Biện pháp để giảm tương tác thuốc khi dùng sulfonyl urea phối hợp với các thuốc kháng histamine thụ thể H2 là:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Các thuốc kháng histamine H2 có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của sulfonyl urea, dẫn đến tăng nồng độ sulfonyl urea trong máu và gây hạ đường huyết. Để giảm tương tác thuốc này, cần giảm liều sulfonyl urea khi dùng phối hợp với các thuốc kháng histamine H2. Vì vậy, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định kháng sinh nào không được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
* A. Quinolon: Quinolon (như ciprofloxacin, levofloxacin) không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, trừ khi không có lựa chọn thay thế nào khác do lo ngại về tác động lên sụn khớp đang phát triển.
* B. Beta-lactam: Beta-lactam (như penicillin, cephalosporin) là một nhóm kháng sinh được sử dụng rộng rãi và thường an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, mặc dù cần điều chỉnh liều lượng phù hợp.
* C. Aminosid: Aminosid (như gentamicin, amikacin) có thể được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong một số trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng, nhưng cần thận trọng do nguy cơ gây độc tính trên thận và thính giác. Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận và thính giác trong quá trình điều trị.
* D. Macrolid: Macrolid (như erythromycin, azithromycin) thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và các bệnh nhiễm trùng khác.
Vậy, đáp án đúng là Quinolon (A).
* A. Quinolon: Quinolon (như ciprofloxacin, levofloxacin) không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, trừ khi không có lựa chọn thay thế nào khác do lo ngại về tác động lên sụn khớp đang phát triển.
* B. Beta-lactam: Beta-lactam (như penicillin, cephalosporin) là một nhóm kháng sinh được sử dụng rộng rãi và thường an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, mặc dù cần điều chỉnh liều lượng phù hợp.
* C. Aminosid: Aminosid (như gentamicin, amikacin) có thể được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong một số trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng, nhưng cần thận trọng do nguy cơ gây độc tính trên thận và thính giác. Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận và thính giác trong quá trình điều trị.
* D. Macrolid: Macrolid (như erythromycin, azithromycin) thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và các bệnh nhiễm trùng khác.
Vậy, đáp án đúng là Quinolon (A).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Thời gian bán thải của các glucocorticoid được liệt kê như sau:
- Hydrocortison: Khoảng 1.5 - 2 giờ.
- Cortison: Khoảng 30 phút (được chuyển hóa thành hydrocortison).
- Betamethason: 36-54 giờ.
- Triamcinolon: 2-5 giờ.
Như vậy, betamethason có thời gian bán thải dài nhất trong số các thuốc được liệt kê.
- Hydrocortison: Khoảng 1.5 - 2 giờ.
- Cortison: Khoảng 30 phút (được chuyển hóa thành hydrocortison).
- Betamethason: 36-54 giờ.
- Triamcinolon: 2-5 giờ.
Như vậy, betamethason có thời gian bán thải dài nhất trong số các thuốc được liệt kê.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
* Phân tích câu hỏi: Câu hỏi yêu cầu chọn một thuốc phù hợp để điều trị tăng huyết áp khởi đầu. Điều này có nghĩa là ta cần xem xét các thuốc thường được sử dụng đầu tay, liều dùng khởi đầu và cách sử dụng hợp lý.
* Đánh giá các phương án:
* A. Captopril viên 50mg uống 3 lần/ngày: Captopril là một thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng hạ huyết áp. Tuy nhiên, liều dùng và tần suất sử dụng này không phù hợp cho điều trị khởi đầu. Captopril có thời gian tác dụng ngắn và thường cần dùng nhiều lần trong ngày, gây bất tiện cho bệnh nhân.
* B. Enalapril viên 2,5mg uống 1 lần vào buổi sáng: Enalapril cũng là một thuốc ức chế men chuyển (ACEI). Liều 2,5mg là liều khởi đầu rất thấp và có thể không đủ để kiểm soát huyết áp ở nhiều bệnh nhân. Liều khởi đầu thông thường của enalapril thường là 5mg.
* C. Enalapril viên 20mg uống 1 lần vào buổi sáng: Enalapril là một thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng hạ huyết áp. Liều dùng này quá cao để khởi đầu điều trị tăng huyết áp. Liều khởi đầu thường là 5mg sau đó điều chỉnh liều theo đáp ứng của bệnh nhân.
* D. Lisinopril viên 20mg uống 1 lần vào buổi sáng: Lisinopril là một thuốc ức chế men chuyển (ACEI) thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Tuy nhiên, liều 20mg là hơi cao để bắt đầu, liều khởi đầu thường là 10mg. Do không có đáp án chính xác hoàn toàn nên ta cần chọn đáp án hợp lý nhất. Lisinopril có thời gian tác dụng kéo dài và có thể uống một lần mỗi ngày, thuận tiện cho bệnh nhân. 20mg vẫn nằm trong khoảng liều điều trị của Lisinopril.
* Kết luận: Dù không có đáp án nào hoàn toàn tối ưu (vì liều dùng có thể không hoàn toàn chính xác cho khởi đầu), phương án D có vẻ hợp lý nhất vì Lisinopril là một lựa chọn phổ biến cho điều trị tăng huyết áp và có thể dùng một lần mỗi ngày.
* Phân tích câu hỏi: Câu hỏi yêu cầu chọn một thuốc phù hợp để điều trị tăng huyết áp khởi đầu. Điều này có nghĩa là ta cần xem xét các thuốc thường được sử dụng đầu tay, liều dùng khởi đầu và cách sử dụng hợp lý.
* Đánh giá các phương án:
* A. Captopril viên 50mg uống 3 lần/ngày: Captopril là một thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng hạ huyết áp. Tuy nhiên, liều dùng và tần suất sử dụng này không phù hợp cho điều trị khởi đầu. Captopril có thời gian tác dụng ngắn và thường cần dùng nhiều lần trong ngày, gây bất tiện cho bệnh nhân.
* B. Enalapril viên 2,5mg uống 1 lần vào buổi sáng: Enalapril cũng là một thuốc ức chế men chuyển (ACEI). Liều 2,5mg là liều khởi đầu rất thấp và có thể không đủ để kiểm soát huyết áp ở nhiều bệnh nhân. Liều khởi đầu thông thường của enalapril thường là 5mg.
* C. Enalapril viên 20mg uống 1 lần vào buổi sáng: Enalapril là một thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng hạ huyết áp. Liều dùng này quá cao để khởi đầu điều trị tăng huyết áp. Liều khởi đầu thường là 5mg sau đó điều chỉnh liều theo đáp ứng của bệnh nhân.
* D. Lisinopril viên 20mg uống 1 lần vào buổi sáng: Lisinopril là một thuốc ức chế men chuyển (ACEI) thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Tuy nhiên, liều 20mg là hơi cao để bắt đầu, liều khởi đầu thường là 10mg. Do không có đáp án chính xác hoàn toàn nên ta cần chọn đáp án hợp lý nhất. Lisinopril có thời gian tác dụng kéo dài và có thể uống một lần mỗi ngày, thuận tiện cho bệnh nhân. 20mg vẫn nằm trong khoảng liều điều trị của Lisinopril.
* Kết luận: Dù không có đáp án nào hoàn toàn tối ưu (vì liều dùng có thể không hoàn toàn chính xác cho khởi đầu), phương án D có vẻ hợp lý nhất vì Lisinopril là một lựa chọn phổ biến cho điều trị tăng huyết áp và có thể dùng một lần mỗi ngày.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi yêu cầu xác định thuốc chống chỉ định cho phụ nữ cho con bú.
Đánh giá các phương án:
- A. Acid folic: Là vitamin nhóm B, rất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh, thường được bổ sung cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- B. Estrogen: Một số chế phẩm chứa estrogen có thể ảnh hưởng đến lượng sữa và chất lượng sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại estrogen đều chống chỉ định tuyệt đối.
- C. Amoxicilin: Là một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillin, có thể sử dụng cho phụ nữ cho con bú nhưng cần theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra ở trẻ như tiêu chảy, phát ban.
- D. Propylthiouracil: Là thuốc kháng giáp, có thể đi vào sữa mẹ và gây suy giáp ở trẻ sơ sinh. Do đó, thường chống chỉ định hoặc cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
Kết luận: Propylthiouracil là thuốc chống chỉ định cho phụ nữ cho con bú do nguy cơ gây suy giáp ở trẻ sơ sinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Thuốc lợi tiểu thiazid có thể làm tăng acid uric trong máu, do đó chống chỉ định ở bệnh nhân Gout vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh. Các trường hợp còn lại (tăng huyết áp, suy tim mạn tính, phù phổi) có thể cân nhắc sử dụng thiazid tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố khác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng