Khi muốn thiết lập quan hệ (Relationship) giữa hai bảng thì mỗi bảng phải
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Để thiết lập quan hệ (Relationship) giữa hai bảng trong cơ sở dữ liệu, điều kiện tiên quyết là hai bảng phải có ít nhất một trường chung. Trường chung này thường là khóa ngoại (foreign key) trong một bảng, tham chiếu đến khóa chính (primary key) trong bảng còn lại. Việc có trường chung cho phép liên kết dữ liệu giữa hai bảng, tạo nên mối quan hệ giữa chúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách thay đổi khóa chính trong cơ sở dữ liệu, cụ thể là khi khóa chính được tạo từ nhiều trường (khóa chính phức hợp).
* Phương án A: "Chọn View\Index và xoá trường không tham gia khoá chính khỏi bảng Indexs" - Phương án này không chính xác. Mặc dù index có thể liên quan đến khóa chính, việc xóa trường khỏi index không tự động loại bỏ nó khỏi khóa chính. Thao tác này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất truy vấn, nhưng không thay đổi cấu trúc khóa chính.
* Phương án B: "Chọn View\Primary Delete và xoá trường không tham gia khoá chính" - Phương án này có vẻ gần đúng, nhưng cách diễn đạt không chuẩn. Để loại bỏ một trường khỏi khóa chính, cần chỉnh sửa định nghĩa khóa chính, thường thông qua giao diện quản lý cơ sở dữ liệu hoặc câu lệnh SQL `ALTER TABLE`. Không có thao tác "View\Primary Delete" chung chung nào cả. Tuy nhiên, ý tưởng xóa trường khỏi khóa chính là đúng hướng.
* Phương án C: "Đã đặt khoá chính rồi thì không thể gỡ bỏ được" - Phương án này sai. Khóa chính hoàn toàn có thể được sửa đổi hoặc loại bỏ. Bạn có thể thay đổi khóa chính, thêm hoặc bớt các cột tham gia vào khóa chính.
* Phương án D: "Xoá bỏ trường không muốn tham gia khoá chính" - Phương án này không đúng. Việc xóa hẳn trường khỏi bảng sẽ ảnh hưởng đến dữ liệu và cấu trúc bảng, không phải là cách để chỉ loại bỏ trường đó khỏi khóa chính. Bạn chỉ cần chỉnh sửa định nghĩa khóa chính, không cần xóa trường khỏi bảng.
Như vậy, phương án B là gần đúng nhất, mặc dù cách diễn đạt chưa chính xác. Tuy nhiên, trong các lựa chọn đưa ra, nó thể hiện đúng hành động cần thiết (xóa trường khỏi khóa chính). Để thực hiện việc này một cách chính xác, bạn cần sử dụng các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu hoặc câu lệnh SQL thích hợp để sửa đổi khóa chính.
Do câu hỏi và các đáp án đều không chính xác hoàn toàn, phương án B là lựa chọn tốt nhất có thể.
* Phương án A: "Chọn View\Index và xoá trường không tham gia khoá chính khỏi bảng Indexs" - Phương án này không chính xác. Mặc dù index có thể liên quan đến khóa chính, việc xóa trường khỏi index không tự động loại bỏ nó khỏi khóa chính. Thao tác này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất truy vấn, nhưng không thay đổi cấu trúc khóa chính.
* Phương án B: "Chọn View\Primary Delete và xoá trường không tham gia khoá chính" - Phương án này có vẻ gần đúng, nhưng cách diễn đạt không chuẩn. Để loại bỏ một trường khỏi khóa chính, cần chỉnh sửa định nghĩa khóa chính, thường thông qua giao diện quản lý cơ sở dữ liệu hoặc câu lệnh SQL `ALTER TABLE`. Không có thao tác "View\Primary Delete" chung chung nào cả. Tuy nhiên, ý tưởng xóa trường khỏi khóa chính là đúng hướng.
* Phương án C: "Đã đặt khoá chính rồi thì không thể gỡ bỏ được" - Phương án này sai. Khóa chính hoàn toàn có thể được sửa đổi hoặc loại bỏ. Bạn có thể thay đổi khóa chính, thêm hoặc bớt các cột tham gia vào khóa chính.
* Phương án D: "Xoá bỏ trường không muốn tham gia khoá chính" - Phương án này không đúng. Việc xóa hẳn trường khỏi bảng sẽ ảnh hưởng đến dữ liệu và cấu trúc bảng, không phải là cách để chỉ loại bỏ trường đó khỏi khóa chính. Bạn chỉ cần chỉnh sửa định nghĩa khóa chính, không cần xóa trường khỏi bảng.
Như vậy, phương án B là gần đúng nhất, mặc dù cách diễn đạt chưa chính xác. Tuy nhiên, trong các lựa chọn đưa ra, nó thể hiện đúng hành động cần thiết (xóa trường khỏi khóa chính). Để thực hiện việc này một cách chính xác, bạn cần sử dụng các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu hoặc câu lệnh SQL thích hợp để sửa đổi khóa chính.
Do câu hỏi và các đáp án đều không chính xác hoàn toàn, phương án B là lựa chọn tốt nhất có thể.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tính chất Field Size của trường kiểu Text trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) như Microsoft Access được sử dụng để xác định số lượng ký tự tối đa mà trường đó có thể chứa. Điều này giúp kiểm soát dung lượng lưu trữ và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
Phương án A không đúng vì định dạng ký tự (ví dụ: chữ hoa, chữ thường) thường được kiểm soát bằng các thuộc tính khác, ví dụ Input Mask.
Phương án B không đúng vì nó đề cập đến số cột chứa số lẻ, không liên quan đến kiểu Text.
Phương án C đúng vì Field Size xác định số ký tự tối đa cho trường Text.
Phương án D không đúng vì đặt tên nhãn cho cột là công việc của thuộc tính Caption hoặc Name, không phải Field Size.
Phương án A không đúng vì định dạng ký tự (ví dụ: chữ hoa, chữ thường) thường được kiểm soát bằng các thuộc tính khác, ví dụ Input Mask.
Phương án B không đúng vì nó đề cập đến số cột chứa số lẻ, không liên quan đến kiểu Text.
Phương án C đúng vì Field Size xác định số ký tự tối đa cho trường Text.
Phương án D không đúng vì đặt tên nhãn cho cột là công việc của thuộc tính Caption hoặc Name, không phải Field Size.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khóa chính (Primary Key) trong cơ sở dữ liệu không được phép chứa giá trị Null (trống) hoặc giá trị trùng lặp. Thuộc tính `Allow Zero Length` quy định việc một trường kiểu Text hoặc Memo có được phép chứa chuỗi rỗng (độ dài bằng 0) hay không. Nếu một trường Text/Memo được chọn làm khóa chính, việc cho phép độ dài bằng 0 sẽ tương đương với việc cho phép giá trị Null, điều này vi phạm nguyên tắc của khóa chính. Do đó, thuộc tính `Allow Zero Length` phải được chọn là 'No'.
Câu 20:
Khi thiết kế trường DIEMTOAN (điểm toán), ta nên chọn kiểu dữ liệu và định dạng nào sau đây:
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Kiểu dữ liệu Number phù hợp để lưu trữ điểm toán. Trong các định dạng được liệt kê, định dạng Integer (số nguyên) hoặc Single (số thực đơn) thường được sử dụng. Long Integer thường dùng cho các số nguyên lớn, còn Byte chỉ lưu được số nguyên từ 0-255, không đủ để biểu diễn điểm toán thông thường (thường từ 0-10 hoặc 0-100). Single phù hợp hơn vì điểm toán có thể là số thập phân (ví dụ 8.5). Tuy nhiên, nếu chỉ xét điểm là số nguyên thì Integer là lựa chọn tốt hơn, vì nó chiếm ít dung lượng lưu trữ hơn so với Single. Trong trường hợp này, phương án C (Single) là phù hợp nhất nếu đề bài không giới hạn điểm chỉ là số nguyên. Tuy nhiên, lựa chọn B (Integer) cũng có thể đúng nếu điểm toán chỉ là số nguyên. Vì đề bài không nói rõ điểm toán là số nguyên hay số thực, nên cần xem xét cả hai khả năng. Tuy nhiên, theo cách hiểu thông thường, điểm có thể là số thực, do đó Single phù hợp hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi tạo một truy vấn (Query) có tham số trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) hoặc các công cụ truy vấn, việc chỉ định tham số thường được thực hiện bằng cách đặt tên tham số đó trong một cặp ngoặc vuông `[ ]`. Khi truy vấn được thực thi, hệ thống sẽ yêu cầu người dùng nhập giá trị cho tham số này.
Ví dụ, trong Microsoft Access, nếu bạn muốn tạo một truy vấn để tìm kiếm các bản ghi dựa trên một tiêu chí do người dùng cung cấp, bạn có thể sử dụng cú pháp sau trong dòng Criteria của truy vấn:
`[Nhập tên sản phẩm:]`
Khi truy vấn này được chạy, một hộp thoại sẽ xuất hiện yêu cầu người dùng nhập tên sản phẩm. Giá trị mà người dùng nhập sẽ được sử dụng để lọc các bản ghi.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- (B) Dấu ngoặc tròn `( )` thường được sử dụng cho các hàm hoặc biểu thức, không phải tham số.
- (C) Dấu nháy kép `" "` thường được sử dụng để bao quanh các chuỗi ký tự, không phải tham số.
- (D) Dấu nháy đơn `„ „` không phải là ký hiệu chuẩn để chỉ định tham số trong truy vấn.
Ví dụ, trong Microsoft Access, nếu bạn muốn tạo một truy vấn để tìm kiếm các bản ghi dựa trên một tiêu chí do người dùng cung cấp, bạn có thể sử dụng cú pháp sau trong dòng Criteria của truy vấn:
`[Nhập tên sản phẩm:]`
Khi truy vấn này được chạy, một hộp thoại sẽ xuất hiện yêu cầu người dùng nhập tên sản phẩm. Giá trị mà người dùng nhập sẽ được sử dụng để lọc các bản ghi.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- (B) Dấu ngoặc tròn `( )` thường được sử dụng cho các hàm hoặc biểu thức, không phải tham số.
- (C) Dấu nháy kép `" "` thường được sử dụng để bao quanh các chuỗi ký tự, không phải tham số.
- (D) Dấu nháy đơn `„ „` không phải là ký hiệu chuẩn để chỉ định tham số trong truy vấn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng