sức lao động mà còn là yếu tố kích thích vật chất quan trọng, thúc đẩy người lao động làm việc hiệu quả hơn. Đồng thời, nó còn là công cụ để duy trì và phát triển đội ngũ nhân sự, thu hút và giữ chân nhân tài. Do đó, đáp án D là chính xác nhất vì nó bao hàm đầy đủ các khía cạnh của tiền lương trong quản trị.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu phân loại công nghệ theo tính chất. Trong các phương án:
* Phương án A: Liệt kê các loại công nghệ nhưng không theo tính chất cụ thể nào (công nghiệp, nông nghiệp, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu).
* Phương án B: Liệt kê các loại công nghệ theo mục đích sử dụng hoặc lĩnh vực áp dụng (sản xuất, dịch vụ, thông tin, đầu tư). Đây là cách phân loại dựa trên tính chất.
* Phương án C: Liệt kê các ngành công nghiệp cụ thể, không phải là phân loại theo tính chất.
* Phương án D: Liệt kê các cấp độ hoặc vai trò của công nghệ (then chốt, mũi nhọn, truyền thống), không phải là phân loại theo tính chất.
Vậy, phương án B là đáp án đúng nhất vì nó phân loại công nghệ dựa trên tính chất (mục đích sử dụng/lĩnh vực áp dụng).
* Phương án A: Liệt kê các loại công nghệ nhưng không theo tính chất cụ thể nào (công nghiệp, nông nghiệp, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu).
* Phương án B: Liệt kê các loại công nghệ theo mục đích sử dụng hoặc lĩnh vực áp dụng (sản xuất, dịch vụ, thông tin, đầu tư). Đây là cách phân loại dựa trên tính chất.
* Phương án C: Liệt kê các ngành công nghiệp cụ thể, không phải là phân loại theo tính chất.
* Phương án D: Liệt kê các cấp độ hoặc vai trò của công nghệ (then chốt, mũi nhọn, truyền thống), không phải là phân loại theo tính chất.
Vậy, phương án B là đáp án đúng nhất vì nó phân loại công nghệ dựa trên tính chất (mục đích sử dụng/lĩnh vực áp dụng).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân loại công nghệ theo ngành kinh tế là cách tiếp cận chia công nghệ dựa trên lĩnh vực kinh tế mà chúng được ứng dụng. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. CNCN, CNNN, CNSXHTD, CNVL: Các chữ viết tắt này có thể hiểu là Công nghệ chế biến nông sản (CNCN), Công nghệ nông nghiệp (CNNN), Công nghệ sản xuất hàng tiêu dùng (CNSXHTD), và Công nghệ vật liệu (CNVL). Đây là các ngành kinh tế cụ thể, và công nghệ được phân loại dựa trên ứng dụng của nó trong các ngành này.
* B. CNSX, DV, TT, ĐT: Các chữ viết tắt này có thể hiểu là Công nghệ sản xuất (CNSX), Dịch vụ (DV), Thông tin (TT), và Đầu tư (ĐT). Đây là các ngành kinh tế cụ thể, và công nghệ được phân loại dựa trên ứng dụng của nó trong các ngành này.
* C. CN ô tô, xi măng, xe đạp, năng lượng: Đây là các ngành công nghiệp cụ thể, và công nghệ được phân loại dựa trên ứng dụng của nó trong các ngành này.
* D. CN then chốt, mũi nhọn, truyền thống: Đây là cách phân loại công nghệ dựa trên vai trò và mức độ hiện đại của công nghệ, không phải theo ngành kinh tế.
Như vậy, tất cả các phương án A, B, và C đều có thể coi là cách phân loại công nghệ theo ngành kinh tế. Tuy nhiên, phương án B (CNSX, DV, TT, ĐT) là tổng quát và bao quát hơn cả, thể hiện các lĩnh vực kinh tế lớn mà công nghệ được ứng dụng rộng rãi. Các phương án A và C cụ thể hơn, thuộc về phạm vi hẹp hơn so với B. Vì vậy, phương án B là phù hợp nhất.
* A. CNCN, CNNN, CNSXHTD, CNVL: Các chữ viết tắt này có thể hiểu là Công nghệ chế biến nông sản (CNCN), Công nghệ nông nghiệp (CNNN), Công nghệ sản xuất hàng tiêu dùng (CNSXHTD), và Công nghệ vật liệu (CNVL). Đây là các ngành kinh tế cụ thể, và công nghệ được phân loại dựa trên ứng dụng của nó trong các ngành này.
* B. CNSX, DV, TT, ĐT: Các chữ viết tắt này có thể hiểu là Công nghệ sản xuất (CNSX), Dịch vụ (DV), Thông tin (TT), và Đầu tư (ĐT). Đây là các ngành kinh tế cụ thể, và công nghệ được phân loại dựa trên ứng dụng của nó trong các ngành này.
* C. CN ô tô, xi măng, xe đạp, năng lượng: Đây là các ngành công nghiệp cụ thể, và công nghệ được phân loại dựa trên ứng dụng của nó trong các ngành này.
* D. CN then chốt, mũi nhọn, truyền thống: Đây là cách phân loại công nghệ dựa trên vai trò và mức độ hiện đại của công nghệ, không phải theo ngành kinh tế.
Như vậy, tất cả các phương án A, B, và C đều có thể coi là cách phân loại công nghệ theo ngành kinh tế. Tuy nhiên, phương án B (CNSX, DV, TT, ĐT) là tổng quát và bao quát hơn cả, thể hiện các lĩnh vực kinh tế lớn mà công nghệ được ứng dụng rộng rãi. Các phương án A và C cụ thể hơn, thuộc về phạm vi hẹp hơn so với B. Vì vậy, phương án B là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chất lượng sản phẩm chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau trong quá trình sản xuất. Biểu đồ nhân quả (hay còn gọi là biểu đồ xương cá hoặc Ishikawa) là một công cụ giúp xác định các nguyên nhân tiềm ẩn gây ra một vấn đề hoặc ảnh hưởng đến một kết quả cụ thể, trong trường hợp này là chất lượng sản phẩm.
Trong các phương án được đưa ra:
* Phương án A: Con người, máy móc, phương pháp sản xuất, và nguyên liệu đều là những yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Con người (kỹ năng, trình độ), máy móc (độ chính xác, hiệu suất), phương pháp sản xuất (quy trình, kiểm soát), và nguyên liệu (chất lượng, tính đồng nhất) đều có vai trò quan trọng.
* Phương án B: Văn hóa doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm một cách gián tiếp, nhưng không phải là yếu tố trực tiếp như các yếu tố trong phương án A. Mặc dù văn hóa doanh nghiệp quan trọng, nhưng phương án này không đầy đủ bằng phương án A.
* Phương án C: Vốn là yếu tố cần thiết cho hoạt động sản xuất nhưng không trực tiếp tác động đến chất lượng sản phẩm bằng các yếu tố như con người hay máy móc.
* Phương án D: Phương tiện vận chuyển ảnh hưởng đến việc bảo quản, lưu trữ sản phẩm nhưng không tác động trực tiếp đến quá trình sản xuất.
Do đó, phương án A là đáp án đầy đủ và chính xác nhất, bao gồm các yếu tố cơ bản và trực tiếp quyết định đến chất lượng sản phẩm.
Trong các phương án được đưa ra:
* Phương án A: Con người, máy móc, phương pháp sản xuất, và nguyên liệu đều là những yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Con người (kỹ năng, trình độ), máy móc (độ chính xác, hiệu suất), phương pháp sản xuất (quy trình, kiểm soát), và nguyên liệu (chất lượng, tính đồng nhất) đều có vai trò quan trọng.
* Phương án B: Văn hóa doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm một cách gián tiếp, nhưng không phải là yếu tố trực tiếp như các yếu tố trong phương án A. Mặc dù văn hóa doanh nghiệp quan trọng, nhưng phương án này không đầy đủ bằng phương án A.
* Phương án C: Vốn là yếu tố cần thiết cho hoạt động sản xuất nhưng không trực tiếp tác động đến chất lượng sản phẩm bằng các yếu tố như con người hay máy móc.
* Phương án D: Phương tiện vận chuyển ảnh hưởng đến việc bảo quản, lưu trữ sản phẩm nhưng không tác động trực tiếp đến quá trình sản xuất.
Do đó, phương án A là đáp án đầy đủ và chính xác nhất, bao gồm các yếu tố cơ bản và trực tiếp quyết định đến chất lượng sản phẩm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hoạt động ngân hàng bao gồm nhiều chức năng, trong đó có việc nhận tiền gửi từ khách hàng (A), sử dụng nguồn tiền gửi này để cấp tín dụng cho các hoạt động kinh tế (B), và sử dụng tiền gửi để thực hiện các ứng dụng thanh toán (C). Vì vậy, đáp án D (Cả 3) là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các hoạt động ngân hàng được liệt kê.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi tập trung vào mục tiêu của việc nâng cao chất lượng sản phẩm trong nội bộ doanh nghiệp.
Phương án A: Cải thiện tình trạng khó khăn hiện tại và đáp ứng những xu hướng phát triển khách hàng - Việc nâng cao chất lượng sản phẩm giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề hiện tại liên quan đến chất lượng và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thay đổi của khách hàng.
Phương án B: Tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm, mở rộng chiếm lĩnh thị trường - Sản phẩm chất lượng cao có lợi thế cạnh tranh lớn hơn, giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng và mở rộng thị phần.
Phương án C: Nâng cao chất lượng trong khâu phân phối, tiêu thụ, các dịch vụ bán hàng và bán hàng để tăng doanh số - Mặc dù các khâu này quan trọng, nhưng câu hỏi tập trung vào chất lượng sản phẩm trong nội bộ doanh nghiệp, nên đây chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn.
Phương án D: Cả 3 - Vì A và B đều đúng và C cũng là một yếu tố liên quan (dù không trực tiếp như A và B) nên đây là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các khía cạnh mà việc nâng cao chất lượng sản phẩm có thể tác động đến.
Vậy, đáp án đúng nhất là D.
Phương án A: Cải thiện tình trạng khó khăn hiện tại và đáp ứng những xu hướng phát triển khách hàng - Việc nâng cao chất lượng sản phẩm giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề hiện tại liên quan đến chất lượng và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thay đổi của khách hàng.
Phương án B: Tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm, mở rộng chiếm lĩnh thị trường - Sản phẩm chất lượng cao có lợi thế cạnh tranh lớn hơn, giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng và mở rộng thị phần.
Phương án C: Nâng cao chất lượng trong khâu phân phối, tiêu thụ, các dịch vụ bán hàng và bán hàng để tăng doanh số - Mặc dù các khâu này quan trọng, nhưng câu hỏi tập trung vào chất lượng sản phẩm trong nội bộ doanh nghiệp, nên đây chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn.
Phương án D: Cả 3 - Vì A và B đều đúng và C cũng là một yếu tố liên quan (dù không trực tiếp như A và B) nên đây là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các khía cạnh mà việc nâng cao chất lượng sản phẩm có thể tác động đến.
Vậy, đáp án đúng nhất là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng