ROLE nào sau đây ko phải là 1ROLE được định nghĩa bởi Oracle?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định ROLE nào không phải là ROLE được định nghĩa sẵn (predefined role) bởi Oracle. Các predefined roles của Oracle bao gồm CONNECT, RESOURCE, DBA, SYSDBA, v.v. IMP_FULL_DATABASE là một role được sử dụng để cấp quyền import toàn bộ database. Do đó, IMP_FULL_DATABASE không phải là role được định nghĩa sẵn bởi Oracle. Các roles SYSDBA, CONNECT, và RESOURCE đều là những roles được định nghĩa sẵn.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm data dictionary view (TĐĐL) để kiểm tra quyền EXECUTE trên stored procedure (thủ tục).
* DBA_SYS_PRIVS: Chứa thông tin về các quyền hệ thống (system privileges) được cấp cho người dùng và roles.
* DBA_TAB_PRIVS: Chứa thông tin về các quyền đối tượng (object privileges) được cấp trên các bảng, views, sequences, và các đối tượng khác.
* DBA_PROC_PRIVS: Chứa thông tin về các quyền đối tượng (object privileges) được cấp trên các stored procedures (thủ tục) và functions.
* SESSION_PRIVS: Chứa thông tin về các quyền (privileges) hiện tại mà user đang có trong session hiện tại.
Vì vậy, DBA_PROC_PRIVS là view phù hợp nhất để xem quyền EXECUTE trên stored procedure.
* DBA_SYS_PRIVS: Chứa thông tin về các quyền hệ thống (system privileges) được cấp cho người dùng và roles.
* DBA_TAB_PRIVS: Chứa thông tin về các quyền đối tượng (object privileges) được cấp trên các bảng, views, sequences, và các đối tượng khác.
* DBA_PROC_PRIVS: Chứa thông tin về các quyền đối tượng (object privileges) được cấp trên các stored procedures (thủ tục) và functions.
* SESSION_PRIVS: Chứa thông tin về các quyền (privileges) hiện tại mà user đang có trong session hiện tại.
Vì vậy, DBA_PROC_PRIVS là view phù hợp nhất để xem quyền EXECUTE trên stored procedure.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về giới hạn số lượng profile có thể gán cho một user. Theo thiết kế hệ thống, một user có thể được gán số lượng profile không giới hạn.
* A. 1: Sai. Một user có thể có nhiều hơn 1 profile.
* B. 2: Sai. Một user có thể có nhiều hơn 2 profile.
* C. 32: Sai. Số lượng profile không bị giới hạn ở 32.
* D. Unlimited: Đúng. Một user có thể được gán một số lượng profile không giới hạn.
* A. 1: Sai. Một user có thể có nhiều hơn 1 profile.
* B. 2: Sai. Một user có thể có nhiều hơn 2 profile.
* C. 32: Sai. Số lượng profile không bị giới hạn ở 32.
* D. Unlimited: Đúng. Một user có thể được gán một số lượng profile không giới hạn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cú pháp SQL để quản lý người dùng và profile trong cơ sở dữ liệu. Trong SQL, để thay đổi profile được gán cho một người dùng (user) hiện tại, ta sử dụng câu lệnh `ALTER USER`. Câu lệnh này cho phép thay đổi nhiều thuộc tính của người dùng, bao gồm cả profile mà họ được gán.
* A. ALTER PROFILE: Câu lệnh này được sử dụng để thay đổi các thuộc tính của một profile hiện có, chứ không phải để gán profile cho người dùng.
* B. ALTER USER: Đây là câu trả lời đúng. Câu lệnh này cho phép thay đổi các thuộc tính của user, bao gồm cả profile.
* C. SET PROFILE: Câu lệnh này không phải là cú pháp SQL chuẩn để gán profile cho người dùng.
* D. The profile should be specified when creating the user; it cannot be changed: Điều này không đúng. Trong SQL, profile của user có thể được thay đổi sau khi user đã được tạo.
Ví dụ:
`ALTER USER username PROFILE profilename;`
Câu lệnh trên sẽ gán profile 'profilename' cho user 'username'.
* A. ALTER PROFILE: Câu lệnh này được sử dụng để thay đổi các thuộc tính của một profile hiện có, chứ không phải để gán profile cho người dùng.
* B. ALTER USER: Đây là câu trả lời đúng. Câu lệnh này cho phép thay đổi các thuộc tính của user, bao gồm cả profile.
* C. SET PROFILE: Câu lệnh này không phải là cú pháp SQL chuẩn để gán profile cho người dùng.
* D. The profile should be specified when creating the user; it cannot be changed: Điều này không đúng. Trong SQL, profile của user có thể được thay đổi sau khi user đã được tạo.
Ví dụ:
`ALTER USER username PROFILE profilename;`
Câu lệnh trên sẽ gán profile 'profilename' cho user 'username'.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm view dữ liệu từ điển (TĐDL) chứa thông tin về timestamp (thời gian tạo) của bảng. Trong số các lựa chọn:
* DBA_OBJECTS: View này chứa thông tin chung về tất cả các đối tượng trong database, bao gồm cả timestamp tạo (creation_date).
* DBA_SEGMENTS: View này chứa thông tin về phân đoạn lưu trữ (storage segments), không trực tiếp chứa timestamp tạo bảng.
* DBA_TABLES: View này chứa thông tin cụ thể về các bảng, nhưng không bao gồm timestamp tạo. Mặc dù nó chứa thông tin như `LAST_ANALYZED` (thời gian thống kê gần nhất), nhưng không phải là thời gian tạo bảng.
Vì DBA_OBJECTS chứa thông tin về timestamp tạo bảng, và DBA_TABLES thì không, nên đáp án D "All the above" không đúng.
Do đó, đáp án đúng là A. DBA_OBJECTS
* DBA_OBJECTS: View này chứa thông tin chung về tất cả các đối tượng trong database, bao gồm cả timestamp tạo (creation_date).
* DBA_SEGMENTS: View này chứa thông tin về phân đoạn lưu trữ (storage segments), không trực tiếp chứa timestamp tạo bảng.
* DBA_TABLES: View này chứa thông tin cụ thể về các bảng, nhưng không bao gồm timestamp tạo. Mặc dù nó chứa thông tin như `LAST_ANALYZED` (thời gian thống kê gần nhất), nhưng không phải là thời gian tạo bảng.
Vì DBA_OBJECTS chứa thông tin về timestamp tạo bảng, và DBA_TABLES thì không, nên đáp án D "All the above" không đúng.
Do đó, đáp án đúng là A. DBA_OBJECTS
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu lệnh `ALTER TABLE BONUS MODIFY CONSTRAINT PK_BONUS DISABLE VALIDATE` được sử dụng để vô hiệu hóa ràng buộc khóa chính `PK_BONUS` trên bảng `BONUS`. Hãy xem xét tác động của việc này:
* A. Không dòng mới nào được thêm vào table BONUS: Phát biểu này không chính xác. Khi ràng buộc khóa chính bị vô hiệu hóa, các dòng mới *có thể* được thêm vào bảng, ngay cả khi chúng vi phạm ràng buộc khóa chính (ví dụ: có giá trị khóa chính trùng lặp). Tuy nhiên, việc thêm dữ liệu vi phạm ràng buộc không được khuyến khích và có thể gây ra vấn đề sau này khi ràng buộc được kích hoạt lại.
* B. Existing rows of the BONUS table are validated before disabling the constraint: Phát biểu này chính xác. Khi sử dụng `DISABLE VALIDATE`, hệ thống sẽ kiểm tra tất cả các dòng hiện có trong bảng để đảm bảo rằng chúng tuân thủ ràng buộc trước khi ràng buộc bị vô hiệu hóa. Nếu có bất kỳ dòng nào vi phạm ràng buộc, quá trình vô hiệu hóa sẽ thất bại.
* C. Rows can be modified, but the primary key columns cannot change: Phát biểu này không chính xác. Khi ràng buộc khóa chính bị vô hiệu hóa, các cột khóa chính *có thể* được sửa đổi. Tuy nhiên, việc sửa đổi các cột khóa chính để tạo ra các giá trị trùng lặp hoặc null (nếu khóa chính không cho phép null) có thể gây ra vấn đề khi ràng buộc được kích hoạt lại.
* D. Chỉ số duy nhất được tạo ra khi định nghĩa ràng buộc bị drop: Phát biểu này không chính xác. Ràng buộc không bị drop mà chỉ bị disable. Chỉ số duy nhất dùng cho ràng buộc khóa chính cũng không bị drop. Nó có thể bị vô hiệu hóa, nhưng không bị drop hoàn toàn. Do đó, phương án này không đúng.
Như vậy, đáp án đúng là B.
* A. Không dòng mới nào được thêm vào table BONUS: Phát biểu này không chính xác. Khi ràng buộc khóa chính bị vô hiệu hóa, các dòng mới *có thể* được thêm vào bảng, ngay cả khi chúng vi phạm ràng buộc khóa chính (ví dụ: có giá trị khóa chính trùng lặp). Tuy nhiên, việc thêm dữ liệu vi phạm ràng buộc không được khuyến khích và có thể gây ra vấn đề sau này khi ràng buộc được kích hoạt lại.
* B. Existing rows of the BONUS table are validated before disabling the constraint: Phát biểu này chính xác. Khi sử dụng `DISABLE VALIDATE`, hệ thống sẽ kiểm tra tất cả các dòng hiện có trong bảng để đảm bảo rằng chúng tuân thủ ràng buộc trước khi ràng buộc bị vô hiệu hóa. Nếu có bất kỳ dòng nào vi phạm ràng buộc, quá trình vô hiệu hóa sẽ thất bại.
* C. Rows can be modified, but the primary key columns cannot change: Phát biểu này không chính xác. Khi ràng buộc khóa chính bị vô hiệu hóa, các cột khóa chính *có thể* được sửa đổi. Tuy nhiên, việc sửa đổi các cột khóa chính để tạo ra các giá trị trùng lặp hoặc null (nếu khóa chính không cho phép null) có thể gây ra vấn đề khi ràng buộc được kích hoạt lại.
* D. Chỉ số duy nhất được tạo ra khi định nghĩa ràng buộc bị drop: Phát biểu này không chính xác. Ràng buộc không bị drop mà chỉ bị disable. Chỉ số duy nhất dùng cho ràng buộc khóa chính cũng không bị drop. Nó có thể bị vô hiệu hóa, nhưng không bị drop hoàn toàn. Do đó, phương án này không đúng.
Như vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng