JavaScript is required

快到他上场了,他____有些紧张。

A.

未免

B.

不免

C.

连同

D.

明明

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi này kiểm tra việc sử dụng từ ngữ phù hợp trong ngữ cảnh. Trong câu "快到他上场了,他____有些紧张", chúng ta cần một từ để diễn tả sự căng thẳng là điều tự nhiên hoặc khó tránh khỏi khi sắp lên sân khấu. * **A. 未免 (wèi miǎn):** Có nghĩa là "không khỏi", "khó tránh khỏi", thường dùng để diễn tả ý chê trách hoặc không đồng ý. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không có ý chê trách. * **B. 不免 (bù miǎn):** Có nghĩa là "khó tránh khỏi", "không khỏi", diễn tả một điều gì đó là tự nhiên hoặc khó tránh khỏi. Đây là lựa chọn phù hợp nhất vì nó diễn tả sự căng thẳng là điều dễ hiểu khi sắp lên sân khấu. * **C. 连同 (lián tóng):** Có nghĩa là "cùng với", "bao gồm", không liên quan đến ý nghĩa của câu. * **D. 明明 (míng míng):** Có nghĩa là "rõ ràng", "hiển nhiên", không phù hợp với ngữ cảnh. Vậy, đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan