JavaScript is required

Công thức xác định nguyên giá Tài sản cố định:

A. Nguyên giá = giá mua - chi phí liên quan - các chi phí được phân bổ cho tài sản
B. Nguyên giá = giá mua + chi phí liên quan
C. Nguyên giá = giá mua + chi phí liên quan - các chi phí được phân bổ cho tài sản
D. Nguyên giá = giá mua + chi phí liên quan + các chi phí được phân bổ cho tài sản
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Nguyên giá của tài sản cố định được xác định bằng giá mua (hoặc giá trị hợp lý) cộng với các chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Các chi phí này có thể bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt, chạy thử, lệ phí trước bạ và các chi phí tư vấn, thiết kế liên quan. Các chi phí được phân bổ cho tài sản thường không được trừ đi khi xác định nguyên giá, mà có thể ảnh hưởng đến việc tính khấu hao sau này. Vậy đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chỉ tiêu NPV (Giá trị hiện tại ròng) nên được sử dụng trong mọi trường hợp vì nó đo lường lợi ích ròng tối đa của dự án bằng cách chiết khấu dòng tiền về giá trị hiện tại. NPV dễ tính toán và cho biết liệu dự án có tạo ra giá trị cho công ty hay không. MIRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ điều chỉnh) phức tạp hơn NPV trong tính toán. PP (Thời gian hoàn vốn) chỉ cho biết thời gian thu hồi vốn đầu tư ban đầu, không đo lường lợi nhuận thực tế. IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) có thể có nhiều giá trị hoặc không có giá trị nào, dẫn đến kết quả sai lệch.
Câu 32:

Nguyên nhân dẫn đến tình trạng kết luận của NPV và IRR mâu thuẫn nhau?

Lời giải:
Đáp án đúng: D

NPV (Giá trị hiện tại ròng) và IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) là hai phương pháp thẩm định dự án phổ biến. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hai phương pháp này có thể đưa ra kết luận mâu thuẫn nhau về việc nên chọn dự án nào. Sự mâu thuẫn này thường xảy ra khi:



-Quy mô đầu tư khác nhau: Các dự án có quy mô đầu tư ban đầu khác nhau có thể dẫn đến kết quả NPV và IRR khác nhau. Một dự án có quy mô nhỏ có thể có IRR cao nhưng NPV thấp hơn so với một dự án lớn hơn có IRR thấp hơn nhưng NPV cao hơn.



-Thời điểm dòng tiền khác nhau (Dòng ngân lưu ngược chiều): Khi các dự án có dòng tiền phát sinh ở các thời điểm khác nhau (ví dụ, một dự án có dòng tiền vào lớn ở giai đoạn đầu, dự án khác có dòng tiền vào lớn ở giai đoạn cuối), thì NPV và IRR có thể cho ra kết quả khác nhau. Điều này đặc biệt đúng khi dòng tiền của các dự án ngược chiều nhau, tức là một dự án có dòng tiền vào lớn ở giai đoạn đầu và dòng tiền ra lớn ở giai đoạn sau, trong khi dự án kia có dòng tiền ra lớn ở giai đoạn đầu và dòng tiền vào lớn ở giai đoạn sau.



Do đó, đáp án D là chính xác nhất.

Câu 33:

NPV bằng 0 có nghĩa là dự án không lời cũng không lỗ, đúng hay sai?

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khi NPV bằng 0, điều này có nghĩa là dự án tạo ra một tỷ suất lợi nhuận vừa đủ để bù đắp chi phí vốn. Dự án không tạo ra thêm giá trị nào cho công ty (không có lợi nhuận vượt trội), nhưng cũng không làm mất vốn (không bị lỗ). Vì vậy, dự án hòa vốn theo nghĩa kinh tế, đã tính đến chi phí cơ hội của vốn.
Câu 34:

Beta trong mô hình CAPM phản ánh những rủi ro gì?

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Beta trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) là một thước đo rủi ro hệ thống của một tài sản hoặc danh mục đầu tư so với thị trường chung. Nó phản ánh mức độ biến động của giá tài sản so với biến động của thị trường. Beta không trực tiếp phản ánh rủi ro kinh doanh (A), rủi ro vận hành (B), hay rủi ro tài chính (D) một cách riêng lẻ. Beta thể hiện mức độ mà một tài sản đóng góp vào rủi ro của một danh mục đầu tư đa dạng hóa tốt. Vì vậy, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên là chính xác.
Câu 35:

Mô hình chiết khấu dòng cổ tức để xác định suất chiết khấu được áp dụng với loại hình doanh nghiệp nào phù hợp?

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mô hình chiết khấu dòng cổ tức (DDM - Dividend Discount Model) phù hợp nhất với những công ty có lịch sử chi trả cổ tức đều đặn, ổn định và dự đoán được trong tương lai. Các công ty này thường là những công ty đã trưởng thành, có dòng tiền ổn định và không cần tái đầu tư toàn bộ lợi nhuận vào hoạt động kinh doanh.

A. Những công ty chi trả cổ tức không thường xuyên: Không phù hợp vì DDM yêu cầu dòng cổ tức ổn định để dự đoán.
B. Doanh nghiệp có vốn hóa thị trường lớn: Vốn hóa thị trường không phải là yếu tố quyết định tính phù hợp của DDM.
C. Tất cả các câu trên đều đúng: Không đúng vì A và B không phù hợp.
D. Những công ty cung cấp dịch vụ có tăng trưởng ổn định: Phù hợp vì tăng trưởng ổn định thường đi kèm với khả năng chi trả cổ tức đều đặn.

Do đó, đáp án D là phù hợp nhất, mặc dù không hoàn toàn chính xác bằng việc nói các công ty chi trả cổ tức đều đặn. Tuy nhiên, trong các lựa chọn đã cho, D là lựa chọn tốt nhất.
Câu 38:

Phương pháp phân tích nào sau đây chưa xét đến sự tương quan giữa các biến rủi ro?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 39:

Theo phương pháp trực tiếp, dòng tiền hoạt động theo quan điểm TIPV được tính bằng công thức sau:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 40:

Khi đánh giá hiệu quả tài chính của dự án bằng chỉ tiêu NPV, nếu NPV của dự án đang thẩm định có giá trị bằng 0, điều này có nghĩa là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 41:

Đặc điểm cơ bản nào dưới đây là đặc điểm của dự án đầu tư?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 42:

Đặc điểm của nghiên cứu tiền khả thi là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP