Khi muốn thiết lập quan hệ (Relationship) giữa hai bảng thì mỗi bảng phải
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Để thiết lập quan hệ (Relationship) giữa hai bảng trong cơ sở dữ liệu, điều kiện tiên quyết là hai bảng phải có ít nhất một trường chung. Trường chung này thường là khóa ngoại (foreign key) trong một bảng, tham chiếu đến khóa chính (primary key) trong bảng còn lại. Việc có trường chung cho phép liên kết dữ liệu giữa hai bảng, tạo nên mối quan hệ giữa chúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách thay đổi khóa chính (primary key) trong một bảng (table) khi khóa chính đó được tạo từ nhiều trường (composite key).
* Phương án 1: Chọn View\Index và xoá trường không tham gia khoá chính khỏi bảng Indexs
* Phương án này không chính xác. Việc chỉnh sửa index (chỉ mục) có thể ảnh hưởng đến hiệu suất truy vấn, nhưng không phải là cách để sửa đổi khóa chính. Index và khóa chính là hai khái niệm riêng biệt.
* Phương án 2: Chọn View\Primary Delete và xoá trường không tham gia khoá chính
* Phương án này không rõ ràng về mặt thao tác cụ thể, nhưng nó gợi ý đúng hướng là phải xóa bỏ ràng buộc khóa chính hiện tại và tạo lại khóa chính mới. Tuy nhiên, cách diễn đạt "Primary Delete" không phải là thuật ngữ chuẩn.
* Phương án 3: Đã đặt khoá chính rồi thì không thể gỡ bỏ được
* Đây là một phát biểu sai. Hoàn toàn có thể gỡ bỏ và thay đổi khóa chính trong một bảng. Việc này thường được thực hiện khi thiết kế cơ sở dữ liệu thay đổi.
* Phương án 4: Xoá bỏ trường không muốn tham gia khoá chính
* Phương án này có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào yêu cầu. Nếu bạn chỉ muốn loại bỏ một trường khỏi khóa chính, bạn cần xóa khóa chính hiện tại, sau đó tạo lại khóa chính mới với các trường còn lại. Tuy nhiên, nếu mục đích là xóa hoàn toàn trường đó khỏi bảng thì đây là một cách, nhưng cần cẩn thận vì nó có thể ảnh hưởng đến dữ liệu và các ràng buộc khác.
Trong các phương án trên, phương án 2 có vẻ gần đúng nhất, mặc dù cách diễn đạt có thể chưa chuẩn xác. Tuy nhiên, để thực hiện việc này, bạn thường cần phải xóa khóa chính hiện tại và tạo lại khóa chính mới chỉ với các trường mong muốn.
Do đó, câu trả lời phù hợp nhất là chọn đáp án số 2, tuy nhiên cần hiểu rõ thao tác thực tế có thể khác biệt tùy thuộc vào hệ quản trị cơ sở dữ liệu đang sử dụng (ví dụ: MySQL, SQL Server, PostgreSQL,...).
* Phương án 1: Chọn View\Index và xoá trường không tham gia khoá chính khỏi bảng Indexs
* Phương án này không chính xác. Việc chỉnh sửa index (chỉ mục) có thể ảnh hưởng đến hiệu suất truy vấn, nhưng không phải là cách để sửa đổi khóa chính. Index và khóa chính là hai khái niệm riêng biệt.
* Phương án 2: Chọn View\Primary Delete và xoá trường không tham gia khoá chính
* Phương án này không rõ ràng về mặt thao tác cụ thể, nhưng nó gợi ý đúng hướng là phải xóa bỏ ràng buộc khóa chính hiện tại và tạo lại khóa chính mới. Tuy nhiên, cách diễn đạt "Primary Delete" không phải là thuật ngữ chuẩn.
* Phương án 3: Đã đặt khoá chính rồi thì không thể gỡ bỏ được
* Đây là một phát biểu sai. Hoàn toàn có thể gỡ bỏ và thay đổi khóa chính trong một bảng. Việc này thường được thực hiện khi thiết kế cơ sở dữ liệu thay đổi.
* Phương án 4: Xoá bỏ trường không muốn tham gia khoá chính
* Phương án này có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào yêu cầu. Nếu bạn chỉ muốn loại bỏ một trường khỏi khóa chính, bạn cần xóa khóa chính hiện tại, sau đó tạo lại khóa chính mới với các trường còn lại. Tuy nhiên, nếu mục đích là xóa hoàn toàn trường đó khỏi bảng thì đây là một cách, nhưng cần cẩn thận vì nó có thể ảnh hưởng đến dữ liệu và các ràng buộc khác.
Trong các phương án trên, phương án 2 có vẻ gần đúng nhất, mặc dù cách diễn đạt có thể chưa chuẩn xác. Tuy nhiên, để thực hiện việc này, bạn thường cần phải xóa khóa chính hiện tại và tạo lại khóa chính mới chỉ với các trường mong muốn.
Do đó, câu trả lời phù hợp nhất là chọn đáp án số 2, tuy nhiên cần hiểu rõ thao tác thực tế có thể khác biệt tùy thuộc vào hệ quản trị cơ sở dữ liệu đang sử dụng (ví dụ: MySQL, SQL Server, PostgreSQL,...).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tính chất Field Size của trường kiểu Text trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) như Microsoft Access được sử dụng để xác định số lượng ký tự tối đa mà trường đó có thể chứa. Điều này giúp kiểm soát dung lượng lưu trữ và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
Phương án A không đúng vì định dạng ký tự (ví dụ: chữ hoa, chữ thường) thường được kiểm soát bằng các thuộc tính khác, ví dụ Input Mask.
Phương án B không đúng vì nó đề cập đến số cột chứa số lẻ, không liên quan đến kiểu Text.
Phương án C đúng vì Field Size xác định số ký tự tối đa cho trường Text.
Phương án D không đúng vì đặt tên nhãn cho cột là công việc của thuộc tính Caption hoặc Name, không phải Field Size.
Phương án A không đúng vì định dạng ký tự (ví dụ: chữ hoa, chữ thường) thường được kiểm soát bằng các thuộc tính khác, ví dụ Input Mask.
Phương án B không đúng vì nó đề cập đến số cột chứa số lẻ, không liên quan đến kiểu Text.
Phương án C đúng vì Field Size xác định số ký tự tối đa cho trường Text.
Phương án D không đúng vì đặt tên nhãn cho cột là công việc của thuộc tính Caption hoặc Name, không phải Field Size.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khóa chính (Primary Key) trong cơ sở dữ liệu không được phép chứa giá trị Null (trống) hoặc giá trị trùng lặp. Thuộc tính `Allow Zero Length` quy định việc một trường kiểu Text hoặc Memo có được phép chứa chuỗi rỗng (độ dài bằng 0) hay không. Nếu một trường Text/Memo được chọn làm khóa chính, việc cho phép độ dài bằng 0 sẽ tương đương với việc cho phép giá trị Null, điều này vi phạm nguyên tắc của khóa chính. Do đó, thuộc tính `Allow Zero Length` phải được chọn là 'No'.
Câu 20:
Khi thiết kế trường DIEMTOAN (điểm toán), ta nên chọn kiểu dữ liệu và định dạng nào sau đây:
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Điểm toán thường là một số không nhất thiết phải là số nguyên (ví dụ: 9.5, 7.25). Do đó, kiểu dữ liệu Number là phù hợp. Trong các định dạng được đưa ra, 'Single' là định dạng số dấu phẩy động đơn (floating-point) phù hợp để biểu diễn các số có phần thập phân. 'Integer', 'Long Integer' và 'Byte' chỉ lưu trữ số nguyên, không đủ độ chính xác cho điểm toán.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi tạo một truy vấn (Query) có tham số trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) hoặc các công cụ truy vấn, việc chỉ định tham số thường được thực hiện bằng cách đặt tên tham số đó trong một cặp ngoặc vuông `[ ]`. Khi truy vấn được thực thi, hệ thống sẽ yêu cầu người dùng nhập giá trị cho tham số này.
Ví dụ, trong Microsoft Access, nếu bạn muốn tạo một truy vấn để tìm kiếm các bản ghi dựa trên một tiêu chí do người dùng cung cấp, bạn có thể sử dụng cú pháp sau trong dòng Criteria của truy vấn:
`[Nhập tên sản phẩm:]`
Khi truy vấn này được chạy, một hộp thoại sẽ xuất hiện yêu cầu người dùng nhập tên sản phẩm. Giá trị mà người dùng nhập sẽ được sử dụng để lọc các bản ghi.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- (B) Dấu ngoặc tròn `( )` thường được sử dụng cho các hàm hoặc biểu thức, không phải tham số.
- (C) Dấu nháy kép `" "` thường được sử dụng để bao quanh các chuỗi ký tự, không phải tham số.
- (D) Dấu nháy đơn `„ „` không phải là ký hiệu chuẩn để chỉ định tham số trong truy vấn.
Ví dụ, trong Microsoft Access, nếu bạn muốn tạo một truy vấn để tìm kiếm các bản ghi dựa trên một tiêu chí do người dùng cung cấp, bạn có thể sử dụng cú pháp sau trong dòng Criteria của truy vấn:
`[Nhập tên sản phẩm:]`
Khi truy vấn này được chạy, một hộp thoại sẽ xuất hiện yêu cầu người dùng nhập tên sản phẩm. Giá trị mà người dùng nhập sẽ được sử dụng để lọc các bản ghi.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- (B) Dấu ngoặc tròn `( )` thường được sử dụng cho các hàm hoặc biểu thức, không phải tham số.
- (C) Dấu nháy kép `" "` thường được sử dụng để bao quanh các chuỗi ký tự, không phải tham số.
- (D) Dấu nháy đơn `„ „` không phải là ký hiệu chuẩn để chỉ định tham số trong truy vấn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng