Công ty Quốc Cường có dữ liệu sau:
Sản phẩm A: Giảm 10% so với kế hoạch
Sản phẩm B: Tăng 10% so với kế hoạch
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Sản phẩm A giảm 10% so với kế hoạch, nghĩa là sản phẩm A không đạt kế hoạch. Sản phẩm B tăng 10% so với kế hoạch, nghĩa là sản phẩm B đã hoàn thành vượt mức kế hoạch. Vậy, đáp án B (Sản phẩm A không đạt) là chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tham khảo dữ liệu từ câu 13 (đề bài không cung cấp dữ liệu này, do đó không thể xác định đáp án chính xác). Tuy nhiên, giả sử sau khi tính toán với dữ liệu từ câu 13, chúng ta thấy rằng tổng giá thành sản phẩm B thực tế cao hơn kế hoạch 1.200 đơn vị tiền tệ, thì đáp án B sẽ là đáp án đúng. Tương tự, nếu thấp hơn 1.200 thì A đúng, cao hơn 3.200 thì D đúng, và thấp hơn 3.200 thì C đúng. Vì không có dữ liệu của câu 13, chúng ta không thể khẳng định đáp án nào.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phân tích tỷ suất thanh toán hiện hành và tỷ suất thanh toán nhanh nhằm đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của một doanh nghiệp. Tỷ suất thanh toán nhanh (hay còn gọi là tỷ suất thanh toán acid test) loại trừ hàng tồn kho khỏi tài sản ngắn hạn vì hàng tồn kho thường là tài sản kém thanh khoản nhất. Điều này có nghĩa là nó khó chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng để trả nợ. Các chi phí trả trước cũng thường được loại trừ vì chúng đại diện cho các khoản thanh toán cho các dịch vụ hoặc hàng hóa sẽ được sử dụng trong tương lai, chứ không phải là tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt. Do đó, giới hạn chi phí biến đổi với cả hai loại phân tích này là hàng tồn kho sẽ không có tính thanh khoản cao.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích giá thành sản phẩm cung cấp thông tin về chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và giá thành của từng sản phẩm, dịch vụ. Do đó, dữ liệu quan tâm đến cả chi phí hoạt động và nghiệp vụ trong doanh nghiệp (để tính giá thành) và giá thành sản phẩm (để đưa ra quyết định kinh doanh).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này yêu cầu đánh giá khả năng phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu tiền mặt.
Phương án a: "Có ít tiền mặt do chỉ thu hồi khoản lãi hàng tồn không được chi trả" - Đây có thể là một yếu tố góp phần làm giảm lượng tiền mặt, vì lãi hàng tồn không được chi trả nghĩa là công ty không thực sự nhận được tiền mặt từ khoản lãi đó.
Phương án b: "Món tiền giống dòng tiền vào từ ngân hàng" - Phương án này không giải thích cho việc thiếu tiền, mà ngược lại, nó cho thấy có dòng tiền vào.
Phương án c: "Có ít tiền mặt do tài khoản nợ vẫn hoàn trả" - Đây có thể là một nguyên nhân. Nếu công ty phải trả nợ (ví dụ: trả tiền vay, trả tiền cho nhà cung cấp), tiền mặt sẽ bị giảm.
Phương án d: "Không có món tiền nào bị ảnh hưởng" - Điều này mâu thuẫn với giả định ban đầu rằng công ty đang gặp vấn đề về tiền mặt.
Trong các lựa chọn, phương án a và c có vẻ hợp lý nhất. Tuy nhiên, phương án c phản ánh trực tiếp việc sử dụng tiền mặt để trả nợ, do đó làm giảm lượng tiền mặt hiện có. Phương án a có thể gián tiếp gây ảnh hưởng nhưng không trực tiếp như phương án c.
Phương án a: "Có ít tiền mặt do chỉ thu hồi khoản lãi hàng tồn không được chi trả" - Đây có thể là một yếu tố góp phần làm giảm lượng tiền mặt, vì lãi hàng tồn không được chi trả nghĩa là công ty không thực sự nhận được tiền mặt từ khoản lãi đó.
Phương án b: "Món tiền giống dòng tiền vào từ ngân hàng" - Phương án này không giải thích cho việc thiếu tiền, mà ngược lại, nó cho thấy có dòng tiền vào.
Phương án c: "Có ít tiền mặt do tài khoản nợ vẫn hoàn trả" - Đây có thể là một nguyên nhân. Nếu công ty phải trả nợ (ví dụ: trả tiền vay, trả tiền cho nhà cung cấp), tiền mặt sẽ bị giảm.
Phương án d: "Không có món tiền nào bị ảnh hưởng" - Điều này mâu thuẫn với giả định ban đầu rằng công ty đang gặp vấn đề về tiền mặt.
Trong các lựa chọn, phương án a và c có vẻ hợp lý nhất. Tuy nhiên, phương án c phản ánh trực tiếp việc sử dụng tiền mặt để trả nợ, do đó làm giảm lượng tiền mặt hiện có. Phương án a có thể gián tiếp gây ảnh hưởng nhưng không trực tiếp như phương án c.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi yêu cầu xác định tỷ suất nào thể hiện tốt nhất xu hướng dòng tiền hoạt động kinh doanh giảm nhưng lợi nhuận hoạt động tăng. Điều này có nghĩa là công ty vẫn tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, nhưng khả năng chuyển lợi nhuận đó thành tiền mặt (dòng tiền) đang suy giảm.
Phân tích các lựa chọn:
a. Tỷ suất thanh toán lãi vay: Đo lường khả năng trả lãi vay của công ty. Mặc dù quan trọng, nó không trực tiếp phản ánh sự khác biệt giữa lợi nhuận và dòng tiền.
b. Doanh lợi hoạt động sản xuất kinh doanh/hoạt động tài chính: Tỷ lệ này không phải là một tỷ lệ tài chính thông thường và không rõ ràng ý nghĩa của nó trong bối cảnh này.
c. Tỷ suất thanh toán bằng tiền: Đo lường khả năng trả nợ ngắn hạn bằng tiền mặt hiện có. Nó trực tiếp phản ánh khả năng chuyển lợi nhuận thành tiền mặt, và do đó, nó phản ánh tốt nhất xu hướng được mô tả trong câu hỏi (dòng tiền hoạt động kinh doanh giảm).
d. Chi phí ngắn hạn/tài khoản: Tỷ lệ này không có nghĩa. Tài khoản là một từ chung chung và không rõ tài khoản nào đang được đề cập.
Kết luận:
Vì vậy, đáp án đúng nhất là c. Tỷ suất thanh toán bằng tiền, vì nó trực tiếp phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận hoạt động và dòng tiền mặt tạo ra từ hoạt động kinh doanh, và nó cho thấy khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính bằng tiền mặt của công ty.
Câu hỏi yêu cầu xác định tỷ suất nào thể hiện tốt nhất xu hướng dòng tiền hoạt động kinh doanh giảm nhưng lợi nhuận hoạt động tăng. Điều này có nghĩa là công ty vẫn tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, nhưng khả năng chuyển lợi nhuận đó thành tiền mặt (dòng tiền) đang suy giảm.
Phân tích các lựa chọn:
a. Tỷ suất thanh toán lãi vay: Đo lường khả năng trả lãi vay của công ty. Mặc dù quan trọng, nó không trực tiếp phản ánh sự khác biệt giữa lợi nhuận và dòng tiền.
b. Doanh lợi hoạt động sản xuất kinh doanh/hoạt động tài chính: Tỷ lệ này không phải là một tỷ lệ tài chính thông thường và không rõ ràng ý nghĩa của nó trong bối cảnh này.
c. Tỷ suất thanh toán bằng tiền: Đo lường khả năng trả nợ ngắn hạn bằng tiền mặt hiện có. Nó trực tiếp phản ánh khả năng chuyển lợi nhuận thành tiền mặt, và do đó, nó phản ánh tốt nhất xu hướng được mô tả trong câu hỏi (dòng tiền hoạt động kinh doanh giảm).
d. Chi phí ngắn hạn/tài khoản: Tỷ lệ này không có nghĩa. Tài khoản là một từ chung chung và không rõ tài khoản nào đang được đề cập.
Kết luận:
Vì vậy, đáp án đúng nhất là c. Tỷ suất thanh toán bằng tiền, vì nó trực tiếp phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận hoạt động và dòng tiền mặt tạo ra từ hoạt động kinh doanh, và nó cho thấy khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính bằng tiền mặt của công ty.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 47:
Giá kỳ kế hoạch là 10. Giá kỳ thực hiện tăng 10% so với kỳ kế hoạch. Giá kỳ thực hiện sẽ là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 48:
Tổng chi phí thực hiện là 10 ngàn, bằng 90% tổng chi phí kế hoạch. Tổng chi phí kế hoạch là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng