Chọn một khẳng định nào sau đây là đúng nhất khi nói về các phụ thuộc hàm phản xạ:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
Phụ thuộc đầy đủ (Fully functional dependency) là một loại phụ thuộc hàm trong đó một thuộc tính (hoặc tập thuộc tính) xác định duy nhất một thuộc tính khác và không có bất kỳ thuộc tính con nào của tập thuộc tính đó có thể xác định thuộc tính kia. Nói cách khác, thuộc tính phụ thuộc phải phụ thuộc vào toàn bộ tập thuộc tính xác định, chứ không chỉ một phần của nó.
- Phương án A: (Mã nhân viên, tên nhân viên) xác định đơn vị công tác. Trong trường hợp này, không thể loại bỏ bất kỳ thuộc tính nào (Mã nhân viên hoặc tên nhân viên) mà vẫn xác định được đơn vị công tác. Do đó, đây có thể là một phụ thuộc đầy đủ. Tuy nhiên, tên nhân viên có thể bị trùng, do đó Mã nhân viên sẽ xác định đơn vị công tác tốt hơn.
- Phương án B: (Số thứ tự, đơn vị) xác định số thứ tự trong bảng lương. Số thứ tự trong bảng lương phụ thuộc vào cả số thứ tự và đơn vị. Không thể chỉ dựa vào một trong hai thuộc tính này để xác định số thứ tự trong bảng lương. Đây là phụ thuộc đầy đủ.
- Phương án C: Mã nhân viên xác định quá trình công tác nhân viên đó. Đây là một phụ thuộc hàm, nhưng không phải là phụ thuộc đầy đủ theo nghĩa của câu hỏi vì chỉ có một thuộc tính xác định.
- Phương án D: Số thứ tự xác định tiền lương của một nhân viên. Tương tự như C, đây là phụ thuộc hàm, nhưng không phải là phụ thuộc đầy đủ theo nghĩa của câu hỏi.
Trong các phương án trên, phương án B là phù hợp nhất với định nghĩa phụ thuộc đầy đủ.
Trong lý thuyết cơ sở dữ liệu, thuộc tính dư thừa (extraneous attribute) trong một phụ thuộc hàm (functional dependency) A1A2 --> B có nghĩa là một trong các thuộc tính A1 hoặc A2 không cần thiết để xác định B. Điều này có nghĩa là chúng ta có thể loại bỏ thuộc tính dư thừa mà không làm thay đổi phụ thuộc hàm.
Phương án A: "A1A2 --> B, A1 dư thừa khi A2 --> B." Đây là khẳng định đúng nhất. Nếu A2 đã đủ để xác định B, thì A1 là dư thừa.
Phương án B: "A1A2 --> B, A1 dư thừa khi A1A2 --> B phụ thuộc đầy đủ." Đây là một phát biểu sai. Thuộc tính dư thừa không liên quan trực tiếp đến việc phụ thuộc đầy đủ hay không. Phụ thuộc đầy đủ nghĩa là không có thuộc tính nào trong vế trái có thể bị loại bỏ mà không làm mất đi phụ thuộc hàm.
Phương án C: "A1A2 --> B, A1 dư thừa khi A2 --> B phụ thuộc đầy đủ." Tương tự như phương án B, sự phụ thuộc đầy đủ của A2 --> B không liên quan đến việc A1 có dư thừa hay không. Nếu A2 --> B đã tồn tại, thì A1 dư thừa bất kể A2 --> B có phải là phụ thuộc đầy đủ hay không.
Phương án D: "A1A2 --> B, A1 dư thừa khi A2 không xác định B." Đây là một phát biểu sai. Nếu A2 không xác định B, thì A1 có thể hoặc không dư thừa, nhưng chắc chắn A1A2 phải xác định B. Trong trường hợp này, nếu A1 không dư thừa, thì A1 cần thiết để cùng với A2 xác định B.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
Tách quan hệ (decomposition) là quá trình chia một lược đồ quan hệ lớn thành các lược đồ quan hệ nhỏ hơn. Mục tiêu chính của việc này là giảm dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán của dữ liệu.
- Phương án A: Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Tách quan hệ, nếu thực hiện đúng cách, sẽ giúp đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách loại bỏ các sự dư thừa và các bất thường có thể xảy ra khi cập nhật, chèn hoặc xóa dữ liệu.
- Phương án B: Đảm bảo tính độc lập dữ liệu. Tính độc lập dữ liệu là khả năng thay đổi lược đồ ở một cấp độ mà không ảnh hưởng đến lược đồ ở cấp độ khác. Tách quan hệ không trực tiếp đảm bảo tính độc lập dữ liệu, mặc dù nó có thể giúp cải thiện cấu trúc cơ sở dữ liệu.
- Phương án C: Làm tổn thất thông tin. Tách quan hệ không nên làm tổn thất thông tin. Mục tiêu là bảo toàn thông tin ban đầu trong các lược đồ con.
- Phương án D: Không làm tổn thất thông tin. Đây là mục tiêu quan trọng nhất khi tách quan hệ. Quá trình tách phải đảm bảo rằng có thể khôi phục lại thông tin ban đầu từ các lược đồ con mà không mất mát dữ liệu.
Do đó, đáp án đúng nhất là phương án A và D. Tuy nhiên, vì câu hỏi yêu cầu chọn *một* khẳng định đúng nhất, và việc *không* làm tổn thất thông tin là điều kiện tiên quyết để việc tách quan hệ có ý nghĩa, nên đáp án D là chính xác hơn.
* Ω1 giao Ω2 = {A, D}
* Ω1 giao Ω3 = {B, E}
* Ω2 giao Ω3 = {C, F}
Kiểm tra xem {A, D} có phải là siêu khóa của Ω1 hay Ω2 không:
* Trong Ω1 = {A, B, D, E}, A --> B, vậy {A, D} --> {A, B, D}. Do đó, {A, D} không phải là siêu khóa của Ω1.
* Trong Ω2 = {A, C, D, F}, không có phụ thuộc hàm nào trực tiếp suy ra các thuộc tính còn lại từ {A, D}. Vậy {A, D} không phải là siêu khóa của Ω2.
Kiểm tra xem {B, E} có phải là siêu khóa của Ω1 hay Ω3 không:
* Trong Ω1 = {A, B, D, E}, A --> B, vậy {A, B, D, E} là tập các thuộc tính. {B, E} không phải là siêu khóa của Ω1.
* Trong Ω3 = {B, C, E, F}, F --> E, vậy {B, C, E, F} là tập các thuộc tính. {B, E} không phải là siêu khóa của Ω3.
Kiểm tra xem {C, F} có phải là siêu khóa của Ω2 hay Ω3 không:
* Trong Ω2 = {A, C, D, F}, {C, F} không phải là siêu khóa của Ω2.
* Trong Ω3 = {B, C, E, F}, F --> E, vậy {C, F} --> {C, E, F}. {C, F} không phải là siêu khóa của Ω3.
Vì không có giao nào chứa siêu khóa của lược đồ nào, phép tách này bị tổn thất thông tin.
Trong các đáp án trên, đáp án B là đúng nhất. Quan hệ 1NF (First Normal Form) là một quan hệ mà tất cả các thuộc tính của nó đều có giá trị nguyên tố (atomic). Điều này có nghĩa là mỗi thuộc tính chỉ chứa một giá trị duy nhất và không thể chia nhỏ hơn nữa. Một quan hệ ở dạng 1NF vẫn có thể chứa các thuộc tính không khoá (non-key attributes) phụ thuộc vào khoá (key attribute). Các dạng chuẩn hóa cao hơn (2NF, 3NF, BCNF) sẽ loại bỏ các loại phụ thuộc khác nhau để giảm dư thừa dữ liệu.
A. Sai, vì quan hệ 1NF có thể chứa các thuộc tính khoá không phụ thuộc vào khoá.
C. Sai, vì 1NF chỉ yêu cầu các thuộc tính có giá trị nguyên tố, không ràng buộc về phụ thuộc đầy đủ.
D. Sai, vì quan hệ 1NF vẫn có thể chứa các thuộc tính không khoá phụ thuộc vào khoá.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.