Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu này có nghĩa là "Đợi một chút, anh ấy sẽ đến ngay". Trong tiếng Hán, "就" thường được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ngay sau đó. Vì vậy, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu này cần một từ diễn tả sự may mắn vì đã có người đến giúp, nếu không thì sẽ thua.
- A. 多亏 (duōkuī): Đa虧, nhờ có, nhờ vào (mang nghĩa tích cực).
- B. 幸亏 (xìngkuī): H幸虧, may mà, cũng may (mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự may mắn).
- C. 亏了 (kuī le): 虧了, mất rồi, toi rồi (mang nghĩa tiêu cực hoặc mỉa mai). Trong trường hợp này, nó có thể được dùng để diễn tả "cũng may mà", nhưng ít trang trọng hơn và thường dùng trong khẩu ngữ.
- D. 由于 (yóuyú): 由於, bởi vì, do.
Trong các lựa chọn trên, "幸亏" (xìngkuī) phù hợp nhất vì nó thể hiện sự may mắn và phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- A. 多亏 (duōkuī): Đa虧, nhờ có, nhờ vào (mang nghĩa tích cực).
- B. 幸亏 (xìngkuī): H幸虧, may mà, cũng may (mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự may mắn).
- C. 亏了 (kuī le): 虧了, mất rồi, toi rồi (mang nghĩa tiêu cực hoặc mỉa mai). Trong trường hợp này, nó có thể được dùng để diễn tả "cũng may mà", nhưng ít trang trọng hơn và thường dùng trong khẩu ngữ.
- D. 由于 (yóuyú): 由於, bởi vì, do.
Trong các lựa chọn trên, "幸亏" (xìngkuī) phù hợp nhất vì nó thể hiện sự may mắn và phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng sử dụng thành ngữ/cụm từ cố định trong tiếng Trung. Trong câu này, cần một cụm từ diễn tả ý 'tất cả mọi người' trong công ty.
* A. 前前后后 (qián qián hòu hòu): Trước sau, từ đầu đến cuối. Cụm từ này thường dùng để chỉ thứ tự thời gian hoặc quá trình, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. 左左右右 (zuǒ zuǒ yòu yòu): Trái phải. Không có nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh này và không phù hợp để diễn tả 'tất cả mọi người'.
* C. 里里外外 (lǐ lǐ wài wài): Trong ngoài, từ trong ra ngoài, mọi ngóc ngách. Cụm từ này phù hợp để diễn tả việc hỏi han tất cả mọi người liên quan, cả bên trong lẫn bên ngoài công ty.
* D. 上上下下 (shàng shàng xià xià): Trên dưới, từ trên xuống dưới, mọi cấp bậc. Cụm từ này nhấn mạnh đến cấp bậc, thứ bậc trong công ty, không phù hợp bằng 里里外外 để chỉ tất cả mọi người.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C.
* A. 前前后后 (qián qián hòu hòu): Trước sau, từ đầu đến cuối. Cụm từ này thường dùng để chỉ thứ tự thời gian hoặc quá trình, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. 左左右右 (zuǒ zuǒ yòu yòu): Trái phải. Không có nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh này và không phù hợp để diễn tả 'tất cả mọi người'.
* C. 里里外外 (lǐ lǐ wài wài): Trong ngoài, từ trong ra ngoài, mọi ngóc ngách. Cụm từ này phù hợp để diễn tả việc hỏi han tất cả mọi người liên quan, cả bên trong lẫn bên ngoài công ty.
* D. 上上下下 (shàng shàng xià xià): Trên dưới, từ trên xuống dưới, mọi cấp bậc. Cụm từ này nhấn mạnh đến cấp bậc, thứ bậc trong công ty, không phù hợp bằng 里里外外 để chỉ tất cả mọi người.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra cách sử dụng từ ngữ liên quan đến hôn nhân và gia đình trong tiếng Trung. Trong ngữ cảnh này, "人家" (rénjiā) có nghĩa là "gia đình (của người khác)" hoặc "nhà" (theo nghĩa chỉ gia cảnh, địa vị xã hội). Câu này có nghĩa là "Bạn nghe chưa, cô ấy đã tìm được một gia đình tốt để kết hôn, sắp đính hôn rồi." Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa. "人" (người), "家" (nhà), và "家庭" (gia đình) không diễn tả đúng ý nghĩa về việc tìm một gia đình có điều kiện tốt để kết hôn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra cách sử dụng các phó từ trong tiếng Trung.
* A. 就是 (jiùshì): Chính là, đúng là. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. 偏偏 (piānpiān): Cứ nhất định, lại còn. Thể hiện sự trái ngược, không mong muốn. Phù hợp nhất với ngữ cảnh câu hỏi.
* C. 不如 (bùrú): Không bằng. Không phù hợp về nghĩa.
* D. 然而 (rán'ér): Nhưng, tuy nhiên. Thường dùng để nối hai mệnh đề, không phù hợp ở đây.
Vậy, đáp án đúng nhất là B. Câu hoàn chỉnh: 你喜欢的人为什么偏偏是我喜欢的人? (Nǐ xǐhuan de rén wèishénme piānpiān shì wǒ xǐhuan de rén?) - Tại sao người bạn thích lại cứ nhất định/lại còn là người tôi thích?
* A. 就是 (jiùshì): Chính là, đúng là. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. 偏偏 (piānpiān): Cứ nhất định, lại còn. Thể hiện sự trái ngược, không mong muốn. Phù hợp nhất với ngữ cảnh câu hỏi.
* C. 不如 (bùrú): Không bằng. Không phù hợp về nghĩa.
* D. 然而 (rán'ér): Nhưng, tuy nhiên. Thường dùng để nối hai mệnh đề, không phù hợp ở đây.
Vậy, đáp án đúng nhất là B. Câu hoàn chỉnh: 你喜欢的人为什么偏偏是我喜欢的人? (Nǐ xǐhuan de rén wèishénme piānpiān shì wǒ xǐhuan de rén?) - Tại sao người bạn thích lại cứ nhất định/lại còn là người tôi thích?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra việc sử dụng từ ngữ phù hợp trong ngữ cảnh. Trong câu "快到他上场了,他____有些紧张", chúng ta cần một từ để diễn tả sự căng thẳng là điều tự nhiên hoặc khó tránh khỏi khi sắp lên sân khấu.
* A. 未免 (wèi miǎn): Có nghĩa là "không khỏi", "khó tránh khỏi", thường dùng để diễn tả ý chê trách hoặc không đồng ý. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không có ý chê trách.
* B. 不免 (bù miǎn): Có nghĩa là "khó tránh khỏi", "không khỏi", diễn tả một điều gì đó là tự nhiên hoặc khó tránh khỏi. Đây là lựa chọn phù hợp nhất vì nó diễn tả sự căng thẳng là điều dễ hiểu khi sắp lên sân khấu.
* C. 连同 (lián tóng): Có nghĩa là "cùng với", "bao gồm", không liên quan đến ý nghĩa của câu.
* D. 明明 (míng míng): Có nghĩa là "rõ ràng", "hiển nhiên", không phù hợp với ngữ cảnh.
Vậy, đáp án đúng là B.
* A. 未免 (wèi miǎn): Có nghĩa là "không khỏi", "khó tránh khỏi", thường dùng để diễn tả ý chê trách hoặc không đồng ý. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không có ý chê trách.
* B. 不免 (bù miǎn): Có nghĩa là "khó tránh khỏi", "không khỏi", diễn tả một điều gì đó là tự nhiên hoặc khó tránh khỏi. Đây là lựa chọn phù hợp nhất vì nó diễn tả sự căng thẳng là điều dễ hiểu khi sắp lên sân khấu.
* C. 连同 (lián tóng): Có nghĩa là "cùng với", "bao gồm", không liên quan đến ý nghĩa của câu.
* D. 明明 (míng míng): Có nghĩa là "rõ ràng", "hiển nhiên", không phù hợp với ngữ cảnh.
Vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng