Biệt dược TAMIFLU điều trị nhiễm Virus cúm A có HOẠT CHẤT là:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Hoạt chất của biệt dược Tamiflu là Oseltamivir, một chất ức chế neuraminidase, có tác dụng ngăn chặn virus cúm A và B lây lan trong cơ thể.
Ribavirin là một thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị viêm gan C và một số bệnh nhiễm virus khác.
Rimantadin và Amantadin là các thuốc kháng virus cúm A, nhưng chúng đã bị kháng thuốc rộng rãi và ít được sử dụng hiện nay.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phương pháp *không* phải là định tính morphin.
* A. Phản ứng với dung dịch kiềm: Morphin có tính chất lưỡng tính do có nhóm hydroxyl phenol, có thể phản ứng với dung dịch kiềm.
* B. Phản ứng tạo màu đỏ với HNO3: Morphin tạo màu đỏ với HNO3 (thuốc thử Marquis). Đây là một phản ứng định tính đặc trưng.
* C. Hấp thụ UV, sắc ký hoặc phổ IR: Các phương pháp này (UV-Vis, sắc ký như TLC, GC, HPLC, và phổ hồng ngoại IR) có thể được sử dụng *định lượng* và *định tính*. Tuy nhiên, khi nói đến định tính đơn thuần, các phản ứng hóa học thường được ưu tiên hơn vì tính đơn giản và nhanh chóng. Đặc biệt, sắc ký và phổ IR cần thiết bị phức tạp hơn và thường dùng để xác định cấu trúc hoặc thành phần phức tạp.
* D. Phản ứng với FeCl3 cho màu tím: Morphin phản ứng với FeCl3 tạo phức màu tím, là một phản ứng định tính đặc trưng.
Do đó, phương án C là phương án *ít* phù hợp nhất với mục đích *chỉ* định tính (nếu so sánh với các phản ứng tạo màu trực quan). Vì các phản ứng màu A, B, D đơn giản và mang tính chất định tính hơn là C, thường dùng để định lượng hoặc phân tích phức tạp hơn.
* A. Phản ứng với dung dịch kiềm: Morphin có tính chất lưỡng tính do có nhóm hydroxyl phenol, có thể phản ứng với dung dịch kiềm.
* B. Phản ứng tạo màu đỏ với HNO3: Morphin tạo màu đỏ với HNO3 (thuốc thử Marquis). Đây là một phản ứng định tính đặc trưng.
* C. Hấp thụ UV, sắc ký hoặc phổ IR: Các phương pháp này (UV-Vis, sắc ký như TLC, GC, HPLC, và phổ hồng ngoại IR) có thể được sử dụng *định lượng* và *định tính*. Tuy nhiên, khi nói đến định tính đơn thuần, các phản ứng hóa học thường được ưu tiên hơn vì tính đơn giản và nhanh chóng. Đặc biệt, sắc ký và phổ IR cần thiết bị phức tạp hơn và thường dùng để xác định cấu trúc hoặc thành phần phức tạp.
* D. Phản ứng với FeCl3 cho màu tím: Morphin phản ứng với FeCl3 tạo phức màu tím, là một phản ứng định tính đặc trưng.
Do đó, phương án C là phương án *ít* phù hợp nhất với mục đích *chỉ* định tính (nếu so sánh với các phản ứng tạo màu trực quan). Vì các phản ứng màu A, B, D đơn giản và mang tính chất định tính hơn là C, thường dùng để định lượng hoặc phân tích phức tạp hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Acyclovir là một thuốc kháng virus được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm trùng do virus herpes simplex (HSV) và varicella-zoster (VZV) gây ra.
* A. Phòng, điều trị thủy đậu: Acyclovir có thể được sử dụng để điều trị thủy đậu, đặc biệt ở người lớn và trẻ em có nguy cơ biến chứng cao.
* B. Viêm gan siêu vi: Acyclovir không có tác dụng đối với viêm gan siêu vi. Các bệnh viêm gan siêu vi do các loại virus khác (như viêm gan A, B, C) gây ra và cần các phương pháp điều trị khác.
* C. Viêm não do Herpes: Acyclovir là một trong những thuốc chính để điều trị viêm não do virus herpes simplex gây ra.
* D. Bệnh Zona: Acyclovir được sử dụng để điều trị bệnh zona, giúp giảm đau và thời gian phát bệnh.
Vậy, chỉ định KHÔNG ĐÚNG của Acyclovir là điều trị viêm gan siêu vi.
* A. Phòng, điều trị thủy đậu: Acyclovir có thể được sử dụng để điều trị thủy đậu, đặc biệt ở người lớn và trẻ em có nguy cơ biến chứng cao.
* B. Viêm gan siêu vi: Acyclovir không có tác dụng đối với viêm gan siêu vi. Các bệnh viêm gan siêu vi do các loại virus khác (như viêm gan A, B, C) gây ra và cần các phương pháp điều trị khác.
* C. Viêm não do Herpes: Acyclovir là một trong những thuốc chính để điều trị viêm não do virus herpes simplex gây ra.
* D. Bệnh Zona: Acyclovir được sử dụng để điều trị bệnh zona, giúp giảm đau và thời gian phát bệnh.
Vậy, chỉ định KHÔNG ĐÚNG của Acyclovir là điều trị viêm gan siêu vi.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách giảm nguy cơ tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa khi sử dụng NSAIDs (Nonsteroidal Anti-Inflammatory Drugs - thuốc kháng viêm không steroid). Các thuốc được liệt kê có những cơ chế khác nhau để bảo vệ niêm mạc dạ dày hoặc giảm tác động của NSAIDs.
* A. Omeprazol: Là một chất ức chế bơm proton (PPI), làm giảm sản xuất axit dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của NSAIDs.
* B. Acetylcystein: Là một thuốc long đờm, không có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày hoặc giảm tác động của NSAIDs. Acetylcystein được sử dụng chủ yếu trong các bệnh lý đường hô hấp và giải độc paracetamol.
* C. Famotidin: Là một chất đối kháng thụ thể H2-histamine, làm giảm sản xuất axit dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.
* D. Misoprostol: Là một prostaglandin E1 analogue, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tăng sản xuất chất nhầy và bicarbonate, đồng thời giảm sản xuất axit dạ dày.
Như vậy, trong các lựa chọn trên, Acetylcystein không có tác dụng bảo vệ hệ tiêu hóa khi dùng chung với NSAIDs.
* A. Omeprazol: Là một chất ức chế bơm proton (PPI), làm giảm sản xuất axit dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của NSAIDs.
* B. Acetylcystein: Là một thuốc long đờm, không có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày hoặc giảm tác động của NSAIDs. Acetylcystein được sử dụng chủ yếu trong các bệnh lý đường hô hấp và giải độc paracetamol.
* C. Famotidin: Là một chất đối kháng thụ thể H2-histamine, làm giảm sản xuất axit dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.
* D. Misoprostol: Là một prostaglandin E1 analogue, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tăng sản xuất chất nhầy và bicarbonate, đồng thời giảm sản xuất axit dạ dày.
Như vậy, trong các lựa chọn trên, Acetylcystein không có tác dụng bảo vệ hệ tiêu hóa khi dùng chung với NSAIDs.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm biện pháp KHÔNG giúp giảm nguy cơ trên hệ tiêu hóa khi dùng NSAIDs.
* A. Kết hợp thuốc: Misoprostol: Misoprostol là một prostaglandin tổng hợp, có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày, giúp giảm nguy cơ loét và các vấn đề tiêu hóa khác do NSAIDs gây ra. Do đó, đây là một biện pháp giúp giảm nguy cơ.
* B. Uống khi nằm: Uống thuốc khi nằm làm tăng thời gian thuốc tiếp xúc với niêm mạc thực quản, đặc biệt là nếu thuốc có tính acid hoặc kích ứng, làm tăng nguy cơ viêm loét thực quản. Đây KHÔNG phải là biện pháp giúp giảm nguy cơ trên hệ tiêu hóa.
* C. Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp thuốc dễ dàng di chuyển xuống dạ dày và ruột, giảm nguy cơ thuốc đọng lại và gây kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa. Do đó, đây là một biện pháp giúp giảm nguy cơ.
* D. Dùng thuốc khi no: Thức ăn trong dạ dày có thể giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động trực tiếp của NSAIDs, giúp giảm nguy cơ loét và các vấn đề tiêu hóa khác. Do đó, đây là một biện pháp giúp giảm nguy cơ.
Vậy đáp án đúng là B. Uống khi nằm.
* A. Kết hợp thuốc: Misoprostol: Misoprostol là một prostaglandin tổng hợp, có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày, giúp giảm nguy cơ loét và các vấn đề tiêu hóa khác do NSAIDs gây ra. Do đó, đây là một biện pháp giúp giảm nguy cơ.
* B. Uống khi nằm: Uống thuốc khi nằm làm tăng thời gian thuốc tiếp xúc với niêm mạc thực quản, đặc biệt là nếu thuốc có tính acid hoặc kích ứng, làm tăng nguy cơ viêm loét thực quản. Đây KHÔNG phải là biện pháp giúp giảm nguy cơ trên hệ tiêu hóa.
* C. Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp thuốc dễ dàng di chuyển xuống dạ dày và ruột, giảm nguy cơ thuốc đọng lại và gây kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa. Do đó, đây là một biện pháp giúp giảm nguy cơ.
* D. Dùng thuốc khi no: Thức ăn trong dạ dày có thể giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động trực tiếp của NSAIDs, giúp giảm nguy cơ loét và các vấn đề tiêu hóa khác. Do đó, đây là một biện pháp giúp giảm nguy cơ.
Vậy đáp án đúng là B. Uống khi nằm.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Liều dùng Aspirin để chống kết tập tiểu cầu trong bệnh tim mạch thường nằm trong khoảng 75-325mg mỗi ngày. Tuy nhiên, một số hướng dẫn sử dụng thường khuyến cáo khoảng 70-320mg mỗi ngày. Do đó, đáp án C là phù hợp nhất. Các liều khác (1000mg, 100-200mg, 500mg) không phải là liều tiêu chuẩn dùng để chống kết tập tiểu cầu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng