Để tính toán tỷ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio), bạn cần?
A.
a. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
B.
b. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay so với lãi vay
C.
c. Lợi nhuận ròng và tổng nợ
D.
d. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio) là một chỉ số tài chính đo lường khả năng của một công ty trong việc trả lãi vay từ lợi nhuận hoạt động của mình. Nó được tính bằng cách chia lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) cho chi phí lãi vay. Do đó, để tính tỷ số này, chúng ta cần thông tin về lợi nhuận trước thuế và lãi vay, sau đó so sánh với lãi vay.
Tỷ lệ khả năng thanh toán nhanh (Quick Ratio) là một chỉ số tài chính đo lường khả năng của một công ty trong việc sử dụng các tài sản có tính thanh khoản cao nhất của mình để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Nó được tính bằng cách lấy tổng tài sản lưu động trừ đi hàng tồn kho, sau đó chia cho tổng nợ ngắn hạn. Việc loại trừ hàng tồn kho là do hàng tồn kho có thể không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong ngắn hạn. Vì vậy, đáp án a chính xác nhất.
Thị trường sơ cấp là thị trường mà ở đó các chứng khoán mới được phát hành lần đầu tiên. Sau khi phát hành trên thị trường sơ cấp, các chứng khoán này sẽ được giao dịch giữa các nhà đầu tư trên thị trường thứ cấp. Vì vậy, đáp án đúng là A.
Công thức tính lãi suất hiệu lực hàng năm khi lãi được ghép nhiều lần trong năm là:
EAR = (1 + lãi suất danh nghĩa/số kỳ ghép lãi)^số kỳ ghép lãi - 1
Trong trường hợp này:
lãi suất danh nghĩa = 12% = 0.12
số kỳ ghép lãi = 12 (hàng tháng)
EAR = (1 + 0.12/12)^12 - 1 = (1 + 0.01)^12 - 1 = (1.01)^12 - 1 = 1.126825 - 1 = 0.126825
EAR = 12.68%
Vậy đáp án đúng nhất là a. 12,68%.
Dòng tiền phát sinh hàng năm (annual cash flow) được định nghĩa là dòng tiền tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Các lựa chọn khác không phản ánh chính xác định nghĩa này.
* **Phương án a:** Dòng tiền phát sinh trong khoảng thời gian cho đến vĩnh viễn không phải là dòng tiền phát sinh hàng năm, mà là dòng tiền vĩnh viễn (perpetuity).
* **Phương án c:** khẳng định không bằng với dòng tiền phát sinh trong khoảng thời gian vĩnh viễn, điều này có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, nhưng nó không phải là định nghĩa của dòng tiền phát sinh hàng năm.
* **Phương án d:** Nếu có một đáp án đúng thì đáp án này sẽ sai.
Công thức tính lãi suất hiệu dụng (EAR) khi lãi được ghép nhiều lần trong năm là: EAR = (1 + r/n)^n - 1, trong đó r là lãi suất danh nghĩa và n là số lần ghép lãi trong năm.
Trong trường hợp này, lãi suất danh nghĩa là 8% (0.08) và lãi được ghép hàng tháng, vậy n = 12.
EAR = (1 + 0.08/12)^12 - 1 = (1 + 0.0066667)^12 - 1 ≈ 0.0829995 ≈ 8.30%
Vậy đáp án đúng là c. 8,30%.