Đáp án đúng: A
Logo được hiển thị là logo của hệ điều hành Android. Biểu tượng này là một robot màu xanh lá cây, thường được gọi là "Bugdroid".
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các quyền (permissions) cần thiết để truy cập vị trí GPS trong Android.
A. ACCESS_WIFI_STATE: Quyền này cho phép ứng dụng truy cập thông tin về trạng thái kết nối Wi-Fi, không liên quan đến GPS.
B. ACCESS_FINE_LOCATION: Quyền này cho phép ứng dụng truy cập vị trí chính xác của thiết bị thông qua GPS, Wi-Fi hoặc dữ liệu di động. Đây là quyền cần thiết để lấy vị trí GPS.
C. WRITE_EXTERNAL_STORAGE: Quyền này cho phép ứng dụng ghi dữ liệu vào bộ nhớ ngoài (thẻ nhớ SD), không liên quan đến GPS.
D. INTERNET: Quyền này cho phép ứng dụng truy cập internet. Mặc dù có thể cần thiết để tải xuống dữ liệu bản đồ hoặc gửi thông tin vị trí lên máy chủ, nhưng nó không trực tiếp liên quan đến việc lấy vị trí GPS từ thiết bị. Việc lấy dữ liệu GPS trực tiếp từ thiết bị yêu cầu quyền ACCESS_FINE_LOCATION hoặc ACCESS_COARSE_LOCATION.
Do đó, đáp án đúng là B. ACCESS_FINE_LOCATION.
Trong Android, để hiển thị danh sách dữ liệu trong RecyclerView, bạn cần một Adapter. Adapter này có trách nhiệm lấy dữ liệu từ nguồn dữ liệu (ví dụ: một mảng, một danh sách, hoặc một database) và tạo ra các View tương ứng để hiển thị trên RecyclerView. Lớp RecyclerView.Adapter
là lớp cơ sở bạn cần kế thừa và triển khai các phương thức như onCreateViewHolder
, onBindViewHolder
và getItemCount
.
onCreateViewHolder
: Tạo ra một ViewHolder mới cho mỗi item.onBindViewHolder
: Liên kết dữ liệu với ViewHolder cho một vị trí cụ thể.getItemCount
: Trả về tổng số item trong danh sách dữ liệu.
Các phương án khác:
DataAdapter
,RecyclerViewAdapter
vàListAdapter
không phải là tên lớp chuẩn trong Android SDK để sử dụng với RecyclerView.
Trong Android, để lấy thông tin về kích thước màn hình (screen size) của thiết bị, ta sử dụng lớp DisplayMetrics
. Lớp này cung cấp thông tin chi tiết về mật độ điểm ảnh (pixel density), kích thước màn hình (width, height) tính bằng pixel, và các thông số khác liên quan đến hiển thị.
- A. DisplayMetrics: Đây là đáp án đúng. Lớp này chứa các thuộc tính như
widthPixels
,heightPixels
,density
,scaledDensity
, vàxdpi
,ydpi
cho phép truy xuất thông tin kích thước và mật độ điểm ảnh của màn hình. - B. ScreenInfo: Không có lớp nào như
ScreenInfo
trong Android SDK để lấy thông tin màn hình. - C. ResolutionProvider: Không có lớp nào như
ResolutionProvider
trong Android SDK để lấy thông tin màn hình. - D. ScreenSizeDetector: Không có lớp nào như
ScreenSizeDetector
trong Android SDK để lấy thông tin màn hình.
- Eclair (2.0 – 2.1): Phát hành tháng 10 năm 2009.
- Gingerbread (2.3): Phát hành tháng 12 năm 2010.
- Honeycomb (3.0): Phát hành tháng 2 năm 2011.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các phương pháp lưu trữ dữ liệu cục bộ trong Android. Chúng ta cùng phân tích từng đáp án:
- A. SharedPreferences: Đây là một cơ chế đơn giản để lưu trữ các cặp key-value (khóa-giá trị) nhỏ. Nó thích hợp cho việc lưu trữ các thiết lập ứng dụng, trạng thái đơn giản hoặc các tùy chọn nhỏ.
- B. SQLite: Đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) nhúng. SQLite phù hợp để lưu trữ dữ liệu có cấu trúc, phức tạp hơn so với SharedPreferences, cho phép truy vấn, sắp xếp và quản lý dữ liệu hiệu quả.
- C. File: Android cho phép ứng dụng lưu trữ dữ liệu trực tiếp vào các file trên bộ nhớ trong hoặc bộ nhớ ngoài. Phương pháp này linh hoạt và phù hợp với nhiều loại dữ liệu, từ text, binary đến các cấu trúc phức tạp.
- D. NetworkInfo: Đây là một lớp dùng để lấy thông tin về trạng thái kết nối mạng, không phải là một phương tiện lưu trữ dữ liệu.
Như vậy, cả SharedPreferences, SQLite và File đều có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu cục bộ trong Android. Tuy nhiên, câu hỏi không chỉ rõ loại dữ liệu cần lưu trữ hoặc yêu cầu cụ thể nào, do đó, cả A, B và C đều là đáp án đúng. Vì không có đáp án "tất cả các đáp án trên" hoặc tương tự, câu hỏi này có thể coi là có nhiều đáp án đúng.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.