Để đạt mục đích thải sắt, nhân viên y tế thường sử dụng các thuốc thải sắt sau:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Các thuốc thải sắt thường được sử dụng bao gồm Deferoxamine, Deferiprone và ICL670 (Deferasirox). Tardyferol B9 là thuốc bổ sung sắt, không phải thuốc thải sắt.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Deferiprone và ICL670 (Deferasirox) là hai loại thuốc thải sắt được sử dụng trong điều trị quá tải sắt ở bệnh nhân truyền máu mãn tính, ví dụ như bệnh thalassemia. Các nghiên cứu đã so sánh hiệu quả của hai loại thuốc này. Kết quả cho thấy Deferiprone có thể hiệu quả hơn trong việc loại bỏ sắt khỏi tim, trong khi Deferasirox có thể hiệu quả hơn trong việc loại bỏ sắt khỏi gan. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc nào tốt hơn phụ thuộc vào từng bệnh nhân cụ thể, mức độ quá tải sắt ở các cơ quan khác nhau và tác dụng phụ của thuốc. Vì vậy, không thể khẳng định Deferiprone tốt hơn ICL670 một cách tuyệt đối. Do đó, đáp án chính xác nhất là 'D. Chưa có bằng chứng so sánh' là không chính xác, vì đã có các nghiên cứu so sánh. Tuy nhiên, vì câu hỏi chỉ hỏi hiệu quả nói chung mà không đề cập đến cơ quan cụ thể, và hiệu quả còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nên đáp án 'Như nhau' (B) là phù hợp hơn cả trong các lựa chọn đã cho, mặc dù không hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, đáp án chính xác nhất phải là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn xét nghiệm *không* dùng để đánh giá mức độ ứ sắt.
A. Định lượng nồng độ sắt huyết thanh và khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) là những xét nghiệm cơ bản để đánh giá tình trạng sắt trong cơ thể, giúp tính toán độ bão hòa transferrin, một chỉ số quan trọng trong ứ sắt.
B. Định lượng nồng độ transferrin huyết thanh cũng là một xét nghiệm quan trọng, vì transferrin là protein vận chuyển sắt trong máu. Mức độ transferrin có thể thay đổi trong các tình trạng ứ sắt.
C. Nhuộm Perls tiêu bản sinh thiết tủy xương là phương pháp trực tiếp để đánh giá lượng sắt dự trữ trong tủy xương. Đây là một xét nghiệm quan trọng để xác định mức độ ứ sắt và phân biệt các nguyên nhân gây thiếu máu.
D. Sinh thiết gan là một xét nghiệm xâm lấn, được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan và lượng sắt tích tụ trong gan. Đây là một xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý gây ứ sắt ở gan.
Như vậy, tất cả các xét nghiệm trên đều dùng để đánh giá ứ sắt. Tuy nhiên, câu hỏi có thể sai sót. Nếu phải chọn một câu *sai nhất* trong các câu trên, thì câu B là câu ít liên quan trực tiếp nhất so với các câu còn lại trong việc đánh giá *mức độ* ứ sắt, vì nồng độ transferrin chỉ cho biết khả năng vận chuyển sắt chứ không trực tiếp phản ánh lượng sắt dự trữ.
A. Định lượng nồng độ sắt huyết thanh và khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) là những xét nghiệm cơ bản để đánh giá tình trạng sắt trong cơ thể, giúp tính toán độ bão hòa transferrin, một chỉ số quan trọng trong ứ sắt.
B. Định lượng nồng độ transferrin huyết thanh cũng là một xét nghiệm quan trọng, vì transferrin là protein vận chuyển sắt trong máu. Mức độ transferrin có thể thay đổi trong các tình trạng ứ sắt.
C. Nhuộm Perls tiêu bản sinh thiết tủy xương là phương pháp trực tiếp để đánh giá lượng sắt dự trữ trong tủy xương. Đây là một xét nghiệm quan trọng để xác định mức độ ứ sắt và phân biệt các nguyên nhân gây thiếu máu.
D. Sinh thiết gan là một xét nghiệm xâm lấn, được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan và lượng sắt tích tụ trong gan. Đây là một xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý gây ứ sắt ở gan.
Như vậy, tất cả các xét nghiệm trên đều dùng để đánh giá ứ sắt. Tuy nhiên, câu hỏi có thể sai sót. Nếu phải chọn một câu *sai nhất* trong các câu trên, thì câu B là câu ít liên quan trực tiếp nhất so với các câu còn lại trong việc đánh giá *mức độ* ứ sắt, vì nồng độ transferrin chỉ cho biết khả năng vận chuyển sắt chứ không trực tiếp phản ánh lượng sắt dự trữ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Sinh thiết gan được thực hiện để đánh giá mức độ ứ sắt trong gan. Điều này giúp xác định lượng sắt được dự trữ trong gan. Các phương án khác không phải là mục đích chính của sinh thiết gan trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong bệnh ứ sắt, các chỉ số cận lâm sàng thường thấy là ferritin huyết thanh tăng, sắt huyết thanh tăng, và transferrin huyết thanh tăng. Ferritin là protein lưu trữ sắt, do đó khi lượng sắt trong cơ thể tăng cao, ferritin cũng tăng theo. Vì vậy, phương án A (Ferritin huyết thanh giảm) là sai và là đáp án cần chọn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn câu sai về xét nghiệm đánh giá tổn thương mô nhiễm sắt.
A. X-quang tim: Có thể phát hiện các dấu hiệu gián tiếp của bệnh tim do nhiễm sắt (ví dụ: tim to), nhưng không trực tiếp đánh giá mức độ tổn thương mô do sắt.
B. Sinh thiết gan: Là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ nhiễm sắt và tổn thương mô gan.
C. ECG (điện tâm đồ): Đánh giá chức năng điện học của tim, có thể phát hiện rối loạn nhịp tim do nhiễm sắt, nhưng không trực tiếp đánh giá tổn thương mô.
D. Định lượng nồng độ ferritin huyết thanh: Ferritin là protein dự trữ sắt, nồng độ cao có thể gợi ý tình trạng thừa sắt, nhưng không phản ánh chính xác mức độ tổn thương mô.
Vì vậy, X-quang tim và ECG không trực tiếp đánh giá tổn thương mô nhiễm sắt như sinh thiết gan. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn câu sai, và ECG ít liên quan đến đánh giá tổn thương mô nhiễm sắt hơn so với X-quang tim (có thể cho thấy kích thước tim bất thường do nhiễm sắt). Do đó, ECG là đáp án phù hợp nhất.
A. X-quang tim: Có thể phát hiện các dấu hiệu gián tiếp của bệnh tim do nhiễm sắt (ví dụ: tim to), nhưng không trực tiếp đánh giá mức độ tổn thương mô do sắt.
B. Sinh thiết gan: Là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ nhiễm sắt và tổn thương mô gan.
C. ECG (điện tâm đồ): Đánh giá chức năng điện học của tim, có thể phát hiện rối loạn nhịp tim do nhiễm sắt, nhưng không trực tiếp đánh giá tổn thương mô.
D. Định lượng nồng độ ferritin huyết thanh: Ferritin là protein dự trữ sắt, nồng độ cao có thể gợi ý tình trạng thừa sắt, nhưng không phản ánh chính xác mức độ tổn thương mô.
Vì vậy, X-quang tim và ECG không trực tiếp đánh giá tổn thương mô nhiễm sắt như sinh thiết gan. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn câu sai, và ECG ít liên quan đến đánh giá tổn thương mô nhiễm sắt hơn so với X-quang tim (có thể cho thấy kích thước tim bất thường do nhiễm sắt). Do đó, ECG là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng