Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các phương pháp lưu trữ dữ liệu cục bộ trong Android. Chúng ta cùng phân tích từng đáp án:
- A. SharedPreferences: Đây là một cơ chế đơn giản để lưu trữ các cặp key-value (khóa-giá trị) nhỏ. Nó thích hợp cho việc lưu trữ các thiết lập ứng dụng, trạng thái đơn giản hoặc các tùy chọn nhỏ.
- B. SQLite: Đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) nhúng. SQLite phù hợp để lưu trữ dữ liệu có cấu trúc, phức tạp hơn so với SharedPreferences, cho phép truy vấn, sắp xếp và quản lý dữ liệu hiệu quả.
- C. File: Android cho phép ứng dụng lưu trữ dữ liệu trực tiếp vào các file trên bộ nhớ trong hoặc bộ nhớ ngoài. Phương pháp này linh hoạt và phù hợp với nhiều loại dữ liệu, từ text, binary đến các cấu trúc phức tạp.
- D. NetworkInfo: Đây là một lớp dùng để lấy thông tin về trạng thái kết nối mạng, không phải là một phương tiện lưu trữ dữ liệu.
Như vậy, cả SharedPreferences, SQLite và File đều có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu cục bộ trong Android. Tuy nhiên, câu hỏi không chỉ rõ loại dữ liệu cần lưu trữ hoặc yêu cầu cụ thể nào, do đó, cả A, B và C đều là đáp án đúng. Vì không có đáp án "tất cả các đáp án trên" hoặc tương tự, câu hỏi này có thể coi là có nhiều đáp án đúng.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các quyền (permissions) cần thiết để truy cập các phần cứng của thiết bị Android. Trong trường hợp này, để sử dụng máy ảnh, ứng dụng cần quyền CAMERA
.
- A. INTERNET: Quyền này cho phép ứng dụng truy cập internet. Nó không liên quan đến việc sử dụng máy ảnh.
- B. CAMERA: Đây là quyền chính xác cần thiết để ứng dụng có thể truy cập và sử dụng máy ảnh của thiết bị.
- C. ACCESS_FINE_LOCATION: Quyền này cho phép ứng dụng truy cập vị trí chính xác của thiết bị. Nó không liên quan đến việc sử dụng máy ảnh.
- D. RECORD_AUDIO: Quyền này cho phép ứng dụng ghi âm. Nó không liên quan đến việc sử dụng máy ảnh (mặc dù một số ứng dụng có thể yêu cầu cả hai quyền nếu chúng muốn ghi video có âm thanh).
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Trong Android, mỗi lớp lưu trữ dữ liệu có những đặc điểm và công dụng riêng:
- SQLiteDatabase: Thích hợp để lưu trữ dữ liệu có cấu trúc, ví dụ như danh sách người dùng, sản phẩm, hoặc các bảng dữ liệu quan hệ. Tuy nhiên, việc lưu trữ trực tiếp hình ảnh hoặc video vào SQLite không phải là cách tối ưu vì kích thước lớn của chúng có thể làm chậm hiệu suất của database.
- SharedPreferences: Dùng để lưu trữ các cặp key-value đơn giản, thường là các thiết lập ứng dụng, trạng thái hoặc tùy chọn nhỏ. Không phù hợp để lưu trữ dữ liệu phức tạp như hình ảnh hay video.
- File Storage: Đây là lựa chọn phù hợp nhất để lưu trữ dữ liệu phức tạp như hình ảnh, video, audio, hoặc các loại file khác. Android cung cấp các phương tiện để lưu trữ file vào bộ nhớ trong (internal storage) hoặc bộ nhớ ngoài (external storage), tùy thuộc vào yêu cầu về bảo mật và khả năng truy cập từ các ứng dụng khác.
- ContentProvider: Cung cấp một interface chuẩn để chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng. Mặc dù ContentProvider có thể quản lý dữ liệu phức tạp, nó chủ yếu được sử dụng để truy cập và chia sẻ dữ liệu hơn là lưu trữ trực tiếp.
Vì vậy, đáp án đúng là C. File Storage, vì nó được thiết kế để quản lý các file đa phương tiện và dữ liệu phức tạp khác.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thành phần hiển thị danh sách trong Android.
- ListView: Là một thành phần cơ bản để hiển thị danh sách dữ liệu. Tuy nhiên, nó có một số hạn chế về hiệu suất khi hiển thị danh sách lớn.
- RecyclerView: Là một thành phần nâng cao hơn ListView, được thiết kế để tái sử dụng các view một cách hiệu quả, giúp cải thiện hiệu suất khi hiển thị danh sách lớn. RecyclerView sử dụng ViewHolder pattern để giảm thiểu việc tìm kiếm view trong mỗi lần hiển thị. Đây là lựa chọn tốt nhất cho việc hiển thị danh sách lớn và phức tạp.
- ScrollView: Cho phép nội dung bên trong nó có thể cuộn được nếu nội dung đó vượt quá kích thước của ScrollView. Nó không chuyên dụng để hiển thị danh sách dữ liệu.
- GridView: Hiển thị dữ liệu trong một lưới (grid) hai chiều, không phải là một danh sách đơn thuần.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B. RecyclerView
Đáp án đúng là A. GestureDetector.
- GestureDetector: Đây là lớp chuyên dụng trong Android để phát hiện và xử lý các cử chỉ (gestures), bao gồm cả vuốt (swipe). Nó cung cấp các phương thức để nhận biết các loại vuốt khác nhau (vuốt sang trái, vuốt sang phải, vuốt lên, vuốt xuống) và cho phép bạn thực hiện các hành động tương ứng.
- OnTouchListener: Listener này có thể được sử dụng để phát hiện các sự kiện chạm (touch events) trên màn hình, nhưng nó yêu cầu bạn tự tính toán và xác định xem một chuỗi các sự kiện chạm có tạo thành một cử chỉ vuốt hay không. Điều này phức tạp hơn so với việc sử dụng GestureDetector.
- ScrollView: Đây là một View Group cho phép người dùng cuộn nội dung bên trong nó nếu nội dung đó vượt quá kích thước của màn hình. Nó không trực tiếp liên quan đến việc phát hiện cử chỉ vuốt.
- SwipeRefreshLayout: Đây là một container bố cục (layout) đặc biệt, thường được sử dụng để thêm chức năng "kéo để làm mới" (pull-to-refresh) vào một View. Nó chỉ liên quan đến cử chỉ vuốt xuống, chứ không phải tất cả các loại cử chỉ vuốt.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.