View TĐDL nào có timestamp của table được tạo?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm view dữ liệu từ điển (TĐDL) chứa thông tin về timestamp (thời gian tạo) của bảng. Trong số các lựa chọn:
* **DBA_OBJECTS:** View này chứa thông tin chung về tất cả các đối tượng trong database, bao gồm cả timestamp tạo (creation_date).
* **DBA_SEGMENTS:** View này chứa thông tin về phân đoạn lưu trữ (storage segments), không trực tiếp chứa timestamp tạo bảng.
* **DBA_TABLES:** View này chứa thông tin cụ thể về các bảng, nhưng không bao gồm timestamp tạo. Mặc dù nó chứa thông tin như `LAST_ANALYZED` (thời gian thống kê gần nhất), nhưng không phải là thời gian tạo bảng.
Vì DBA_OBJECTS chứa thông tin về timestamp tạo bảng, và DBA_TABLES thì không, nên đáp án D "All the above" không đúng.
Do đó, đáp án đúng là A. DBA_OBJECTS
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu lệnh `ALTER TABLE BONUS MODIFY CONSTRAINT PK_BONUS DISABLE VALIDATE` được sử dụng để vô hiệu hóa ràng buộc khóa chính `PK_BONUS` trên bảng `BONUS`. Hãy xem xét tác động của việc này:
* A. Không dòng mới nào được thêm vào table BONUS: Phát biểu này không chính xác. Khi ràng buộc khóa chính bị vô hiệu hóa, các dòng mới *có thể* được thêm vào bảng, ngay cả khi chúng vi phạm ràng buộc khóa chính (ví dụ: có giá trị khóa chính trùng lặp). Tuy nhiên, việc thêm dữ liệu vi phạm ràng buộc không được khuyến khích và có thể gây ra vấn đề sau này khi ràng buộc được kích hoạt lại.
* B. Existing rows of the BONUS table are validated before disabling the constraint: Phát biểu này chính xác. Khi sử dụng `DISABLE VALIDATE`, hệ thống sẽ kiểm tra tất cả các dòng hiện có trong bảng để đảm bảo rằng chúng tuân thủ ràng buộc trước khi ràng buộc bị vô hiệu hóa. Nếu có bất kỳ dòng nào vi phạm ràng buộc, quá trình vô hiệu hóa sẽ thất bại.
* C. Rows can be modified, but the primary key columns cannot change: Phát biểu này không chính xác. Khi ràng buộc khóa chính bị vô hiệu hóa, các cột khóa chính *có thể* được sửa đổi. Tuy nhiên, việc sửa đổi các cột khóa chính để tạo ra các giá trị trùng lặp hoặc null (nếu khóa chính không cho phép null) có thể gây ra vấn đề khi ràng buộc được kích hoạt lại.
* D. Chỉ số duy nhất được tạo ra khi định nghĩa ràng buộc bị drop: Phát biểu này không chính xác. Ràng buộc không bị drop mà chỉ bị disable. Chỉ số duy nhất dùng cho ràng buộc khóa chính cũng không bị drop. Nó có thể bị vô hiệu hóa, nhưng không bị drop hoàn toàn. Do đó, phương án này không đúng.
Như vậy, đáp án đúng là B.
* A. Không dòng mới nào được thêm vào table BONUS: Phát biểu này không chính xác. Khi ràng buộc khóa chính bị vô hiệu hóa, các dòng mới *có thể* được thêm vào bảng, ngay cả khi chúng vi phạm ràng buộc khóa chính (ví dụ: có giá trị khóa chính trùng lặp). Tuy nhiên, việc thêm dữ liệu vi phạm ràng buộc không được khuyến khích và có thể gây ra vấn đề sau này khi ràng buộc được kích hoạt lại.
* B. Existing rows of the BONUS table are validated before disabling the constraint: Phát biểu này chính xác. Khi sử dụng `DISABLE VALIDATE`, hệ thống sẽ kiểm tra tất cả các dòng hiện có trong bảng để đảm bảo rằng chúng tuân thủ ràng buộc trước khi ràng buộc bị vô hiệu hóa. Nếu có bất kỳ dòng nào vi phạm ràng buộc, quá trình vô hiệu hóa sẽ thất bại.
* C. Rows can be modified, but the primary key columns cannot change: Phát biểu này không chính xác. Khi ràng buộc khóa chính bị vô hiệu hóa, các cột khóa chính *có thể* được sửa đổi. Tuy nhiên, việc sửa đổi các cột khóa chính để tạo ra các giá trị trùng lặp hoặc null (nếu khóa chính không cho phép null) có thể gây ra vấn đề khi ràng buộc được kích hoạt lại.
* D. Chỉ số duy nhất được tạo ra khi định nghĩa ràng buộc bị drop: Phát biểu này không chính xác. Ràng buộc không bị drop mà chỉ bị disable. Chỉ số duy nhất dùng cho ràng buộc khóa chính cũng không bị drop. Nó có thể bị vô hiệu hóa, nhưng không bị drop hoàn toàn. Do đó, phương án này không đúng.
Như vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến các thao tác bảo trì cơ sở dữ liệu (DBA) có thể thực hiện trực tuyến mà không gây gián đoạn lớn cho các giao dịch đang diễn ra.
A. Dropping a user-defined column (Xóa cột do người dùng định nghĩa): Thường có thể thực hiện trực tuyến, tùy thuộc vào hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) và cấu hình. Nhiều DBMS cho phép xóa cột mà không cần thời gian chết đáng kể, đặc biệt nếu cột đó không được tham chiếu rộng rãi.
B. Rebuilding secondary IOT indexes (Xây dựng lại chỉ mục IOT thứ cấp): Việc xây dựng lại chỉ mục, đặc biệt là chỉ mục IOT (Index-Organized Table), thường là một hoạt động tốn kém về mặt tính toán. Tuy nhiên, nhiều hệ thống hiện đại hỗ trợ xây dựng lại chỉ mục trực tuyến, giảm thiểu hoặc loại bỏ thời gian chết.
C. Adding new columns to a heap-based table (Thêm cột mới vào bảng heap): Việc thêm cột vào bảng heap (bảng không có chỉ mục cluster) thường là một thao tác nhanh chóng và có thể thực hiện trực tuyến, đặc biệt nếu cột mới cho phép giá trị NULL.
D. Rebuilding a primary IOT index (Xây dựng lại chỉ mục IOT chính): Chỉ mục IOT chính định nghĩa cấu trúc vật lý của dữ liệu. Việc xây dựng lại nó thường đòi hỏi thời gian chết đáng kể vì toàn bộ bảng cần được sắp xếp lại theo chỉ mục mới. Đây là một hoạt động có tính gián đoạn cao.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là D, vì việc xây dựng lại chỉ mục IOT chính thường không thể thực hiện trực tuyến mà không gây gián đoạn đáng kể.
A. Dropping a user-defined column (Xóa cột do người dùng định nghĩa): Thường có thể thực hiện trực tuyến, tùy thuộc vào hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) và cấu hình. Nhiều DBMS cho phép xóa cột mà không cần thời gian chết đáng kể, đặc biệt nếu cột đó không được tham chiếu rộng rãi.
B. Rebuilding secondary IOT indexes (Xây dựng lại chỉ mục IOT thứ cấp): Việc xây dựng lại chỉ mục, đặc biệt là chỉ mục IOT (Index-Organized Table), thường là một hoạt động tốn kém về mặt tính toán. Tuy nhiên, nhiều hệ thống hiện đại hỗ trợ xây dựng lại chỉ mục trực tuyến, giảm thiểu hoặc loại bỏ thời gian chết.
C. Adding new columns to a heap-based table (Thêm cột mới vào bảng heap): Việc thêm cột vào bảng heap (bảng không có chỉ mục cluster) thường là một thao tác nhanh chóng và có thể thực hiện trực tuyến, đặc biệt nếu cột mới cho phép giá trị NULL.
D. Rebuilding a primary IOT index (Xây dựng lại chỉ mục IOT chính): Chỉ mục IOT chính định nghĩa cấu trúc vật lý của dữ liệu. Việc xây dựng lại nó thường đòi hỏi thời gian chết đáng kể vì toàn bộ bảng cần được sắp xếp lại theo chỉ mục mới. Đây là một hoạt động có tính gián đoạn cao.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là D, vì việc xây dựng lại chỉ mục IOT chính thường không thể thực hiện trực tuyến mà không gây gián đoạn đáng kể.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về undo tablespace trong Oracle. Chúng ta sẽ phân tích từng đáp án:
* A. Undo tablespaces sẽ không được tạo ra nếu nó không được chỉ ra trong câu lệnh CREATE DATABASE: Đây là một phát biểu *đúng*. Nếu không chỉ định undo tablespace khi tạo database, Oracle sẽ tạo một undo tablespace mặc định. Tuy nhiên, câu phát biểu này không *sai*, nó chỉ đúng trong một ngữ cảnh.
* B. Two undo tablespaces may be active if a new undo tablespace was specified and there are pending transactions on the old one: Đây là một phát biểu *đúng*. Khi chuyển đổi undo tablespace, tablespace cũ vẫn có thể active cho đến khi tất cả các transaction đang pending trên undo tablespace cũ commit hoặc rollback hết.
* C. You can switch from one undo tablespace to another: Đây là một phát biểu *đúng*. Oracle cho phép chuyển đổi giữa các undo tablespace.
* D. UNDO_MANAGEMENT cannot be changed dynamically while the instance is running: Đây là một phát biểu *sai*. Tham số `UNDO_MANAGEMENT` xác định phương thức quản lý undo, và có thể được thay đổi một cách động (dynamically) khi instance đang chạy. Bạn có thể chuyển đổi giữa automatic undo management mode (AUM) và manual undo management mode.
Vậy, câu lệnh D là câu không đúng về undo tablespace.
* A. Undo tablespaces sẽ không được tạo ra nếu nó không được chỉ ra trong câu lệnh CREATE DATABASE: Đây là một phát biểu *đúng*. Nếu không chỉ định undo tablespace khi tạo database, Oracle sẽ tạo một undo tablespace mặc định. Tuy nhiên, câu phát biểu này không *sai*, nó chỉ đúng trong một ngữ cảnh.
* B. Two undo tablespaces may be active if a new undo tablespace was specified and there are pending transactions on the old one: Đây là một phát biểu *đúng*. Khi chuyển đổi undo tablespace, tablespace cũ vẫn có thể active cho đến khi tất cả các transaction đang pending trên undo tablespace cũ commit hoặc rollback hết.
* C. You can switch from one undo tablespace to another: Đây là một phát biểu *đúng*. Oracle cho phép chuyển đổi giữa các undo tablespace.
* D. UNDO_MANAGEMENT cannot be changed dynamically while the instance is running: Đây là một phát biểu *sai*. Tham số `UNDO_MANAGEMENT` xác định phương thức quản lý undo, và có thể được thay đổi một cách động (dynamically) khi instance đang chạy. Bạn có thể chuyển đổi giữa automatic undo management mode (AUM) và manual undo management mode.
Vậy, câu lệnh D là câu không đúng về undo tablespace.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định hai view từ điển dữ liệu (Data Dictionary Views) nào cung cấp thông tin về tổng không gian trống trong data file.
* DBA_FREE_SPACE: View này hiển thị thông tin về các extent trống (free extents) trong các tablespace. Nó cho biết tổng dung lượng trống có sẵn để cấp phát cho các segment mới hoặc để mở rộng các segment hiện có.
* DBA_FREE_SEGMENTS: View này không tồn tại trong từ điển dữ liệu Oracle. Do đó, nó không thể cung cấp thông tin về không gian trống.
* DBA_SEGMENTS: View này hiển thị thông tin về các segment (ví dụ: tables, indexes) đã được cấp phát không gian lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Nó không hiển thị thông tin về không gian trống.
* DBA_EXTENTS: View này hiển thị thông tin về các extent đã được cấp phát cho các segment. Nó không hiển thị thông tin về không gian trống.
Như vậy, chỉ có DBA_FREE_SPACE cung cấp thông tin về không gian trống trong data file. Vì câu hỏi yêu cầu *hai* view, và DBA_FREE_SEGMENTS không tồn tại, nên câu hỏi này không có đáp án đúng. Tuy nhiên, nếu phải chọn đáp án gần đúng nhất thì đó là DBA_FREE_SPACE.
* DBA_FREE_SPACE: View này hiển thị thông tin về các extent trống (free extents) trong các tablespace. Nó cho biết tổng dung lượng trống có sẵn để cấp phát cho các segment mới hoặc để mở rộng các segment hiện có.
* DBA_FREE_SEGMENTS: View này không tồn tại trong từ điển dữ liệu Oracle. Do đó, nó không thể cung cấp thông tin về không gian trống.
* DBA_SEGMENTS: View này hiển thị thông tin về các segment (ví dụ: tables, indexes) đã được cấp phát không gian lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Nó không hiển thị thông tin về không gian trống.
* DBA_EXTENTS: View này hiển thị thông tin về các extent đã được cấp phát cho các segment. Nó không hiển thị thông tin về không gian trống.
Như vậy, chỉ có DBA_FREE_SPACE cung cấp thông tin về không gian trống trong data file. Vì câu hỏi yêu cầu *hai* view, và DBA_FREE_SEGMENTS không tồn tại, nên câu hỏi này không có đáp án đúng. Tuy nhiên, nếu phải chọn đáp án gần đúng nhất thì đó là DBA_FREE_SPACE.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Giá trị mặc định của tham số PCTFREE trong Oracle là 10. Tham số này quy định phần trăm không gian dữ liệu trong một khối dữ liệu mà Oracle sẽ để trống cho các bản ghi được cập nhật (updated rows). Khi một hàng (row) trong khối được cập nhật và kích thước của nó tăng lên, Oracle sẽ sử dụng không gian trống này. Nếu không có đủ không gian trống, hàng đó có thể phải di chuyển sang một khối khác, gây ra hiện tượng row chaining hoặc row migration, ảnh hưởng đến hiệu suất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng