JavaScript is required

Crimes which are … by office employees and salaried professionals are known as while-collar crimes, or business crimes.

A.

committed typically

B.

typically committed

C.

typically committing

D.

typicaly committed

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về trật tự từ trong cụm trạng từ chỉ tần suất và cách sử dụng phân từ quá khứ. Trong câu, ta cần một cụm từ bổ nghĩa cho danh từ "crimes", và cụm từ này phải diễn tả hành động "phạm tội" thường xuyên được thực hiện bởi nhân viên văn phòng.

  1. A. committed typically: Sai. Trật tự từ không đúng. Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường (committed).
  2. B. typically committed: Đúng. Trạng từ "typically" (thường xuyên) đứng trước động từ ở dạng phân từ quá khứ "committed" để bổ nghĩa cho danh từ "crimes". Cấu trúc này diễn tả hành động phạm tội thường xuyên được thực hiện.
  3. C. typically committing: Sai. Sử dụng "committing" (dạng V-ing) không phù hợp trong ngữ cảnh này. Ta cần một dạng bị động để diễn tả hành động "bị phạm tội".
  4. D. typicaly committed: Sai. Lỗi chính tả ("typicaly" thay vì "typically").

Vậy đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan