Also criminal court procedure … to ensure a fair hearing by imposing very strict and formal rules of evidence. Many other safeguards relate to the power of the police.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một động từ phù hợp để diễn tả hành động của thủ tục tố tụng hình sự.
* **A. seeks (tìm kiếm):** Thủ tục tố tụng hình sự tìm kiếm việc đảm bảo một phiên tòa công bằng. Nghe có vẻ hợp lý.
* **B. gives (cho):** Thủ tục tố tụng hình sự cho một phiên tòa công bằng. Không phù hợp về nghĩa.
* **C. looks (nhìn):** Thủ tục tố tụng hình sự nhìn một phiên tòa công bằng. Không phù hợp.
* **D. takes (lấy):** Thủ tục tố tụng hình sự lấy một phiên tòa công bằng. Không phù hợp.
Vì vậy, đáp án đúng là A.





