Trong vùng tin Table, vùng tin Query, Dim a, Static b, ta có thể coi là?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong vùng tin Table, vùng tin Query, `Dim a` khai báo `a` là một biến. Từ khóa `Static` trong `Static b` khai báo `b` là một biến static. Như vậy, cả `a` và `b` đều là biến.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khóa chính (primary key) trong một bảng (table) được sử dụng để định danh duy nhất mỗi bản ghi trong bảng đó. Do đó, nó phải tuân thủ hai ràng buộc quan trọng:
1. Không cho phép nhập dữ liệu trùng: Giá trị của khóa chính phải là duy nhất cho mỗi hàng. Nếu cố gắng nhập một giá trị đã tồn tại, hệ thống sẽ báo lỗi.
2. Bắt buộc nhập không rỗng: Khóa chính không được phép chứa giá trị NULL, vì NULL biểu thị sự thiếu thông tin, vi phạm nguyên tắc định danh duy nhất.
Vì vậy, đáp án D (Câu B, C đúng) là đáp án chính xác nhất.
1. Không cho phép nhập dữ liệu trùng: Giá trị của khóa chính phải là duy nhất cho mỗi hàng. Nếu cố gắng nhập một giá trị đã tồn tại, hệ thống sẽ báo lỗi.
2. Bắt buộc nhập không rỗng: Khóa chính không được phép chứa giá trị NULL, vì NULL biểu thị sự thiếu thông tin, vi phạm nguyên tắc định danh duy nhất.
Vì vậy, đáp án D (Câu B, C đúng) là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong lập trình, khi đặt tên biến (trong trường hợp này là "vùng tin"), có một số quy tắc cần tuân thủ để đảm bảo tính hợp lệ và dễ đọc của code. Các quy tắc này thường bao gồm:
- Tên biến phải bắt đầu bằng chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_).
- Tên biến có thể chứa chữ cái, số và dấu gạch dưới.
- Tên biến không được chứa khoảng trắng.
- Tên biến nên thể hiện rõ mục đích sử dụng.
- Tên biến có phân biệt chữ hoa và chữ thường.
Dựa trên các quy tắc này, ta có thể đánh giá các phương án:
- A. "HoTen": Hợp lệ vì bắt đầu bằng chữ cái và không chứa ký tự đặc biệt hoặc khoảng trắng.
- B. Ho Ten: Không hợp lệ vì chứa khoảng trắng.
- C. Ho-Ten: Không hợp lệ vì chứa dấu gạch ngang (-), không phải dấu gạch dưới (_).
Do đó, chỉ có phương án A là hợp lệ.
- Tên biến phải bắt đầu bằng chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_).
- Tên biến có thể chứa chữ cái, số và dấu gạch dưới.
- Tên biến không được chứa khoảng trắng.
- Tên biến nên thể hiện rõ mục đích sử dụng.
- Tên biến có phân biệt chữ hoa và chữ thường.
Dựa trên các quy tắc này, ta có thể đánh giá các phương án:
- A. "HoTen": Hợp lệ vì bắt đầu bằng chữ cái và không chứa ký tự đặc biệt hoặc khoảng trắng.
- B. Ho Ten: Không hợp lệ vì chứa khoảng trắng.
- C. Ho-Ten: Không hợp lệ vì chứa dấu gạch ngang (-), không phải dấu gạch dưới (_).
Do đó, chỉ có phương án A là hợp lệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các dạng hiển thị mặc định (Default view) của Form trong Microsoft Access hoặc các hệ quản trị cơ sở dữ liệu tương tự. Khi tạo một Form mới và chạy nó, chương trình sẽ hiển thị dữ liệu theo một trong các dạng xem mặc định sau:
* Continuous Forms: Hiển thị nhiều bản ghi cùng một lúc theo chiều dọc, giống như một bảng tính.
* Datasheet: Hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng, tương tự như một bảng (Table) trong cơ sở dữ liệu.
* Single Form: Hiển thị chỉ một bản ghi tại một thời điểm.
Vì cả ba dạng trên đều là các giá trị mặc định có thể có của Form, đáp án đúng là "Tất cả đều đúng".
* Continuous Forms: Hiển thị nhiều bản ghi cùng một lúc theo chiều dọc, giống như một bảng tính.
* Datasheet: Hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng, tương tự như một bảng (Table) trong cơ sở dữ liệu.
* Single Form: Hiển thị chỉ một bản ghi tại một thời điểm.
Vì cả ba dạng trên đều là các giá trị mặc định có thể có của Form, đáp án đúng là "Tất cả đều đúng".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại query trong Microsoft Access và hành vi của chúng. Hộp thoại xuất hiện khi chạy một query thường yêu cầu người dùng xác nhận hoặc cung cấp thêm thông tin trước khi thực hiện các thay đổi đối với dữ liệu.
* A. CrossTab Query: Tạo bảng tổng hợp dữ liệu, không yêu cầu xác nhận trước khi chạy.
* B. Make-Table Query: Tạo một bảng mới từ kết quả của query. Trước khi tạo bảng, Access sẽ hiển thị một hộp thoại yêu cầu xác nhận vì thao tác này sẽ tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu.
* C. Select Query: Truy vấn dữ liệu và hiển thị kết quả, thường không yêu cầu xác nhận.
* D. Append Query: Thêm dữ liệu vào một bảng hiện có. Tương tự như Make-Table Query, Access sẽ hiển thị hộp thoại xác nhận để người dùng biết rằng dữ liệu sẽ được thêm vào bảng.
Như vậy, cả Make-Table Query và Append Query đều có thể hiển thị hộp thoại xác nhận trước khi chạy. Tuy nhiên, trong các lựa chọn chỉ có Make-Table Query nên đây là đáp án phù hợp nhất.
* A. CrossTab Query: Tạo bảng tổng hợp dữ liệu, không yêu cầu xác nhận trước khi chạy.
* B. Make-Table Query: Tạo một bảng mới từ kết quả của query. Trước khi tạo bảng, Access sẽ hiển thị một hộp thoại yêu cầu xác nhận vì thao tác này sẽ tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu.
* C. Select Query: Truy vấn dữ liệu và hiển thị kết quả, thường không yêu cầu xác nhận.
* D. Append Query: Thêm dữ liệu vào một bảng hiện có. Tương tự như Make-Table Query, Access sẽ hiển thị hộp thoại xác nhận để người dùng biết rằng dữ liệu sẽ được thêm vào bảng.
Như vậy, cả Make-Table Query và Append Query đều có thể hiển thị hộp thoại xác nhận trước khi chạy. Tuy nhiên, trong các lựa chọn chỉ có Make-Table Query nên đây là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Forms (biểu mẫu) trong Access được sử dụng để tạo giao diện cho phép người dùng tương tác với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Thông qua Forms, người dùng có thể nhập, chỉnh sửa, xem và xóa dữ liệu một cách dễ dàng và trực quan, không cần phải trực tiếp thao tác trên các bảng dữ liệu thô. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng