Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này liên quan đến việc xác định mục tiêu kinh doanh khi sử dụng hệ thống thông tin do nhu cầu cấp thiết. Trong các lựa chọn được đưa ra:
- A. operational excellence (vận hành xuất sắc): Mục tiêu này hướng đến việc cải thiện hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động kinh doanh.
- B. improved business practices (cải thiện quy trình kinh doanh): Mục tiêu này tập trung vào việc tối ưu hóa các quy trình hiện có để tăng cường hiệu quả.
- C. competitive advantage (lợi thế cạnh tranh): Mục tiêu này liên quan đến việc sử dụng hệ thống thông tin để đạt được lợi thế so với đối thủ cạnh tranh.
- D. survival (sự sống còn): Mục tiêu này đề cập đến việc sử dụng hệ thống thông tin đơn giản chỉ để duy trì hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong các tình huống khó khăn hoặc khi có các yêu cầu bắt buộc (ví dụ: tuân thủ quy định).
Do đó, khi việc sử dụng hệ thống thông tin là do 'necessity' (nhu cầu), điều này chỉ ra rằng mục tiêu kinh doanh chính là để đảm bảo sự sống còn của doanh nghiệp.
Người chịu trách nhiệm thiết kế các chương trình và hệ thống để tìm kiếm các nguồn tri thức mới hoặc sử dụng tốt hơn các tri thức hiện có trong các quy trình tổ chức và quản lý là Giám đốc Tri thức (Chief Knowledge Officer - CKO). CTO (Giám đốc Công nghệ), CSO (Giám đốc An ninh/Chiến lược), và CPO (Giám đốc Sản phẩm/Quy trình) có vai trò khác.
A. Instant messaging (nhắn tin tức thời): Thay đổi cách thức giao tiếp cá nhân và doanh nghiệp, cạnh tranh với các phương tiện truyền thông truyền thống.
B. E-mail: Thay đổi cách thức liên lạc trong công việc và cá nhân, làm giảm sự phụ thuộc vào thư truyền thống.
C. Internet telephony (điện thoại Internet - VoIP): Thay đổi cách thức gọi điện thoại, giảm chi phí so với điện thoại truyền thống.
D. PCs (máy tính cá nhân): Thay đổi cách thức làm việc, học tập và giải trí, tạo ra một thị trường phần mềm và phần cứng khổng lồ.
E. Smartphones (điện thoại thông minh): Kết hợp nhiều chức năng (điện thoại, máy tính, máy ảnh...), tạo ra một nền tảng di động mạnh mẽ.
Trong danh sách này, e-mail, mặc dù rất quan trọng, thường được coi là một công nghệ đã chín muồi và được chấp nhận rộng rãi hơn, và ít mang tính chất 'đột phá' như các công nghệ còn lại vào thời điểm hiện tại. Các công nghệ khác như nhắn tin tức thời, điện thoại Internet, máy tính cá nhân và điện thoại thông minh đều đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong xã hội và kinh tế.
* Associations (Kết hợp): Tìm các mối quan hệ giữa các mục trong một tập dữ liệu (ví dụ: những sản phẩm thường được mua cùng nhau).
* Sequences (Chuỗi): Tìm các mẫu mà các sự kiện xảy ra theo thời gian (ví dụ: một khách hàng mua sản phẩm A, sau đó mua sản phẩm B).
* Classifications (Phân loại): Gán các đối tượng vào các lớp được xác định trước (ví dụ: phân loại email là spam hoặc không spam).
* Clustering (Phân cụm): Nhóm các đối tượng tương tự lại với nhau (ví dụ: phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua hàng).
Do đó, đáp án đúng là B. Sequences vì nó liên quan đến các sự kiện được liên kết theo thời gian.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.