However, authorities may only act … the law or the government must obey the law.
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra kiến thức về giới từ. Cụm từ "act within the law" có nghĩa là hành động trong khuôn khổ pháp luật, tuân thủ pháp luật. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa.
Câu hỏi liên quan
Trong các vụ kiện hợp đồng, tòa án thường muốn áp dụng một đạo luật có thể ……………hợp đồng.
A. to adopt (chấp nhận, thông qua)
B. to conclude (kết luận, hoàn thành)
C. to perform (thực hiện)
D. to uphold (duy trì, ủng hộ)
Trong ngữ cảnh này, "uphold" (duy trì, ủng hộ) là lựa chọn phù hợp nhất. Tòa án thường tìm cách duy trì tính hiệu lực của hợp đồng, trừ khi có các lý do pháp lý để hủy bỏ nó. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "Adopt" thường được sử dụng khi nói về việc chấp nhận một luật lệ hoặc quy tắc mới.
- "Conclude" thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành một hợp đồng, không phải là việc tòa án làm.
- "Perform" liên quan đến việc thực hiện các nghĩa vụ trong hợp đồng, chứ không phải là vai trò của tòa án.
Câu hỏi yêu cầu chọn cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống. Trong ngữ cảnh này, "at random" (ngẫu nhiên) là cụm từ phù hợp nhất. Các đáp án khác không phù hợp về nghĩa:
- A. At work: Tại nơi làm việc
- B. At random: Ngẫu nhiên
- C. At present: Hiện tại
Do đó, đáp án đúng là B. Việc chọn bồi thẩm đoàn thường được thực hiện ngẫu nhiên để đảm bảo tính công bằng.
* (1) Cụm từ "are ... by" cho thấy đây là dạng bị động, cần một động từ ở dạng quá khứ phân từ. "Appointed" (được bổ nhiệm) phù hợp nhất về nghĩa. Do đó, loại A và D.
* (2) "Standing" (thâm niên) phù hợp nhất về nghĩa, chỉ số năm kinh nghiệm cần thiết để trở thành thẩm phán. Loại B.
* (3) Cụm "are found guilty" (bị kết tội) phù hợp về nghĩa và ngữ pháp, diễn tả việc các thẩm phán bị kết tội và mất chức.
* A. Legal principle: "principle" là danh từ số ít, trong khi câu gốc đang nói về các nguyên tắc (nhiều nguyên tắc) của luật Anh, do đó, không phù hợp.
* B. Legal principles: "principles" là danh từ số nhiều, phù hợp với ý nghĩa "các nguyên tắc luật" trong câu gốc. Cụm từ "legal principles" (các nguyên tắc pháp lý) là cách diễn đạt chính xác về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.
* C. Legally principles: "legally" là một trạng từ, không thể đứng trước danh từ "principles" để bổ nghĩa trực tiếp. Cần một tính từ (legal) để bổ nghĩa cho danh từ.
Vậy, đáp án đúng là B.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.