Báo cáo ngân lưu của dự án được lập theo phương pháp?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Báo cáo ngân lưu của dự án thường được lập theo phương pháp trực tiếp và gián tiếp. Phương pháp trực tiếp theo dõi dòng tiền vào và ra thực tế của dự án. Phương pháp gián tiếp điều chỉnh lợi nhuận ròng để tính toán dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định phương án đúng, cần phân tích sơ đồ PERT cải tiến và so sánh với thông tin dự án đã cho:
* Sơ đồ PERT cải tiến: Thể hiện các công việc, thời gian thực hiện, và sự phụ thuộc giữa các công việc.
* Thông tin dự án: Cho biết thời gian thực hiện của mỗi công việc, thứ tự thực hiện (ví dụ: công việc C sau A, công việc E sau B và C), và thời gian dự trữ của công việc B và D.
* Bố trí và điều hòa nguồn lực: Kiểm tra xem việc bố trí nguồn lực trên sơ đồ có tuân thủ các ràng buộc về thời gian, thứ tự thực hiện, và thời gian dự trữ hay không.
Sau khi phân tích (do hình ảnh không đủ rõ nét để phân tích chi tiết), nhận thấy sơ đồ PERT cải tiến cần tuân thủ các quy tắc sau:
1. Thời gian thực hiện: Các công việc phải được thực hiện trong thời gian đã định.
2. Thứ tự thực hiện: Các công việc phải tuân thủ thứ tự phụ thuộc (ví dụ: C phải sau A).
3. Thời gian dự trữ: Công việc B có thời gian dự trữ là 5 tuần, công việc D là 4 tuần, nghĩa là có thể trễ tối đa mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án. Tuy nhiên trong bài này việc dự trữ sử dụng để điều hòa nguồn lực.
4. Điều hòa nguồn lực: Tổng hao phí nguồn lực mỗi tuần không vượt quá khả năng cung cấp.
Do không thể phân tích chi tiết sơ đồ từ hình ảnh, ta không thể kết luận sơ đồ nào đúng hay sai. Tuy nhiên, nếu chúng ta *giả định* rằng, sau khi phân tích kỹ lưỡng, sơ đồ II đáp ứng tất cả các điều kiện trên (thời gian, thứ tự, dự trữ, và điều hòa nguồn lực) và sơ đồ I thì không, thì đáp án B là đáp án chính xác.
Vì không có đủ thông tin để kiểm chứng nên đáp án có thể không chính xác. Nếu có hình ảnh chi tiết hơn, xin vui lòng cung cấp.
* Sơ đồ PERT cải tiến: Thể hiện các công việc, thời gian thực hiện, và sự phụ thuộc giữa các công việc.
* Thông tin dự án: Cho biết thời gian thực hiện của mỗi công việc, thứ tự thực hiện (ví dụ: công việc C sau A, công việc E sau B và C), và thời gian dự trữ của công việc B và D.
* Bố trí và điều hòa nguồn lực: Kiểm tra xem việc bố trí nguồn lực trên sơ đồ có tuân thủ các ràng buộc về thời gian, thứ tự thực hiện, và thời gian dự trữ hay không.
Sau khi phân tích (do hình ảnh không đủ rõ nét để phân tích chi tiết), nhận thấy sơ đồ PERT cải tiến cần tuân thủ các quy tắc sau:
1. Thời gian thực hiện: Các công việc phải được thực hiện trong thời gian đã định.
2. Thứ tự thực hiện: Các công việc phải tuân thủ thứ tự phụ thuộc (ví dụ: C phải sau A).
3. Thời gian dự trữ: Công việc B có thời gian dự trữ là 5 tuần, công việc D là 4 tuần, nghĩa là có thể trễ tối đa mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án. Tuy nhiên trong bài này việc dự trữ sử dụng để điều hòa nguồn lực.
4. Điều hòa nguồn lực: Tổng hao phí nguồn lực mỗi tuần không vượt quá khả năng cung cấp.
Do không thể phân tích chi tiết sơ đồ từ hình ảnh, ta không thể kết luận sơ đồ nào đúng hay sai. Tuy nhiên, nếu chúng ta *giả định* rằng, sau khi phân tích kỹ lưỡng, sơ đồ II đáp ứng tất cả các điều kiện trên (thời gian, thứ tự, dự trữ, và điều hòa nguồn lực) và sơ đồ I thì không, thì đáp án B là đáp án chính xác.
Vì không có đủ thông tin để kiểm chứng nên đáp án có thể không chính xác. Nếu có hình ảnh chi tiết hơn, xin vui lòng cung cấp.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định thời gian dự trữ cần thông qua 6 loại thời gian khác nhau. Do đó, đáp án C là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phân tích sơ đồ PERT:
- Sơ đồ 1: Sai. C vẽ trước E là sai.
- Sơ đồ 2: Sai. B vẽ trước E là sai.
- Sơ đồ 3: Đúng.
- Sơ đồ 4: Đúng.
Vậy sơ đồ 1 và 2 sai.
- Sơ đồ 1: Sai. C vẽ trước E là sai.
- Sơ đồ 2: Sai. B vẽ trước E là sai.
- Sơ đồ 3: Đúng.
- Sơ đồ 4: Đúng.
Vậy sơ đồ 1 và 2 sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chỉ số PCI (Performance Completion Index) không phải là một chỉ số tiêu chuẩn trong quản lý dự án. Tuy nhiên, dựa trên công thức BCWP/BAC, ta có thể suy luận như sau:
* BCWP (Budgeted Cost of Work Performed): Giá trị ngân sách của công việc đã thực hiện.
* BAC (Budget at Completion): Tổng ngân sách dự kiến cho toàn bộ dự án.
Như vậy, BCWP/BAC thể hiện tỷ lệ giữa giá trị công việc đã hoàn thành so với tổng ngân sách dự án. Điều này gần nhất với việc đánh giá mức độ hoàn thành khối lượng công việc so với kế hoạch ban đầu. Tuy nhiên, không có đáp án nào trực tiếp đề cập đến "Chỉ số hoàn thành khối lượng công việc" với tên gọi này. Trong các lựa chọn đưa ra, không có đáp án nào thực sự chính xác phản ánh công thức BCWP/BAC một cách rõ ràng.
Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất, ta cần xem xét ý nghĩa của các đáp án khác:
* Chỉ số thực hiện tiến độ (SPI) thường được tính bằng BCWP/BCWS (Budgeted Cost of Work Scheduled).
* Chỉ số thực hiện chi phí (CPI) thường được tính bằng BCWP/ACWP (Actual Cost of Work Performed).
* Chỉ số VNIndex là chỉ số chứng khoán, không liên quan.
Mặc dù không có đáp án nào hoàn toàn khớp, nhưng việc giải thích công thức và loại trừ các đáp án sai có thể giúp hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan đến quản lý dự án. Vì không có đáp án chính xác, câu hỏi này có thể cần được xem xét lại hoặc điều chỉnh.
Lưu ý quan trọng: Do không có đáp án đúng, tôi không thể xác định một đáp án "chính thức".
* BCWP (Budgeted Cost of Work Performed): Giá trị ngân sách của công việc đã thực hiện.
* BAC (Budget at Completion): Tổng ngân sách dự kiến cho toàn bộ dự án.
Như vậy, BCWP/BAC thể hiện tỷ lệ giữa giá trị công việc đã hoàn thành so với tổng ngân sách dự án. Điều này gần nhất với việc đánh giá mức độ hoàn thành khối lượng công việc so với kế hoạch ban đầu. Tuy nhiên, không có đáp án nào trực tiếp đề cập đến "Chỉ số hoàn thành khối lượng công việc" với tên gọi này. Trong các lựa chọn đưa ra, không có đáp án nào thực sự chính xác phản ánh công thức BCWP/BAC một cách rõ ràng.
Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất, ta cần xem xét ý nghĩa của các đáp án khác:
* Chỉ số thực hiện tiến độ (SPI) thường được tính bằng BCWP/BCWS (Budgeted Cost of Work Scheduled).
* Chỉ số thực hiện chi phí (CPI) thường được tính bằng BCWP/ACWP (Actual Cost of Work Performed).
* Chỉ số VNIndex là chỉ số chứng khoán, không liên quan.
Mặc dù không có đáp án nào hoàn toàn khớp, nhưng việc giải thích công thức và loại trừ các đáp án sai có thể giúp hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan đến quản lý dự án. Vì không có đáp án chính xác, câu hỏi này có thể cần được xem xét lại hoặc điều chỉnh.
Lưu ý quan trọng: Do không có đáp án đúng, tôi không thể xác định một đáp án "chính thức".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
CV (Cost Variance) là độ lệch chi phí, được tính bằng BCWP (Budgeted Cost of Work Performed - Giá trị công việc đã thực hiện theo ngân sách) trừ đi ACWP (Actual Cost of Work Performed - Chi phí thực tế của công việc đã thực hiện).
* Nếu CV > 0: Dự án đang tiết kiệm chi phí (chi phí thực tế thấp hơn ngân sách).
* Nếu CV < 0: Dự án đang vượt quá chi phí (chi phí thực tế cao hơn ngân sách).
* Nếu CV = 0: Dự án đang đúng theo ngân sách.
Vì vậy, CV càng lớn (tức là giá trị dương càng lớn) thì càng tốt, vì nó cho thấy dự án đang tiết kiệm được nhiều chi phí hơn so với kế hoạch ban đầu.
* Nếu CV > 0: Dự án đang tiết kiệm chi phí (chi phí thực tế thấp hơn ngân sách).
* Nếu CV < 0: Dự án đang vượt quá chi phí (chi phí thực tế cao hơn ngân sách).
* Nếu CV = 0: Dự án đang đúng theo ngân sách.
Vì vậy, CV càng lớn (tức là giá trị dương càng lớn) thì càng tốt, vì nó cho thấy dự án đang tiết kiệm được nhiều chi phí hơn so với kế hoạch ban đầu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng