Judges of Supreme People’s Court of Vietnam are appointed following the recommendation of …
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Theo Hiến pháp Việt Nam, Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao do Quốc hội phê chuẩn theo đề nghị của Chủ tịch nước. Vì vậy, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra về cách sử dụng danh từ số ít/số nhiều và trạng từ trong tiếng Anh.
* A. Legal principle: "principle" là danh từ số ít, trong khi câu gốc đang nói về các nguyên tắc (nhiều nguyên tắc) của luật Anh, do đó, không phù hợp.
* B. Legal principles: "principles" là danh từ số nhiều, phù hợp với ý nghĩa "các nguyên tắc luật" trong câu gốc. Cụm từ "legal principles" (các nguyên tắc pháp lý) là cách diễn đạt chính xác về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.
* C. Legally principles: "legally" là một trạng từ, không thể đứng trước danh từ "principles" để bổ nghĩa trực tiếp. Cần một tính từ (legal) để bổ nghĩa cho danh từ.
Vậy, đáp án đúng là B.
* A. Legal principle: "principle" là danh từ số ít, trong khi câu gốc đang nói về các nguyên tắc (nhiều nguyên tắc) của luật Anh, do đó, không phù hợp.
* B. Legal principles: "principles" là danh từ số nhiều, phù hợp với ý nghĩa "các nguyên tắc luật" trong câu gốc. Cụm từ "legal principles" (các nguyên tắc pháp lý) là cách diễn đạt chính xác về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.
* C. Legally principles: "legally" là một trạng từ, không thể đứng trước danh từ "principles" để bổ nghĩa trực tiếp. Cần một tính từ (legal) để bổ nghĩa cho danh từ.
Vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thủ tục khởi kiện. Trong hầu hết các vụ kiện, quá trình bắt đầu bằng việc sử dụng một mẫu đơn yêu cầu (claim form), có chức năng như một giấy triệu tập, thông báo cho bị đơn về việc bị kiện và yêu cầu họ đưa ra phản hồi. Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- Lựa chọn B (Lệnh bắt giữ): Lệnh bắt giữ được sử dụng trong các vụ án hình sự, không phải các vụ kiện dân sự thông thường.
- Lựa chọn C (Lệnh cấm): Lệnh cấm là một lệnh của tòa án yêu cầu hoặc cấm một hành động cụ thể, chứ không phải là hình thức khởi đầu một vụ kiện.
- Lựa chọn D (Mẫu đơn chấp nhận): Mẫu đơn chấp nhận được sử dụng để thừa nhận một yêu cầu hoặc một phần của yêu cầu, chứ không phải để bắt đầu một vụ kiện.
- Lựa chọn B (Lệnh bắt giữ): Lệnh bắt giữ được sử dụng trong các vụ án hình sự, không phải các vụ kiện dân sự thông thường.
- Lựa chọn C (Lệnh cấm): Lệnh cấm là một lệnh của tòa án yêu cầu hoặc cấm một hành động cụ thể, chứ không phải là hình thức khởi đầu một vụ kiện.
- Lựa chọn D (Mẫu đơn chấp nhận): Mẫu đơn chấp nhận được sử dụng để thừa nhận một yêu cầu hoặc một phần của yêu cầu, chứ không phải để bắt đầu một vụ kiện.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một động từ diễn tả việc Quốc hội hoặc Hội đồng Quốc gia trao quyền lập pháp cho một cá nhân hoặc tổ chức để ban hành một đạo luật cụ thể. Động từ "delegate" (ủy quyền) phù hợp nhất với ngữ cảnh này. Các lựa chọn khác như "give" (cho), "take" (lấy), và "get" (nhận) không truyền tải đúng ý nghĩa của việc trao quyền lập pháp.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong ngữ cảnh này, "Solicitors" (Luật sư) là lựa chọn chính xác nhất. Theo truyền thống, luật sư là người thực hiện các công việc như chuyển nhượng bất động sản, soạn thảo hợp đồng và di chúc. Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- "Consultants" (Người tư vấn): Người tư vấn đưa ra lời khuyên chuyên môn, nhưng không nhất thiết phải thực hiện các công việc pháp lý cụ thể.
- "Barristers" (Luật sư bào chữa): Luật sư bào chữa chủ yếu đại diện cho khách hàng tại tòa án, thay vì thực hiện các công việc pháp lý hàng ngày như soạn thảo hợp đồng và di chúc.
- "Advisors" (Cố vấn): Cố vấn đưa ra lời khuyên, nhưng không nhất thiết phải có trình độ chuyên môn về luật pháp để thực hiện các công việc pháp lý.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cụm từ "means of doing something" (phương tiện/cách thức để làm gì) là một cụm từ cố định trong tiếng Anh. Do đó, đáp án A ("of") là đáp án chính xác. Các giới từ khác không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* A. of: Đúng. "means of solving" mang nghĩa "phương tiện để giải quyết".
* B. for: Sai. "means for" thường dùng để chỉ mục đích, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. on: Sai. Không có cụm từ "means on" trong trường hợp này.
* D. with: Sai. Không có cụm từ "means with" trong trường hợp này.
* A. of: Đúng. "means of solving" mang nghĩa "phương tiện để giải quyết".
* B. for: Sai. "means for" thường dùng để chỉ mục đích, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. on: Sai. Không có cụm từ "means on" trong trường hợp này.
* D. with: Sai. Không có cụm từ "means with" trong trường hợp này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng