JavaScript is required

Cụm từ “the delay period” nghĩa là:

A. Giai đoạn cháy trễ
B. Giai đoạn cháy nhanh
C. Giai đoạn cháy chính
D. Giai đoạn cháy rớt
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Cụm từ “the delay period” trong ngữ cảnh cháy nổ hoặc kỹ thuật thường được dịch là "Giai đoạn cháy trễ". Nó đề cập đến khoảng thời gian từ khi bắt đầu có tác nhân gây cháy (như tia lửa, nhiệt độ cao) đến khi vật liệu bắt đầu bốc cháy thực sự. Trong giai đoạn này, vật liệu hấp thụ nhiệt, bắt đầu phân hủy và tạo ra các chất dễ cháy, nhưng chưa có ngọn lửa hình thành rõ ràng.

This document is a comprehensive multiple-choice question bank covering the principles, components, and operational aspects of internal combustion engines. It includes questions on engine cycles, combustion processes, engine parts like pistons, connecting rods, and valves, as well as lubrication, cooling systems, fuel properties, and engine performance.


50 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan