Các thuốc thuộc nhóm ỨC CHẾ kênh Calci, NGOẠI TRỪ:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm thuốc không thuộc nhóm ức chế kênh calci.
* **Enalapril** là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và suy tim. Nó không phải là thuốc ức chế kênh calci.
* **Felodipin, Nifedipin, Amlodipin** là các thuốc ức chế kênh calci dihydropyridine, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực.
Vậy đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Amlodipin là một thuốc chẹn kênh calci dihydropyridine, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực ổn định.
* Đáp án A sai: Amlodipin không được chỉ định trong đau thắt ngực cấp tính vì nó có tác dụng chậm và không phù hợp để giảm đau nhanh chóng trong cơn đau thắt ngực cấp. Các thuốc như nitroglycerin thường được ưu tiên hơn.
* Đáp án B sai: Thiếu máu không phải là một chỉ định của amlodipin. Amlodipin không có tác dụng trực tiếp lên tình trạng thiếu máu.
* Đáp án C sai: Loạn nhịp tim không phải là một chỉ định của amlodipin. Trong một số trường hợp loạn nhịp tim, các thuốc chẹn kênh calci khác (như verapamil hoặc diltiazem) có thể được sử dụng, nhưng amlodipin không phải là lựa chọn ưu tiên.
* Đáp án D đúng: Amlodipin là một thuốc hạ huyết áp hiệu quả và được chỉ định rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp. Nó giúp giãn mạch máu, làm giảm áp lực máu.
Vậy, đáp án đúng là D.
* Đáp án A sai: Amlodipin không được chỉ định trong đau thắt ngực cấp tính vì nó có tác dụng chậm và không phù hợp để giảm đau nhanh chóng trong cơn đau thắt ngực cấp. Các thuốc như nitroglycerin thường được ưu tiên hơn.
* Đáp án B sai: Thiếu máu không phải là một chỉ định của amlodipin. Amlodipin không có tác dụng trực tiếp lên tình trạng thiếu máu.
* Đáp án C sai: Loạn nhịp tim không phải là một chỉ định của amlodipin. Trong một số trường hợp loạn nhịp tim, các thuốc chẹn kênh calci khác (như verapamil hoặc diltiazem) có thể được sử dụng, nhưng amlodipin không phải là lựa chọn ưu tiên.
* Đáp án D đúng: Amlodipin là một thuốc hạ huyết áp hiệu quả và được chỉ định rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp. Nó giúp giãn mạch máu, làm giảm áp lực máu.
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định thuốc hạ huyết áp tác động lên hệ thần kinh trung ương.
* A. Valsartan: Là một thuốc ức chế thụ thể angiotensin II, tác động trên hệ renin-angiotensin-aldosterone ở ngoại biên, không tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương.
* B. Natri nitroprusiat: Là một thuốc giãn mạch trực tiếp, tác động trực tiếp lên thành mạch máu, không tác động lên hệ thần kinh trung ương.
* C. Atenolol: Là một thuốc chẹn beta chọn lọc trên tim, tác động chủ yếu ở ngoại biên, mặc dù có thể có một số tác động gián tiếp lên hệ thần kinh trung ương, nhưng không phải là tác động chính.
* D. Methyldopa: Là một thuốc hạ huyết áp tác động trung ương. Methyldopa được chuyển hóa thành alpha-methylnorepinephrine, một chất chủ vận alpha2-adrenergic. Chất này kích thích các thụ thể alpha2-adrenergic ở não, làm giảm hoạt động giao cảm và hạ huyết áp.
Vậy, đáp án đúng là D.
* A. Valsartan: Là một thuốc ức chế thụ thể angiotensin II, tác động trên hệ renin-angiotensin-aldosterone ở ngoại biên, không tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương.
* B. Natri nitroprusiat: Là một thuốc giãn mạch trực tiếp, tác động trực tiếp lên thành mạch máu, không tác động lên hệ thần kinh trung ương.
* C. Atenolol: Là một thuốc chẹn beta chọn lọc trên tim, tác động chủ yếu ở ngoại biên, mặc dù có thể có một số tác động gián tiếp lên hệ thần kinh trung ương, nhưng không phải là tác động chính.
* D. Methyldopa: Là một thuốc hạ huyết áp tác động trung ương. Methyldopa được chuyển hóa thành alpha-methylnorepinephrine, một chất chủ vận alpha2-adrenergic. Chất này kích thích các thụ thể alpha2-adrenergic ở não, làm giảm hoạt động giao cảm và hạ huyết áp.
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định thuốc chẹn kênh canxi nào được sử dụng để chống loạn nhịp tim. Các thuốc chẹn kênh canxi có thể được chia thành các nhóm khác nhau, trong đó một số nhóm có tác dụng chống loạn nhịp.
* A. Verapamil: Verapamil là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm phenylalkylamine. Thuốc này có tác dụng làm chậm dẫn truyền nhĩ thất và giảm tính tự động của nút xoang, do đó được sử dụng để điều trị các loại loạn nhịp tim như rung nhĩ, cuồng nhĩ, và nhịp nhanh trên thất.
* B. Amlodipin: Amlodipin là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine. Thuốc này chủ yếu có tác dụng giãn mạch và ít ảnh hưởng đến dẫn truyền tim, do đó không được sử dụng để điều trị loạn nhịp tim.
* C. Nifedipin: Nifedipin cũng là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine, tương tự như amlodipin. Nifedipin chủ yếu có tác dụng giãn mạch và không được sử dụng để điều trị loạn nhịp tim.
* D. Diltiazem: Diltiazem là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm benzothiazepine. Thuốc này có tác dụng làm chậm dẫn truyền nhĩ thất và giảm tính tự động của nút xoang, tương tự như verapamil, và cũng được sử dụng để điều trị một số loại loạn nhịp tim.
Trong các lựa chọn trên, Verapamil và Diltiazem là các thuốc chẹn kênh canxi có tác dụng chống loạn nhịp tim. Tuy nhiên, Verapamil thường được sử dụng rộng rãi hơn và được coi là lựa chọn ưu tiên hơn trong điều trị một số loại loạn nhịp. Do đó, đáp án chính xác nhất là A. Verapamil.
* A. Verapamil: Verapamil là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm phenylalkylamine. Thuốc này có tác dụng làm chậm dẫn truyền nhĩ thất và giảm tính tự động của nút xoang, do đó được sử dụng để điều trị các loại loạn nhịp tim như rung nhĩ, cuồng nhĩ, và nhịp nhanh trên thất.
* B. Amlodipin: Amlodipin là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine. Thuốc này chủ yếu có tác dụng giãn mạch và ít ảnh hưởng đến dẫn truyền tim, do đó không được sử dụng để điều trị loạn nhịp tim.
* C. Nifedipin: Nifedipin cũng là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine, tương tự như amlodipin. Nifedipin chủ yếu có tác dụng giãn mạch và không được sử dụng để điều trị loạn nhịp tim.
* D. Diltiazem: Diltiazem là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm benzothiazepine. Thuốc này có tác dụng làm chậm dẫn truyền nhĩ thất và giảm tính tự động của nút xoang, tương tự như verapamil, và cũng được sử dụng để điều trị một số loại loạn nhịp tim.
Trong các lựa chọn trên, Verapamil và Diltiazem là các thuốc chẹn kênh canxi có tác dụng chống loạn nhịp tim. Tuy nhiên, Verapamil thường được sử dụng rộng rãi hơn và được coi là lựa chọn ưu tiên hơn trong điều trị một số loại loạn nhịp. Do đó, đáp án chính xác nhất là A. Verapamil.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nifedipin là một thuốc chẹn kênh calci. Tác dụng phụ thường gặp của nifedipin bao gồm: gây bốc hỏa, đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, hạ huyết áp, phù mắt cá chân. Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm: nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, khó thở, phát ban, ngứa. Nifedipin không gây nhịp tim chậm, suy thận hoặc ho khan.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc statin là ức chế enzyme HMG-CoA reductase. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol ở gan. Bằng cách ức chế enzyme này, statin làm giảm sản xuất cholesterol, từ đó làm giảm mức cholesterol trong máu.
Các lựa chọn khác không hoàn toàn chính xác:
* A. Hạn chế tạo VLDL và LDL ở gan: Statin gián tiếp làm giảm VLDL và LDL bằng cách giảm nguồn cung cholesterol cho gan.
* B. Hoạt hóa HDL, tăng tỷ lệ HDL: Statin có thể có một số tác động nhỏ đến HDL, nhưng không phải là cơ chế tác dụng chính.
* D. Tất cả đều đúng: Không phải tất cả các lựa chọn đều hoàn toàn chính xác và đầy đủ.
Do đó, đáp án C là chính xác nhất, mô tả đúng cơ chế tác dụng chính của thuốc statin.
Các lựa chọn khác không hoàn toàn chính xác:
* A. Hạn chế tạo VLDL và LDL ở gan: Statin gián tiếp làm giảm VLDL và LDL bằng cách giảm nguồn cung cholesterol cho gan.
* B. Hoạt hóa HDL, tăng tỷ lệ HDL: Statin có thể có một số tác động nhỏ đến HDL, nhưng không phải là cơ chế tác dụng chính.
* D. Tất cả đều đúng: Không phải tất cả các lựa chọn đều hoàn toàn chính xác và đầy đủ.
Do đó, đáp án C là chính xác nhất, mô tả đúng cơ chế tác dụng chính của thuốc statin.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng