JavaScript is required

Độ ẩm giới hạn chảy có thể được xác định bằng những phương pháp nào:

A.

A. Lăn đất thành que đường kính 3mm và bề mặt bắt đầu bị rạn nứt và đưa đi xác định độ ẩm

B.

B. Xác định bằng quả dọi thăng bằng, sau đó mang đi xác định độ ẩm

C.

C. Xác định theo phương pháp Casagrande, sau đó mang đi xác định độ ẩm

D.

D. Phương án b và c, nhưng kết quả được sử dụng khác nhau

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Độ ẩm giới hạn chảy, hay còn gọi là giới hạn lỏng, là độ ẩm mà tại đó đất chuyển từ trạng thái dẻo sang trạng thái lỏng. Có hai phương pháp chính để xác định độ ẩm giới hạn chảy: * **Phương pháp lăn đất thành que (Atterberg):** Lăn đất thành que có đường kính 3mm trên một bề mặt nhám. Khi que đất bắt đầu rạn nứt thì xác định độ ẩm của đất tại thời điểm đó. Đây là một phương pháp đơn giản và thường được sử dụng trong thực tế. * **Phương pháp Casagrande:** Sử dụng thiết bị Casagrande để tạo rãnh trên mẫu đất và đếm số nhát gõ cần thiết để rãnh khép lại một đoạn 13mm. Độ ẩm tương ứng với 25 nhát gõ được xem là giới hạn chảy. Đây là phương pháp tiêu chuẩn và cho kết quả chính xác hơn. * **Phương pháp quả dọi thăng bằng:** Phương pháp này ít được sử dụng để xác định giới hạn chảy. Nguyên tắc của phương pháp này là xác định độ ẩm mà tại đó đất bắt đầu chảy dưới tác dụng của trọng lực. Vì vậy, phương án A và C đều đúng, nhưng phương án C (Casagrande) chính xác hơn và thường được sử dụng hơn. Phương án D đề cập đến cả b và c, tuy nhiên, phương pháp quả dọi thăng bằng (b) không phải là phương pháp chính để xác định giới hạn chảy. Do đó, phương án đúng nhất là C.

Câu hỏi liên quan