Trả lời:
Đáp án đúng: A
AH26 là một chất hàn tủy răng phổ biến, được biết đến với tính kiềm của nó. Tính kiềm này giúp trung hòa axit trong ống tủy, giảm viêm và tạo môi trường thuận lợi cho sự lành thương. Các lựa chọn khác không chính xác vì AH26 không có tính axit, trung tính, hoặc chứa corticoid.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thành phần của vật liệu composite. Vật liệu composite là vật liệu tổng hợp từ hai hay nhiều vật liệu khác nhau để tạo ra vật liệu mới có tính năng ưu việt hơn so với vật liệu ban đầu. Trong trường hợp này, vật liệu composite được tạo thành từ hạt độn (filler) và nhựa (matrix). Nhựa có vai trò liên kết các hạt độn lại với nhau, tạo thành khối vật liệu thống nhất.
Phân tích các lựa chọn:
- A: Chỉ liệt kê hạt độn và nước, thiếu nhựa kết hợp.
- B: Chỉ liệt kê nhựa khung và sắt, không chính xác về thành phần của composite nha khoa.
- C: Liệt kê hạt độn và nhựa, nhưng chưa đủ chi tiết về vai trò liên kết của nhựa.
- D: Liệt kê đầy đủ hạt độn và nhựa kết hợp bởi pha liên kết, mô tả chính xác thành phần và vai trò của từng thành phần.
Vậy đáp án đúng là: D
Lời giải:
Đáp án đúng: A
GIC (Glass Ionomer Cement) bám dính vào men răng thông qua cơ chế hóa học, cụ thể là cơ chế càng cua (chelation). Các ion carboxylate trong GIC tạo liên kết ion với các ion calcium trên bề mặt men răng, tạo thành một lớp liên kết bền vững. Các phương án khác không đúng vì:
- B. Cơ học: GIC có độ bám dính hóa học chứ không chỉ bám dính cơ học đơn thuần.
- C. Do tạo lỗ trám: Việc tạo lỗ trám là để tạo hình dạng lưu giữ cho phục hình, không phải là cơ chế bám dính của GIC.
- D. Do chiếu đèn halogen: Đèn halogen được sử dụng trong các vật liệu composite quang trùng hợp, không liên quan đến cơ chế bám dính của GIC.
- B. Cơ học: GIC có độ bám dính hóa học chứ không chỉ bám dính cơ học đơn thuần.
- C. Do tạo lỗ trám: Việc tạo lỗ trám là để tạo hình dạng lưu giữ cho phục hình, không phải là cơ chế bám dính của GIC.
- D. Do chiếu đèn halogen: Đèn halogen được sử dụng trong các vật liệu composite quang trùng hợp, không liên quan đến cơ chế bám dính của GIC.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Chất trám lót (hay còn gọi là vật liệu lót) được sử dụng trong nha khoa để bảo vệ tủy răng, giảm kích ứng từ các vật liệu trám khác và thúc đẩy quá trình phục hồi của răng. Calcium Hydroxide là một vật liệu trám lót phổ biến vì nó có tính kiềm, giúp trung hòa axit và kích thích sự hình thành ngà răng thứ cấp, bảo vệ tủy răng.
* A. Composite: Là vật liệu trám răng thẩm mỹ, nhưng không phải là chất trám lót.
* B. Amalgam: Là vật liệu trám răng truyền thống, có độ bền cao, nhưng không phải là chất trám lót.
* C. Sứ: Là vật liệu dùng để làm mão răng, inlay, onlay, veneer... không phải là chất trám lót.
* D. Calcium Hydroxide: Là một chất trám lót thường được sử dụng để bảo vệ tủy răng.
* A. Composite: Là vật liệu trám răng thẩm mỹ, nhưng không phải là chất trám lót.
* B. Amalgam: Là vật liệu trám răng truyền thống, có độ bền cao, nhưng không phải là chất trám lót.
* C. Sứ: Là vật liệu dùng để làm mão răng, inlay, onlay, veneer... không phải là chất trám lót.
* D. Calcium Hydroxide: Là một chất trám lót thường được sử dụng để bảo vệ tủy răng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Dung dịch Natri hypochlorite (NaOCl) là một chất khử trùng mạnh được sử dụng rộng rãi trong nha khoa để bơm rửa ống tủy. Tuy nhiên, nó cũng có một số nhược điểm quan trọng cần lưu ý:
- Gây bỏng: Nếu NaOCl bị rò rỉ vào mô mềm (lợi, má), nó có thể gây bỏng hóa học nghiêm trọng do tính kiềm cao của nó.
- Mùi khó chịu: NaOCl có mùi clo rất đặc trưng và khó chịu đối với nhiều người, có thể gây buồn nôn hoặc khó chịu cho bệnh nhân và nha sĩ.
- Đẩy quá chóp: Việc bơm NaOCl quá mạnh và vượt quá lỗ chóp răng có thể dẫn đến tràn dung dịch vào các mô quanh chóp, gây đau đớn, viêm nhiễm và các biến chứng khác.
Vì vậy, tất cả các phương án A, B và C đều là nhược điểm của NaOCl. Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Composite Pattern (mẫu thiết kế Composite) có các thành phần chính sau:
1. Component: Định nghĩa interface chung cho các đối tượng trong cấu trúc composite, cả leaf (đối tượng lá) và composite.
2. Leaf: Đại diện cho các đối tượng lá trong cấu trúc composite. Chúng không chứa các thành phần con.
3. Composite: Định nghĩa hành vi cho các thành phần chứa các thành phần con. Nó lưu trữ các thành phần con và triển khai các thao tác liên quan đến việc quản lý chúng.
4. Client: Sử dụng các đối tượng Component để xây dựng và thao tác trên cấu trúc composite.
Như vậy, số thành phần của Composite là 4.
1. Component: Định nghĩa interface chung cho các đối tượng trong cấu trúc composite, cả leaf (đối tượng lá) và composite.
2. Leaf: Đại diện cho các đối tượng lá trong cấu trúc composite. Chúng không chứa các thành phần con.
3. Composite: Định nghĩa hành vi cho các thành phần chứa các thành phần con. Nó lưu trữ các thành phần con và triển khai các thao tác liên quan đến việc quản lý chúng.
4. Client: Sử dụng các đối tượng Component để xây dựng và thao tác trên cấu trúc composite.
Như vậy, số thành phần của Composite là 4.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng