Cần thay đổi kế hoạch điều trị khi chỉ số HbA1C ở giá trị nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Chỉ số HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây. Mục tiêu kiểm soát HbA1c ở bệnh nhân đái tháo đường thường là dưới 7%. Nếu HbA1c vượt quá 7%, cần xem xét và thay đổi kế hoạch điều trị để đạt được mục tiêu kiểm soát đường huyết tốt hơn. Vì vậy, đáp án C là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nguyên tắc sử dụng kháng sinh:
A. Đúng. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra. Việc sử dụng kháng sinh một cách bùa bãi có thể dẫn đến kháng kháng sinh.
B. Sai. Sốt có thể do nhiều nguyên nhân (vi khuẩn, virus, ...), không phải lúc nào cũng cần sử dụng kháng sinh.
C. Sai. Thời gian sử dụng kháng sinh phụ thuộc vào loại bệnh, loại kháng sinh, và đáp ứng điều trị. Không nên tự ý ngừng kháng sinh khi chưa có chỉ định của bác sĩ vì có thể làm bệnh tái phát hoặc trở nên kháng thuốc.
D. Sai. Thời gian sử dụng kháng sinh phụ thuộc vào loại bệnh, loại kháng sinh, và đáp ứng điều trị.
A. Đúng. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra. Việc sử dụng kháng sinh một cách bùa bãi có thể dẫn đến kháng kháng sinh.
B. Sai. Sốt có thể do nhiều nguyên nhân (vi khuẩn, virus, ...), không phải lúc nào cũng cần sử dụng kháng sinh.
C. Sai. Thời gian sử dụng kháng sinh phụ thuộc vào loại bệnh, loại kháng sinh, và đáp ứng điều trị. Không nên tự ý ngừng kháng sinh khi chưa có chỉ định của bác sĩ vì có thể làm bệnh tái phát hoặc trở nên kháng thuốc.
D. Sai. Thời gian sử dụng kháng sinh phụ thuộc vào loại bệnh, loại kháng sinh, và đáp ứng điều trị.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Kháng sinh diệt khuẩn phụ thuộc nồng độ là nhóm kháng sinh có hoạt tính diệt khuẩn tăng lên khi nồng độ thuốc tăng cao vượt MIC (Minimal Inhibitory Concentration - Nồng độ ức chế tối thiểu).
Rifampicin là một ví dụ điển hình của kháng sinh diệt khuẩn phụ thuộc nồng độ. Các lựa chọn khác (Monobactam, Vancomycin, Cefamandel) không thuộc nhóm này.
Do đó, đáp án đúng là A.
Rifampicin là một ví dụ điển hình của kháng sinh diệt khuẩn phụ thuộc nồng độ. Các lựa chọn khác (Monobactam, Vancomycin, Cefamandel) không thuộc nhóm này.
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Các thuốc lợi tiểu thiazid có thể làm tăng glucose máu thông qua một số cơ chế, trong đó cơ chế chính là làm tăng đề kháng insulin và/hoặc giảm tiết insulin. Điều này xảy ra do thiazid có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa kali, và hạ kali máu có thể làm giảm khả năng tiết insulin của tế bào beta tuyến tụy.
* A. Tăng thải trừ glucose ở ống thận: Thiazid không trực tiếp làm tăng thải trừ glucose ở ống thận. Bình thường, glucose được tái hấp thu hoàn toàn ở ống thận. Glucose niệu chỉ xảy ra khi nồng độ glucose máu vượt quá ngưỡng tái hấp thu của thận.
* B. Tăng đề kháng insulin và/hoặc giảm tiết insulin: Đây là đáp án đúng. Thiazid có thể gây hạ kali máu, dẫn đến giảm tiết insulin và tăng đề kháng insulin, làm tăng glucose máu.
* C. Giảm hấp thu glucose ở ruột: Thiazid không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu glucose ở ruột.
* D. Kích thích tế bào beta tụy tăng tiết insulin: Thiazid không kích thích tế bào beta tụy tăng tiết insulin; ngược lại, nó có thể ức chế tiết insulin do hạ kali máu.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B.
* A. Tăng thải trừ glucose ở ống thận: Thiazid không trực tiếp làm tăng thải trừ glucose ở ống thận. Bình thường, glucose được tái hấp thu hoàn toàn ở ống thận. Glucose niệu chỉ xảy ra khi nồng độ glucose máu vượt quá ngưỡng tái hấp thu của thận.
* B. Tăng đề kháng insulin và/hoặc giảm tiết insulin: Đây là đáp án đúng. Thiazid có thể gây hạ kali máu, dẫn đến giảm tiết insulin và tăng đề kháng insulin, làm tăng glucose máu.
* C. Giảm hấp thu glucose ở ruột: Thiazid không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu glucose ở ruột.
* D. Kích thích tế bào beta tụy tăng tiết insulin: Thiazid không kích thích tế bào beta tụy tăng tiết insulin; ngược lại, nó có thể ức chế tiết insulin do hạ kali máu.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant chemotherapy) là việc sử dụng thuốc hóa chất trước các phương pháp điều trị chính (như phẫu thuật, xạ trị) với các mục tiêu sau:
1. Làm giảm kích thước khối u, chuyển giai đoạn bệnh: Việc thu nhỏ khối u có thể giúp việc phẫu thuật dễ dàng hơn hoặc cho phép cắt bỏ khối u hoàn toàn.
2. Tiêu diệt các ổ vi di căn: Hóa trị tân bổ trợ có thể tiêu diệt các tế bào ung thư đã di căn mà chưa phát hiện được, làm giảm nguy cơ tái phát sau này.
Vì vậy, đáp án A và C là đúng nhất trong các luận điểm được đưa ra. Tuy nhiên, A mô tả rõ ràng nhất mục tiêu chính của hoá trị tân bổ trợ là thu nhỏ khối u để tạo điều kiện cho các phương pháp điều trị tiếp theo, đặc biệt là phẫu thuật.
1. Làm giảm kích thước khối u, chuyển giai đoạn bệnh: Việc thu nhỏ khối u có thể giúp việc phẫu thuật dễ dàng hơn hoặc cho phép cắt bỏ khối u hoàn toàn.
2. Tiêu diệt các ổ vi di căn: Hóa trị tân bổ trợ có thể tiêu diệt các tế bào ung thư đã di căn mà chưa phát hiện được, làm giảm nguy cơ tái phát sau này.
Vì vậy, đáp án A và C là đúng nhất trong các luận điểm được đưa ra. Tuy nhiên, A mô tả rõ ràng nhất mục tiêu chính của hoá trị tân bổ trợ là thu nhỏ khối u để tạo điều kiện cho các phương pháp điều trị tiếp theo, đặc biệt là phẫu thuật.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để tìm thông tin chi tiết và có thể đánh giá chính xác về thuốc, chúng ta cần nguồn thông tin đáng tin cậy và chuyên sâu nhất. Các nguồn thông tin được phân loại theo cấp độ, trong đó:
* Cấp 1: Bao gồm các nguồn thông tin gốc, có tính chất chính thức và được kiểm chứng kỹ lưỡng, ví dụ như dược thư quốc gia, các tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc đã được phê duyệt, các nghiên cứu lâm sàng được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín.
* Cấp 2: Bao gồm các tài liệu tổng hợp, đánh giá từ các nguồn cấp 1, ví dụ như sách giáo khoa dược, các bài tổng quan khoa học.
* Cấp 3 & 4: Bao gồm các nguồn thông tin ít chính thức hơn, có thể chứa thông tin không đầy đủ hoặc chưa được kiểm chứng, ví dụ như thông tin trên internet, báo chí, hoặc từ các nhà sản xuất thuốc (có thể mang tính quảng cáo).
Do đó, để có thông tin chi tiết và đánh giá chính xác nhất, nên tìm kiếm ở nguồn thông tin cấp 1.
* Cấp 1: Bao gồm các nguồn thông tin gốc, có tính chất chính thức và được kiểm chứng kỹ lưỡng, ví dụ như dược thư quốc gia, các tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc đã được phê duyệt, các nghiên cứu lâm sàng được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín.
* Cấp 2: Bao gồm các tài liệu tổng hợp, đánh giá từ các nguồn cấp 1, ví dụ như sách giáo khoa dược, các bài tổng quan khoa học.
* Cấp 3 & 4: Bao gồm các nguồn thông tin ít chính thức hơn, có thể chứa thông tin không đầy đủ hoặc chưa được kiểm chứng, ví dụ như thông tin trên internet, báo chí, hoặc từ các nhà sản xuất thuốc (có thể mang tính quảng cáo).
Do đó, để có thông tin chi tiết và đánh giá chính xác nhất, nên tìm kiếm ở nguồn thông tin cấp 1.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng