Chọn một khẳng định nào sau đây là đúng nhất khi nói về thuộc tính dư thừa:
Đáp án đúng: A
Trong lý thuyết cơ sở dữ liệu, thuộc tính dư thừa (extraneous attribute) trong một phụ thuộc hàm (functional dependency) A1A2 --> B có nghĩa là một trong các thuộc tính A1 hoặc A2 không cần thiết để xác định B. Điều này có nghĩa là chúng ta có thể loại bỏ thuộc tính dư thừa mà không làm thay đổi phụ thuộc hàm.
Phương án A: "A1A2 --> B, A1 dư thừa khi A2 --> B." Đây là khẳng định đúng nhất. Nếu A2 đã đủ để xác định B, thì A1 là dư thừa.
Phương án B: "A1A2 --> B, A1 dư thừa khi A1A2 --> B phụ thuộc đầy đủ." Đây là một phát biểu sai. Thuộc tính dư thừa không liên quan trực tiếp đến việc phụ thuộc đầy đủ hay không. Phụ thuộc đầy đủ nghĩa là không có thuộc tính nào trong vế trái có thể bị loại bỏ mà không làm mất đi phụ thuộc hàm.
Phương án C: "A1A2 --> B, A1 dư thừa khi A2 --> B phụ thuộc đầy đủ." Tương tự như phương án B, sự phụ thuộc đầy đủ của A2 --> B không liên quan đến việc A1 có dư thừa hay không. Nếu A2 --> B đã tồn tại, thì A1 dư thừa bất kể A2 --> B có phải là phụ thuộc đầy đủ hay không.
Phương án D: "A1A2 --> B, A1 dư thừa khi A2 không xác định B." Đây là một phát biểu sai. Nếu A2 không xác định B, thì A1 có thể hoặc không dư thừa, nhưng chắc chắn A1A2 phải xác định B. Trong trường hợp này, nếu A1 không dư thừa, thì A1 cần thiết để cùng với A2 xác định B.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.





