Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng tiếng Hàn liên quan đến sở thích. Câu "저는 낚시를 좋아해요. 제 동생은 축구를 좋아해요." có nghĩa là "Tôi thích câu cá. Em trai tôi thích bóng đá." Cả câu cá và bóng đá đều là các hoạt động giải trí yêu thích, hay còn gọi là sở thích.
* **A. 취미 (chwimi): Sở thích** - Đây là đáp án chính xác vì cả câu cá và bóng đá đều là những hoạt động giải trí, sở thích cá nhân.
* B. 시간 (shigan): Thời gian - Không phù hợp vì câu không nói về thời gian.
* C. 이름 (ireum): Tên - Không phù hợp vì câu không đề cập đến tên.
* D. 교통 (gyotong): Giao thông - Không phù hợp vì câu không liên quan đến giao thông.