Những dữ liệu nào quan tâm đến những thông tin được cung cấp thông qua việc phân tích giá thành sản phẩm?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Phân tích giá thành sản phẩm cung cấp thông tin về chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và giá thành của từng sản phẩm, dịch vụ. Do đó, dữ liệu quan tâm đến cả chi phí hoạt động và nghiệp vụ trong doanh nghiệp (để tính giá thành) và giá thành sản phẩm (để đưa ra quyết định kinh doanh).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này yêu cầu đánh giá khả năng phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu tiền mặt.
Phương án a: "Có ít tiền mặt do chỉ thu hồi khoản lãi hàng tồn không được chi trả" - Đây có thể là một yếu tố góp phần làm giảm lượng tiền mặt, vì lãi hàng tồn không được chi trả nghĩa là công ty không thực sự nhận được tiền mặt từ khoản lãi đó.
Phương án b: "Món tiền giống dòng tiền vào từ ngân hàng" - Phương án này không giải thích cho việc thiếu tiền, mà ngược lại, nó cho thấy có dòng tiền vào.
Phương án c: "Có ít tiền mặt do tài khoản nợ vẫn hoàn trả" - Đây có thể là một nguyên nhân. Nếu công ty phải trả nợ (ví dụ: trả tiền vay, trả tiền cho nhà cung cấp), tiền mặt sẽ bị giảm.
Phương án d: "Không có món tiền nào bị ảnh hưởng" - Điều này mâu thuẫn với giả định ban đầu rằng công ty đang gặp vấn đề về tiền mặt.
Trong các lựa chọn, phương án a và c có vẻ hợp lý nhất. Tuy nhiên, phương án c phản ánh trực tiếp việc sử dụng tiền mặt để trả nợ, do đó làm giảm lượng tiền mặt hiện có. Phương án a có thể gián tiếp gây ảnh hưởng nhưng không trực tiếp như phương án c.
Phương án a: "Có ít tiền mặt do chỉ thu hồi khoản lãi hàng tồn không được chi trả" - Đây có thể là một yếu tố góp phần làm giảm lượng tiền mặt, vì lãi hàng tồn không được chi trả nghĩa là công ty không thực sự nhận được tiền mặt từ khoản lãi đó.
Phương án b: "Món tiền giống dòng tiền vào từ ngân hàng" - Phương án này không giải thích cho việc thiếu tiền, mà ngược lại, nó cho thấy có dòng tiền vào.
Phương án c: "Có ít tiền mặt do tài khoản nợ vẫn hoàn trả" - Đây có thể là một nguyên nhân. Nếu công ty phải trả nợ (ví dụ: trả tiền vay, trả tiền cho nhà cung cấp), tiền mặt sẽ bị giảm.
Phương án d: "Không có món tiền nào bị ảnh hưởng" - Điều này mâu thuẫn với giả định ban đầu rằng công ty đang gặp vấn đề về tiền mặt.
Trong các lựa chọn, phương án a và c có vẻ hợp lý nhất. Tuy nhiên, phương án c phản ánh trực tiếp việc sử dụng tiền mặt để trả nợ, do đó làm giảm lượng tiền mặt hiện có. Phương án a có thể gián tiếp gây ảnh hưởng nhưng không trực tiếp như phương án c.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi yêu cầu xác định tỷ suất nào thể hiện tốt nhất xu hướng dòng tiền hoạt động kinh doanh giảm nhưng lợi nhuận hoạt động tăng. Điều này có nghĩa là công ty vẫn tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, nhưng khả năng chuyển lợi nhuận đó thành tiền mặt (dòng tiền) đang suy giảm.
Phân tích các lựa chọn:
a. Tỷ suất thanh toán lãi vay: Đo lường khả năng trả lãi vay của công ty. Mặc dù quan trọng, nó không trực tiếp phản ánh sự khác biệt giữa lợi nhuận và dòng tiền.
b. Doanh lợi hoạt động sản xuất kinh doanh/hoạt động tài chính: Tỷ lệ này không phải là một tỷ lệ tài chính thông thường và không rõ ràng ý nghĩa của nó trong bối cảnh này.
c. Tỷ suất thanh toán bằng tiền: Đo lường khả năng trả nợ ngắn hạn bằng tiền mặt hiện có. Nó trực tiếp phản ánh khả năng chuyển lợi nhuận thành tiền mặt, và do đó, nó phản ánh tốt nhất xu hướng được mô tả trong câu hỏi (dòng tiền hoạt động kinh doanh giảm).
d. Chi phí ngắn hạn/tài khoản: Tỷ lệ này không có nghĩa. Tài khoản là một từ chung chung và không rõ tài khoản nào đang được đề cập.
Kết luận:
Vì vậy, đáp án đúng nhất là c. Tỷ suất thanh toán bằng tiền, vì nó trực tiếp phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận hoạt động và dòng tiền mặt tạo ra từ hoạt động kinh doanh, và nó cho thấy khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính bằng tiền mặt của công ty.
Câu hỏi yêu cầu xác định tỷ suất nào thể hiện tốt nhất xu hướng dòng tiền hoạt động kinh doanh giảm nhưng lợi nhuận hoạt động tăng. Điều này có nghĩa là công ty vẫn tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, nhưng khả năng chuyển lợi nhuận đó thành tiền mặt (dòng tiền) đang suy giảm.
Phân tích các lựa chọn:
a. Tỷ suất thanh toán lãi vay: Đo lường khả năng trả lãi vay của công ty. Mặc dù quan trọng, nó không trực tiếp phản ánh sự khác biệt giữa lợi nhuận và dòng tiền.
b. Doanh lợi hoạt động sản xuất kinh doanh/hoạt động tài chính: Tỷ lệ này không phải là một tỷ lệ tài chính thông thường và không rõ ràng ý nghĩa của nó trong bối cảnh này.
c. Tỷ suất thanh toán bằng tiền: Đo lường khả năng trả nợ ngắn hạn bằng tiền mặt hiện có. Nó trực tiếp phản ánh khả năng chuyển lợi nhuận thành tiền mặt, và do đó, nó phản ánh tốt nhất xu hướng được mô tả trong câu hỏi (dòng tiền hoạt động kinh doanh giảm).
d. Chi phí ngắn hạn/tài khoản: Tỷ lệ này không có nghĩa. Tài khoản là một từ chung chung và không rõ tài khoản nào đang được đề cập.
Kết luận:
Vì vậy, đáp án đúng nhất là c. Tỷ suất thanh toán bằng tiền, vì nó trực tiếp phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận hoạt động và dòng tiền mặt tạo ra từ hoạt động kinh doanh, và nó cho thấy khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính bằng tiền mặt của công ty.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tỷ suất thanh toán hiện hành và tỷ suất thanh toán nhanh là các chỉ số thanh khoản, đo lường khả năng của một công ty trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Tỷ suất thanh toán hiện hành đo lường tài sản ngắn hạn so với nợ ngắn hạn, trong khi tỷ suất thanh toán nhanh loại trừ hàng tồn kho khỏi tài sản ngắn hạn để có cái nhìn thận trọng hơn. Do đó, chúng cung cấp thông tin trực tiếp về khả năng trả nợ của công ty. Các tỷ suất khác có thể cung cấp thông tin liên quan, nhưng không trực tiếp đo lường khả năng chi trả các khoản nợ phải trả bằng tài sản có tính thanh khoản cao.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến ảnh hưởng của việc ghi chép sai sót từ một tài sản (thuế tài chính hưu trí) lên các chỉ số tài chính chính trong bảng cân đối kế toán. Khi một tài sản bị ghi chép sai, nó sẽ ảnh hưởng đến các tỷ số như ROA (Return on Assets - Tỷ suất sinh lời trên tài sản), tỷ suất thanh toán hiện hành, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu và ROE (Return on Equity - Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu).
* ROA (Return on Assets): ROA được tính bằng lợi nhuận ròng chia cho tổng tài sản. Nếu một tài sản (thuế tài chính hưu trí) bị ghi chép sai và sau đó được điều chỉnh, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tổng tài sản. Nếu giá trị tài sản giảm (do điều chỉnh từ sai sót), tổng tài sản sẽ giảm, và do đó ROA sẽ tăng lên nếu lợi nhuận ròng không thay đổi. Tuy nhiên, câu hỏi nói "sau khi ghi chép sai số từ một tài sản như là thuế tài chính hưu trí hoàn toàn được hoàn thành?", có nghĩa là tài sản này đã được hoàn thành và được ghi nhận, việc ghi chép sai có nghĩa là có một sự điều chỉnh làm giảm giá trị của tài sản. Việc điều chỉnh giảm giá trị tài sản (thuế tài chính hưu trí) do ghi chép sai sẽ làm giảm tổng tài sản và giảm lợi nhuận ròng (vì chi phí tăng lên để bù đắp sai sót). Tuy nhiên, tác động ròng lên ROA phụ thuộc vào mức độ ảnh hưởng của việc giảm tài sản và giảm lợi nhuận ròng, nhưng trong hầu hết các trường hợp, ROA sẽ giảm do lợi nhuận ròng giảm đáng kể. Nên phương án a có khả năng đúng.
* Tỷ suất thanh toán hiện hành: Tỷ suất thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng tài sản ngắn hạn chia cho nợ ngắn hạn. Việc điều chỉnh một tài sản dài hạn như thuế tài chính hưu trí thường không ảnh hưởng trực tiếp đến tài sản ngắn hạn hoặc nợ ngắn hạn, do đó tỷ suất thanh toán hiện hành ít bị ảnh hưởng ngay lập tức. Nên phương án b không khả thi.
* Tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) được tính bằng tổng nợ chia cho vốn chủ sở hữu. Việc điều chỉnh giảm giá trị tài sản có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại, từ đó ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu. Nếu vốn chủ sở hữu giảm (do giảm lợi nhuận giữ lại để bù đắp sai sót), tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu sẽ tăng lên. Nên phương án c không khả thi.
* ROE (Return on Equity): ROE được tính bằng lợi nhuận ròng chia cho vốn chủ sở hữu. Việc điều chỉnh giảm giá trị tài sản sẽ làm giảm lợi nhuận ròng và do đó làm giảm ROE. Do đó, ROE sẽ định giá giảm. Nên phương án d có khả năng đúng.
So sánh phương án a và d, phương án d chính xác hơn vì ROE phản ánh trực tiếp tác động của việc điều chỉnh sai sót lên lợi nhuận ròng và vốn chủ sở hữu.
* ROA (Return on Assets): ROA được tính bằng lợi nhuận ròng chia cho tổng tài sản. Nếu một tài sản (thuế tài chính hưu trí) bị ghi chép sai và sau đó được điều chỉnh, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tổng tài sản. Nếu giá trị tài sản giảm (do điều chỉnh từ sai sót), tổng tài sản sẽ giảm, và do đó ROA sẽ tăng lên nếu lợi nhuận ròng không thay đổi. Tuy nhiên, câu hỏi nói "sau khi ghi chép sai số từ một tài sản như là thuế tài chính hưu trí hoàn toàn được hoàn thành?", có nghĩa là tài sản này đã được hoàn thành và được ghi nhận, việc ghi chép sai có nghĩa là có một sự điều chỉnh làm giảm giá trị của tài sản. Việc điều chỉnh giảm giá trị tài sản (thuế tài chính hưu trí) do ghi chép sai sẽ làm giảm tổng tài sản và giảm lợi nhuận ròng (vì chi phí tăng lên để bù đắp sai sót). Tuy nhiên, tác động ròng lên ROA phụ thuộc vào mức độ ảnh hưởng của việc giảm tài sản và giảm lợi nhuận ròng, nhưng trong hầu hết các trường hợp, ROA sẽ giảm do lợi nhuận ròng giảm đáng kể. Nên phương án a có khả năng đúng.
* Tỷ suất thanh toán hiện hành: Tỷ suất thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng tài sản ngắn hạn chia cho nợ ngắn hạn. Việc điều chỉnh một tài sản dài hạn như thuế tài chính hưu trí thường không ảnh hưởng trực tiếp đến tài sản ngắn hạn hoặc nợ ngắn hạn, do đó tỷ suất thanh toán hiện hành ít bị ảnh hưởng ngay lập tức. Nên phương án b không khả thi.
* Tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) được tính bằng tổng nợ chia cho vốn chủ sở hữu. Việc điều chỉnh giảm giá trị tài sản có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại, từ đó ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu. Nếu vốn chủ sở hữu giảm (do giảm lợi nhuận giữ lại để bù đắp sai sót), tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu sẽ tăng lên. Nên phương án c không khả thi.
* ROE (Return on Equity): ROE được tính bằng lợi nhuận ròng chia cho vốn chủ sở hữu. Việc điều chỉnh giảm giá trị tài sản sẽ làm giảm lợi nhuận ròng và do đó làm giảm ROE. Do đó, ROE sẽ định giá giảm. Nên phương án d có khả năng đúng.
So sánh phương án a và d, phương án d chính xác hơn vì ROE phản ánh trực tiếp tác động của việc điều chỉnh sai sót lên lợi nhuận ròng và vốn chủ sở hữu.
Câu 47:
Giá kỳ kế hoạch là 10. Giá kỳ thực hiện tăng 10% so với kỳ kế hoạch. Giá kỳ thực hiện sẽ là:
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Giá kỳ kế hoạch là 10. Giá kỳ thực hiện tăng 10% so với kỳ kế hoạch, tức là tăng 10% của 10. Vậy, mức tăng là 10 * 10% = 1. Giá kỳ thực hiện sẽ là giá kỳ kế hoạch cộng với mức tăng, tức là 10 + 1 = 11.
Câu 48:
Tổng chi phí thực hiện là 10 ngàn, bằng 90% tổng chi phí kế hoạch. Tổng chi phí kế hoạch là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng