Cột gạch được gia cố bằng các lưới thép đặt trong các mạch vữa. Cường độ của khối xây có cốt thép tăng tối đa bao nhiêu lần so với khối xây không cốt thép
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Cột gạch được gia cố bằng lưới thép đặt trong mạch vữa giúp tăng cường khả năng chịu lực của khối xây. So với khối xây không có cốt thép, cường độ của khối xây có cốt thép có thể tăng lên tối đa 2,5 lần. Điều này là do lưới thép giúp phân bố lại ứng suất, hạn chế sự phát triển của vết nứt và tăng khả năng chịu kéo của khối xây.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khi thiết kế rãnh biên qua khu dân cư, phương án hợp lý nhất là sử dụng rãnh xây hoặc bê tông xi măng có lát các tấm đan che kín và có hệ thống thu nước mưa. Điều này là do:
* An toàn: Việc che kín rãnh giúp tránh nguy hiểm cho người và vật nuôi, đặc biệt là trẻ em, khỏi việc vô tình rơi xuống rãnh.
* Vệ sinh: Che kín rãnh ngăn ngừa rác thải, lá cây và các chất bẩn khác rơi vào, giúp duy trì vệ sinh môi trường.
* Mỹ quan: Rãnh được che kín sẽ gọn gàng và thẩm mỹ hơn, cải thiện cảnh quan khu dân cư.
* Thu nước hiệu quả: Hệ thống thu nước mưa giúp thoát nước nhanh chóng, tránh ngập úng.
Các phương án khác không phù hợp bằng vì:
* Rãnh đất hoặc rãnh xây hình thang/tam giác: Không đảm bảo an toàn và vệ sinh.
* Rãnh bê tông nửa tròn: Không che kín, vẫn có thể gây nguy hiểm và mất vệ sinh.
* An toàn: Việc che kín rãnh giúp tránh nguy hiểm cho người và vật nuôi, đặc biệt là trẻ em, khỏi việc vô tình rơi xuống rãnh.
* Vệ sinh: Che kín rãnh ngăn ngừa rác thải, lá cây và các chất bẩn khác rơi vào, giúp duy trì vệ sinh môi trường.
* Mỹ quan: Rãnh được che kín sẽ gọn gàng và thẩm mỹ hơn, cải thiện cảnh quan khu dân cư.
* Thu nước hiệu quả: Hệ thống thu nước mưa giúp thoát nước nhanh chóng, tránh ngập úng.
Các phương án khác không phù hợp bằng vì:
* Rãnh đất hoặc rãnh xây hình thang/tam giác: Không đảm bảo an toàn và vệ sinh.
* Rãnh bê tông nửa tròn: Không che kín, vẫn có thể gây nguy hiểm và mất vệ sinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Điểm phân giới của đường sắt là nơi kết thúc khu gian chạy tàu này và bắt đầu khu gian chạy tàu khác. Các điểm phân giới thường bao gồm ga, trạm đóng đường và cột tín hiệu đèn màu thông qua của khu gian đóng đường tự động. Vì vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hệ thống chống thấm cho vỏ hầm lắp ghép của đường tàu điện ngầm thường sử dụng phương pháp chống thấm không tháo nước. Điều này có nghĩa là hệ thống được thiết kế để ngăn nước xâm nhập vào bên trong hầm, thay vì cho phép nước thấm vào rồi tìm cách thoát ra. Các phương pháp chống thấm không tháo nước bao gồm sử dụng các vật liệu chống thấm như màng chống thấm, gioăng cao su, keo chống thấm, và bê tông chống thấm.
* Chống thấm thoát nước (A): Thường được sử dụng ở các công trình trên mặt đất, nơi có thể thoát nước dễ dàng.
* Chống thấm bị động (C): Không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỹ thuật chống thấm.
* Chống thấm bằng lớp vỏ bọc kín (D): Đây là một phần của phương pháp chống thấm không tháo nước, nhưng không bao quát hết toàn bộ hệ thống.
* Chống thấm thoát nước (A): Thường được sử dụng ở các công trình trên mặt đất, nơi có thể thoát nước dễ dàng.
* Chống thấm bị động (C): Không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỹ thuật chống thấm.
* Chống thấm bằng lớp vỏ bọc kín (D): Đây là một phần của phương pháp chống thấm không tháo nước, nhưng không bao quát hết toàn bộ hệ thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đồ thị hoa hồng (Rose diagram) là một công cụ thống kê được sử dụng rộng rãi trong địa chất công trình để biểu diễn phương hướng và tần suất xuất hiện của các khe nứt, đứt gãy, hoặc các yếu tố tuyến tính khác trong khối đá. Nó cho phép các kỹ sư và nhà địa chất đánh giá và hình dung sự phân bố của các yếu tố này, từ đó đưa ra các quyết định thiết kế và thi công phù hợp cho các công trình ngầm như đường hầm. Đồ thị Xavarenxki và đồ thị vòng tròn lớn không được sử dụng phổ biến trong việc biểu diễn hệ thống khe nứt của khối đá trong báo cáo khảo sát địa chất công trình khu vực đường hầm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Công nghệ NATM (New Austrian Tunneling Method) là một phương pháp thi công hầm dựa trên việc tận dụng tối đa khả năng tự chịu lực của đất đá xung quanh hầm. Việc xác định áp lực từ biên hang tác dụng lên kết cấu chống đỡ là một bước quan trọng trong thiết kế.
* A. Từ công thức của Fenner-Labasse: Công thức Fenner-Labasse được sử dụng để ước tính ứng suất xung quanh đường hầm, từ đó có thể tính toán áp lực lên kết cấu chống đỡ. Đây là một phương pháp lý thuyết phổ biến.
* B. Từ công thức thực nghiệm của phương pháp phân loại địa chất RMR: Phương pháp RMR (Rock Mass Rating) là một hệ thống phân loại địa chất, và từ đó có thể sử dụng các công thức thực nghiệm để ước tính áp lực hầm. Đây là một phương pháp tiếp cận thực nghiệm.
* C. Từ đường cong Fenner-Pacher: Đường cong Fenner-Pacher thể hiện mối quan hệ giữa biến dạng của hầm và áp lực tác dụng lên kết cấu chống đỡ. Nó là một công cụ quan trọng trong việc theo dõi và điều chỉnh quá trình thi công theo công nghệ NATM.
* D. Từ đường cong quan hệ Pa-U: Không có thông tin phổ biến nào về "đường cong quan hệ Pa-U" trong ngữ cảnh thiết kế hầm NATM. Có thể đây là một thuật ngữ không chính xác hoặc không được sử dụng rộng rãi.
Trong các phương án trên, đường cong Fenner-Pacher (C) được sử dụng để theo dõi biến dạng và điều chỉnh áp lực trong quá trình thi công, nhưng để xác định áp lực ban đầu, công thức Fenner-Labasse (A) hoặc công thức thực nghiệm từ RMR (B) thường được sử dụng. Tuy nhiên, câu hỏi hỏi biện pháp xác định áp lực, nên đáp án phù hợp nhất là sử dụng đường cong Fenner-Pacher (C) để quan trắc và điều chỉnh áp lực trong quá trình thi công.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong thực tế, các phương pháp này thường được sử dụng kết hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong thi công hầm theo công nghệ NATM. Vì vậy, không có đáp án hoàn toàn chính xác trong các lựa chọn đã cho. Dù vậy, theo cách hiểu thông thường, đáp án gần đúng nhất là C.
* A. Từ công thức của Fenner-Labasse: Công thức Fenner-Labasse được sử dụng để ước tính ứng suất xung quanh đường hầm, từ đó có thể tính toán áp lực lên kết cấu chống đỡ. Đây là một phương pháp lý thuyết phổ biến.
* B. Từ công thức thực nghiệm của phương pháp phân loại địa chất RMR: Phương pháp RMR (Rock Mass Rating) là một hệ thống phân loại địa chất, và từ đó có thể sử dụng các công thức thực nghiệm để ước tính áp lực hầm. Đây là một phương pháp tiếp cận thực nghiệm.
* C. Từ đường cong Fenner-Pacher: Đường cong Fenner-Pacher thể hiện mối quan hệ giữa biến dạng của hầm và áp lực tác dụng lên kết cấu chống đỡ. Nó là một công cụ quan trọng trong việc theo dõi và điều chỉnh quá trình thi công theo công nghệ NATM.
* D. Từ đường cong quan hệ Pa-U: Không có thông tin phổ biến nào về "đường cong quan hệ Pa-U" trong ngữ cảnh thiết kế hầm NATM. Có thể đây là một thuật ngữ không chính xác hoặc không được sử dụng rộng rãi.
Trong các phương án trên, đường cong Fenner-Pacher (C) được sử dụng để theo dõi biến dạng và điều chỉnh áp lực trong quá trình thi công, nhưng để xác định áp lực ban đầu, công thức Fenner-Labasse (A) hoặc công thức thực nghiệm từ RMR (B) thường được sử dụng. Tuy nhiên, câu hỏi hỏi biện pháp xác định áp lực, nên đáp án phù hợp nhất là sử dụng đường cong Fenner-Pacher (C) để quan trắc và điều chỉnh áp lực trong quá trình thi công.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong thực tế, các phương pháp này thường được sử dụng kết hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong thi công hầm theo công nghệ NATM. Vì vậy, không có đáp án hoàn toàn chính xác trong các lựa chọn đã cho. Dù vậy, theo cách hiểu thông thường, đáp án gần đúng nhất là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng