Bilirubin tự do có tính chất
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Bilirubin tự do (hay bilirubin gián tiếp, bilirubin không liên hợp) là bilirubin chưa liên kết với acid glucuronic. Do đó, nó không tan trong nước mà tan trong lipid và các dung môi hữu cơ. Bilirubin tự do chỉ cho phản ứng diazo gián tiếp (chậm) vì cần phải có chất xúc tác (ví dụ như methanol) để bilirubin hòa tan và phản ứng. Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mucin là một glycoprotein lớn được tiết ra bởi các tế bào biểu mô trên nhiều bề mặt niêm mạc, bao gồm cả dạ dày. Nó tạo thành một lớp gel bảo vệ trên bề mặt niêm mạc dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc khỏi tác động của acid hydrochloric (HCl) và pepsin. Mucin có tính kiềm (pH cao) và do tế bào biểu mô của tuyến dạ dày bài tiết ra, giúp trung hòa acid và bảo vệ niêm mạc dạ dày. Vì vậy, đáp án D là đúng.
Các phương án khác không đúng vì:
- A: Mucin không phá hủy niêm mạc dạ dày, mà bảo vệ nó.
- B: Mucin có pH kiềm, không phải acid.
- C: Tế bào viền tiết HCl, không phải mucin.
Các phương án khác không đúng vì:
- A: Mucin không phá hủy niêm mạc dạ dày, mà bảo vệ nó.
- B: Mucin có pH kiềm, không phải acid.
- C: Tế bào viền tiết HCl, không phải mucin.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về lượng protein bình thường có trong nước tiểu ở điều kiện sinh lý.
* Phương án A: < 200 mg/L. Sai, nồng độ protein trong nước tiểu không được tính theo đơn vị L (lít).
* Phương án B: > 200 mg/24 giờ. Sai, lượng protein trong nước tiểu bình thường phải nhỏ hơn 200mg/24h.
* Phương án C: < 200 mg/24 giờ. Đúng, đây là lượng protein bình thường có trong nước tiểu trong 24 giờ ở điều kiện sinh lý.
* Phương án D: > 200 mg/L. Sai, nồng độ protein trong nước tiểu không được tính theo đơn vị L (lít), và lượng protein phải nhỏ hơn 200mg/24h.
Vậy, đáp án đúng là C.
* Phương án A: < 200 mg/L. Sai, nồng độ protein trong nước tiểu không được tính theo đơn vị L (lít).
* Phương án B: > 200 mg/24 giờ. Sai, lượng protein trong nước tiểu bình thường phải nhỏ hơn 200mg/24h.
* Phương án C: < 200 mg/24 giờ. Đúng, đây là lượng protein bình thường có trong nước tiểu trong 24 giờ ở điều kiện sinh lý.
* Phương án D: > 200 mg/L. Sai, nồng độ protein trong nước tiểu không được tính theo đơn vị L (lít), và lượng protein phải nhỏ hơn 200mg/24h.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu SAI về chức năng của gan đối với tổng hợp lipid.
* Phương án A: Đúng. Gan tổng hợp cholesterol từ Acetyl CoA và sản xuất men xúc tác biến cholesterol thành cholesterol ester.
* Phương án B: Đúng. Gan tổng hợp lipid cho chính nó để duy trì cấu trúc và chức năng.
* Phương án C: Sai. Gan là một trong những nơi tổng hợp lipid cho máu, nhưng không phải là nơi duy nhất. Các tế bào khác trong cơ thể cũng có thể tổng hợp lipid.
* Phương án D: Đúng. Gan tổng hợp các lipoprotein (VLDL, HDL) và acid béo tự do để cung cấp cho các mô khác.
Vậy, đáp án sai là C.
* Phương án A: Đúng. Gan tổng hợp cholesterol từ Acetyl CoA và sản xuất men xúc tác biến cholesterol thành cholesterol ester.
* Phương án B: Đúng. Gan tổng hợp lipid cho chính nó để duy trì cấu trúc và chức năng.
* Phương án C: Sai. Gan là một trong những nơi tổng hợp lipid cho máu, nhưng không phải là nơi duy nhất. Các tế bào khác trong cơ thể cũng có thể tổng hợp lipid.
* Phương án D: Đúng. Gan tổng hợp các lipoprotein (VLDL, HDL) và acid béo tự do để cung cấp cho các mô khác.
Vậy, đáp án sai là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hormone tuyến cận giáp (PTH) có nhiều vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ calci, phosphat và magie trong máu. Ở ống thận, PTH tác động theo những cách sau:
* Tăng tái hấp thu calci: PTH kích thích tái hấp thu calci ở ống lượn xa, giúp giảm lượng calci bài tiết qua nước tiểu và duy trì nồng độ calci trong máu.
* Giảm tái hấp thu phosphat: PTH ức chế tái hấp thu phosphat ở ống lượn gần, làm tăng bài tiết phosphat qua nước tiểu. Điều này giúp giảm nồng độ phosphat trong máu.
* Tăng tái hấp thu magie: PTH có thể tăng tái hấp thu magie ở ống lượn dày.
Do đó, PTH không có vai trò tăng tái hấp thu natri ở ống thận. Vai trò tái hấp thu natri chủ yếu do các hormone khác như aldosteron đảm nhiệm.
Vậy đáp án đúng là B.
* Tăng tái hấp thu calci: PTH kích thích tái hấp thu calci ở ống lượn xa, giúp giảm lượng calci bài tiết qua nước tiểu và duy trì nồng độ calci trong máu.
* Giảm tái hấp thu phosphat: PTH ức chế tái hấp thu phosphat ở ống lượn gần, làm tăng bài tiết phosphat qua nước tiểu. Điều này giúp giảm nồng độ phosphat trong máu.
* Tăng tái hấp thu magie: PTH có thể tăng tái hấp thu magie ở ống lượn dày.
Do đó, PTH không có vai trò tăng tái hấp thu natri ở ống thận. Vai trò tái hấp thu natri chủ yếu do các hormone khác như aldosteron đảm nhiệm.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thành phần bất thường có thể xuất hiện trong nước tiểu và mối liên hệ của chúng với các bệnh lý. Trong trường hợp không có sắc tố mật và muối mật trong nước tiểu, điều này thường loại trừ các vấn đề liên quan đến tắc nghẽn đường mật hoặc các bệnh lý gan mật khác (vì sắc tố mật và muối mật sẽ tăng cao trong nước tiểu trong các trường hợp đó).
* A. Albumin: Albumin là một loại protein có thể xuất hiện trong nước tiểu (albumin niệu) khi có tổn thương ở cầu thận hoặc các bệnh lý khác ảnh hưởng đến chức năng lọc của thận. Tuy nhiên, albumin niệu không liên quan trực tiếp đến sự có mặt hay vắng mặt của sắc tố mật và muối mật.
* B. Hemoglobin: Hemoglobin xuất hiện trong nước tiểu (hemoglobin niệu) khi có sự phá hủy hồng cầu (tan máu) hoặc tổn thương ở đường tiết niệu. Hemoglobin niệu cũng không liên quan trực tiếp đến sắc tố mật và muối mật.
* C. Transferrin: Transferrin là một protein vận chuyển sắt trong máu. Nó có thể xuất hiện trong nước tiểu trong một số trường hợp bệnh lý thận, nhưng không liên quan đến sự có mặt của sắc tố mật và muối mật.
* D. Prealbumin: Prealbumin (transthyretin) là một protein vận chuyển thyroxine và retinol (vitamin A). Nó cũng có thể xuất hiện trong nước tiểu khi có tổn thương thận, nhưng không liên quan đến sắc tố mật và muối mật.
Vì câu hỏi tập trung vào việc *không có* sắc tố mật và muối mật trong nước tiểu và không có lựa chọn nào trực tiếp giải thích nguyên nhân của việc thiếu hai chất này, có thể hiểu rằng câu hỏi đang kiểm tra kiến thức về các chất *khác* có thể xuất hiện trong nước tiểu và không liên quan đến sắc tố mật/muối mật. Trong các lựa chọn trên, không có lựa chọn nào giải thích trực tiếp tại sao sắc tố mật và muối mật lại vắng mặt. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án ít liên quan nhất đến sắc tố mật và muối mật, thì cả Albumin, Hemoglobin, Transferrin, và Prealbumin đều không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc thiếu sắc tố mật và muối mật trong nước tiểu.
Do đó, câu hỏi này không có đáp án đúng hoặc cần được diễn giải lại để có ý nghĩa chính xác hơn.
* A. Albumin: Albumin là một loại protein có thể xuất hiện trong nước tiểu (albumin niệu) khi có tổn thương ở cầu thận hoặc các bệnh lý khác ảnh hưởng đến chức năng lọc của thận. Tuy nhiên, albumin niệu không liên quan trực tiếp đến sự có mặt hay vắng mặt của sắc tố mật và muối mật.
* B. Hemoglobin: Hemoglobin xuất hiện trong nước tiểu (hemoglobin niệu) khi có sự phá hủy hồng cầu (tan máu) hoặc tổn thương ở đường tiết niệu. Hemoglobin niệu cũng không liên quan trực tiếp đến sắc tố mật và muối mật.
* C. Transferrin: Transferrin là một protein vận chuyển sắt trong máu. Nó có thể xuất hiện trong nước tiểu trong một số trường hợp bệnh lý thận, nhưng không liên quan đến sự có mặt của sắc tố mật và muối mật.
* D. Prealbumin: Prealbumin (transthyretin) là một protein vận chuyển thyroxine và retinol (vitamin A). Nó cũng có thể xuất hiện trong nước tiểu khi có tổn thương thận, nhưng không liên quan đến sắc tố mật và muối mật.
Vì câu hỏi tập trung vào việc *không có* sắc tố mật và muối mật trong nước tiểu và không có lựa chọn nào trực tiếp giải thích nguyên nhân của việc thiếu hai chất này, có thể hiểu rằng câu hỏi đang kiểm tra kiến thức về các chất *khác* có thể xuất hiện trong nước tiểu và không liên quan đến sắc tố mật/muối mật. Trong các lựa chọn trên, không có lựa chọn nào giải thích trực tiếp tại sao sắc tố mật và muối mật lại vắng mặt. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án ít liên quan nhất đến sắc tố mật và muối mật, thì cả Albumin, Hemoglobin, Transferrin, và Prealbumin đều không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc thiếu sắc tố mật và muối mật trong nước tiểu.
Do đó, câu hỏi này không có đáp án đúng hoặc cần được diễn giải lại để có ý nghĩa chính xác hơn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 23:
Protein niệu thường xuyên ở người trưởng thành lúc nghỉ ngoi ược xem là bệnh lí kể từ nồng ộ
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng