Điểm phân giới của đường sắt bao gồm những loại nào sau đây?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Điểm phân giới của đường sắt là nơi kết thúc khu gian chạy tàu này và bắt đầu khu gian chạy tàu khác. Các điểm phân giới thường bao gồm ga, trạm đóng đường và cột tín hiệu đèn màu thông qua của khu gian đóng đường tự động. Vì vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hệ thống chống thấm cho vỏ hầm lắp ghép của đường tàu điện ngầm thường sử dụng phương pháp chống thấm không tháo nước. Điều này có nghĩa là hệ thống được thiết kế để ngăn nước xâm nhập vào bên trong hầm, thay vì cho phép nước thấm vào rồi tìm cách thoát ra. Các phương pháp chống thấm không tháo nước bao gồm sử dụng các vật liệu chống thấm như màng chống thấm, gioăng cao su, keo chống thấm, và bê tông chống thấm.
* Chống thấm thoát nước (A): Thường được sử dụng ở các công trình trên mặt đất, nơi có thể thoát nước dễ dàng.
* Chống thấm bị động (C): Không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỹ thuật chống thấm.
* Chống thấm bằng lớp vỏ bọc kín (D): Đây là một phần của phương pháp chống thấm không tháo nước, nhưng không bao quát hết toàn bộ hệ thống.
* Chống thấm thoát nước (A): Thường được sử dụng ở các công trình trên mặt đất, nơi có thể thoát nước dễ dàng.
* Chống thấm bị động (C): Không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỹ thuật chống thấm.
* Chống thấm bằng lớp vỏ bọc kín (D): Đây là một phần của phương pháp chống thấm không tháo nước, nhưng không bao quát hết toàn bộ hệ thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đồ thị hoa hồng (Rose diagram) là một công cụ thống kê được sử dụng rộng rãi trong địa chất công trình để biểu diễn phương hướng và tần suất xuất hiện của các khe nứt, đứt gãy, hoặc các yếu tố tuyến tính khác trong khối đá. Nó cho phép các kỹ sư và nhà địa chất đánh giá và hình dung sự phân bố của các yếu tố này, từ đó đưa ra các quyết định thiết kế và thi công phù hợp cho các công trình ngầm như đường hầm. Đồ thị Xavarenxki và đồ thị vòng tròn lớn không được sử dụng phổ biến trong việc biểu diễn hệ thống khe nứt của khối đá trong báo cáo khảo sát địa chất công trình khu vực đường hầm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Công nghệ NATM (New Austrian Tunneling Method) là một phương pháp thi công hầm dựa trên việc tận dụng tối đa khả năng tự chịu lực của đất đá xung quanh hầm. Việc xác định áp lực từ biên hang tác dụng lên kết cấu chống đỡ là một bước quan trọng trong thiết kế.
* A. Từ công thức của Fenner-Labasse: Công thức Fenner-Labasse được sử dụng để ước tính ứng suất xung quanh đường hầm, từ đó có thể tính toán áp lực lên kết cấu chống đỡ. Đây là một phương pháp lý thuyết phổ biến.
* B. Từ công thức thực nghiệm của phương pháp phân loại địa chất RMR: Phương pháp RMR (Rock Mass Rating) là một hệ thống phân loại địa chất, và từ đó có thể sử dụng các công thức thực nghiệm để ước tính áp lực hầm. Đây là một phương pháp tiếp cận thực nghiệm.
* C. Từ đường cong Fenner-Pacher: Đường cong Fenner-Pacher thể hiện mối quan hệ giữa biến dạng của hầm và áp lực tác dụng lên kết cấu chống đỡ. Nó là một công cụ quan trọng trong việc theo dõi và điều chỉnh quá trình thi công theo công nghệ NATM.
* D. Từ đường cong quan hệ Pa-U: Không có thông tin phổ biến nào về "đường cong quan hệ Pa-U" trong ngữ cảnh thiết kế hầm NATM. Có thể đây là một thuật ngữ không chính xác hoặc không được sử dụng rộng rãi.
Trong các phương án trên, đường cong Fenner-Pacher (C) được sử dụng để theo dõi biến dạng và điều chỉnh áp lực trong quá trình thi công, nhưng để xác định áp lực ban đầu, công thức Fenner-Labasse (A) hoặc công thức thực nghiệm từ RMR (B) thường được sử dụng. Tuy nhiên, câu hỏi hỏi biện pháp xác định áp lực, nên đáp án phù hợp nhất là sử dụng đường cong Fenner-Pacher (C) để quan trắc và điều chỉnh áp lực trong quá trình thi công.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong thực tế, các phương pháp này thường được sử dụng kết hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong thi công hầm theo công nghệ NATM. Vì vậy, không có đáp án hoàn toàn chính xác trong các lựa chọn đã cho. Dù vậy, theo cách hiểu thông thường, đáp án gần đúng nhất là C.
* A. Từ công thức của Fenner-Labasse: Công thức Fenner-Labasse được sử dụng để ước tính ứng suất xung quanh đường hầm, từ đó có thể tính toán áp lực lên kết cấu chống đỡ. Đây là một phương pháp lý thuyết phổ biến.
* B. Từ công thức thực nghiệm của phương pháp phân loại địa chất RMR: Phương pháp RMR (Rock Mass Rating) là một hệ thống phân loại địa chất, và từ đó có thể sử dụng các công thức thực nghiệm để ước tính áp lực hầm. Đây là một phương pháp tiếp cận thực nghiệm.
* C. Từ đường cong Fenner-Pacher: Đường cong Fenner-Pacher thể hiện mối quan hệ giữa biến dạng của hầm và áp lực tác dụng lên kết cấu chống đỡ. Nó là một công cụ quan trọng trong việc theo dõi và điều chỉnh quá trình thi công theo công nghệ NATM.
* D. Từ đường cong quan hệ Pa-U: Không có thông tin phổ biến nào về "đường cong quan hệ Pa-U" trong ngữ cảnh thiết kế hầm NATM. Có thể đây là một thuật ngữ không chính xác hoặc không được sử dụng rộng rãi.
Trong các phương án trên, đường cong Fenner-Pacher (C) được sử dụng để theo dõi biến dạng và điều chỉnh áp lực trong quá trình thi công, nhưng để xác định áp lực ban đầu, công thức Fenner-Labasse (A) hoặc công thức thực nghiệm từ RMR (B) thường được sử dụng. Tuy nhiên, câu hỏi hỏi biện pháp xác định áp lực, nên đáp án phù hợp nhất là sử dụng đường cong Fenner-Pacher (C) để quan trắc và điều chỉnh áp lực trong quá trình thi công.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong thực tế, các phương pháp này thường được sử dụng kết hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong thi công hầm theo công nghệ NATM. Vì vậy, không có đáp án hoàn toàn chính xác trong các lựa chọn đã cho. Dù vậy, theo cách hiểu thông thường, đáp án gần đúng nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Quy chuẩn QCVN 12:2014/BXD có phạm vi điều chỉnh áp dụng cho các tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động thiết kế, xây dựng hệ thống điện của công trình nhà ở và nhà công cộng. Như vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất. Các công trình công nghiệp không thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp của quy chuẩn này, mặc dù các tiêu chuẩn và quy định khác có thể áp dụng cho hệ thống điện của chúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phương pháp và mức độ xử lý nước thải chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm:
* Lưu lượng, thành phần, tính chất của nước thải (A): Đây là yếu tố cơ bản nhất. Lưu lượng nước thải cần xử lý sẽ quyết định quy mô của hệ thống xử lý. Thành phần và tính chất của nước thải (ví dụ: hàm lượng chất ô nhiễm, độ pH, nhiệt độ) sẽ quyết định công nghệ xử lý nào phù hợp để loại bỏ các chất ô nhiễm đó.
* Đặc điểm của nguồn tiếp nhận và các yêu cầu vệ sinh khi xả nước thải vào nguồn (B): Tiêu chuẩn xả thải vào nguồn tiếp nhận (ví dụ: sông, hồ, biển) thường rất khác nhau. Các yêu cầu về chất lượng nước sau xử lý phụ thuộc vào mục đích sử dụng của nguồn tiếp nhận (ví dụ: cấp nước sinh hoạt, nuôi trồng thủy sản, tưới tiêu). Do đó, mức độ xử lý nước thải cần đáp ứng các tiêu chuẩn này.
* Các điều kiện cụ thể của địa phương (C): Các yếu tố như diện tích đất sẵn có cho hệ thống xử lý, chi phí đầu tư và vận hành, nguồn nhân lực, điều kiện khí hậu địa phương cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp xử lý nước thải.
Vì cả ba yếu tố trên đều có vai trò quan trọng trong việc xác định phương pháp và mức độ xử lý nước thải, đáp án D là chính xác nhất.
* Lưu lượng, thành phần, tính chất của nước thải (A): Đây là yếu tố cơ bản nhất. Lưu lượng nước thải cần xử lý sẽ quyết định quy mô của hệ thống xử lý. Thành phần và tính chất của nước thải (ví dụ: hàm lượng chất ô nhiễm, độ pH, nhiệt độ) sẽ quyết định công nghệ xử lý nào phù hợp để loại bỏ các chất ô nhiễm đó.
* Đặc điểm của nguồn tiếp nhận và các yêu cầu vệ sinh khi xả nước thải vào nguồn (B): Tiêu chuẩn xả thải vào nguồn tiếp nhận (ví dụ: sông, hồ, biển) thường rất khác nhau. Các yêu cầu về chất lượng nước sau xử lý phụ thuộc vào mục đích sử dụng của nguồn tiếp nhận (ví dụ: cấp nước sinh hoạt, nuôi trồng thủy sản, tưới tiêu). Do đó, mức độ xử lý nước thải cần đáp ứng các tiêu chuẩn này.
* Các điều kiện cụ thể của địa phương (C): Các yếu tố như diện tích đất sẵn có cho hệ thống xử lý, chi phí đầu tư và vận hành, nguồn nhân lực, điều kiện khí hậu địa phương cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp xử lý nước thải.
Vì cả ba yếu tố trên đều có vai trò quan trọng trong việc xác định phương pháp và mức độ xử lý nước thải, đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng