Độ ưu tiên của các process cho biết?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Độ ưu tiên (priority) của một process trong hệ điều hành thể hiện tầm quan trọng tương đối của process đó so với các process khác. Hệ điều hành sử dụng độ ưu tiên này để quyết định process nào sẽ được cấp phát CPU và tài nguyên trước. Process nào có độ ưu tiên cao hơn sẽ được ưu tiên thực hiện trước. Vì vậy, đáp án đúng là C.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hàng đợi (queue) là một cấu trúc dữ liệu cơ bản trong hệ điều hành, được sử dụng để quản lý các tiến trình (process) đang chờ để được cấp phát tài nguyên hoặc để thực hiện một tác vụ nào đó. Trong trường hợp các tiến trình đang chờ để thực hiện các thao tác nhập/xuất (I/O), chúng sẽ được đưa vào một hàng đợi đặc biệt gọi là "Waiting queue" (hàng đợi chờ).
* Waiting queue (Hàng đợi chờ): Đây là nơi các tiến trình bị chặn (blocked) do đang chờ hoàn thành một thao tác I/O (ví dụ: đọc dữ liệu từ ổ cứng, gửi dữ liệu qua mạng). Khi thao tác I/O hoàn tất, tiến trình sẽ được chuyển từ Waiting queue sang Ready queue.
* Ready queue (Hàng đợi sẵn sàng): Đây là nơi các tiến trình đã sẵn sàng để thực thi và đang chờ được CPU cấp phát thời gian.
* Busy-waiting buffer: Đây không phải là một thuật ngữ chuẩn trong quản lý tiến trình. Busy-waiting là một kỹ thuật mà một tiến trình liên tục kiểm tra một điều kiện nào đó, tiêu tốn tài nguyên CPU một cách lãng phí.
Vì vậy, đáp án đúng là C. Waiting queue.
* Waiting queue (Hàng đợi chờ): Đây là nơi các tiến trình bị chặn (blocked) do đang chờ hoàn thành một thao tác I/O (ví dụ: đọc dữ liệu từ ổ cứng, gửi dữ liệu qua mạng). Khi thao tác I/O hoàn tất, tiến trình sẽ được chuyển từ Waiting queue sang Ready queue.
* Ready queue (Hàng đợi sẵn sàng): Đây là nơi các tiến trình đã sẵn sàng để thực thi và đang chờ được CPU cấp phát thời gian.
* Busy-waiting buffer: Đây không phải là một thuật ngữ chuẩn trong quản lý tiến trình. Busy-waiting là một kỹ thuật mà một tiến trình liên tục kiểm tra một điều kiện nào đó, tiêu tốn tài nguyên CPU một cách lãng phí.
Vì vậy, đáp án đúng là C. Waiting queue.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hệ điều hành tập trung là hệ điều hành được cài đặt trên máy chủ của mạng, nó điều khiển mọi thao tác, xử lý và tính toán tại các máy trạm. Các máy trạm gửi yêu cầu đến máy chủ, và máy chủ thực hiện các yêu cầu này. Do đó, đáp án đúng là B. Các phương án còn lại không phù hợp với mô tả trên:
- Hệ điều hành chia sẻ thời gian: Cho phép nhiều người dùng chia sẻ tài nguyên của máy tính cùng một lúc.
- Hệ điều hành phân tán: Chạy trên nhiều máy tính khác nhau và phối hợp hoạt động với nhau.
- Hệ điều hành thời gian thực: Đảm bảo các tác vụ được thực hiện trong một khoảng thời gian xác định.
- Hệ điều hành chia sẻ thời gian: Cho phép nhiều người dùng chia sẻ tài nguyên của máy tính cùng một lúc.
- Hệ điều hành phân tán: Chạy trên nhiều máy tính khác nhau và phối hợp hoạt động với nhau.
- Hệ điều hành thời gian thực: Đảm bảo các tác vụ được thực hiện trong một khoảng thời gian xác định.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các nguyên tắc cơ bản trong thiết kế giao diện người dùng (UI) và tương tác giữa người và máy tính. Trong các hệ điều hành, "Nguyên tắc Macro Processor" là nguyên tắc phù hợp nhất để tạo ra sự linh hoạt trong đối thoại giữa người và máy mà không cần chương trình dịch phức tạp. Macro Processor cho phép định nghĩa các macro (các đoạn mã hoặc lệnh được đặt tên), sau đó có thể được mở rộng hoặc thay thế bằng một chuỗi các lệnh khác khi thực thi. Điều này giúp đơn giản hóa và linh hoạt hóa quá trình tương tác, vì người dùng có thể sử dụng các macro để thực hiện các tác vụ phức tạp một cách dễ dàng.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- Nguyên tắc lặp chức năng: Liên quan đến việc lặp lại một chức năng cụ thể, không trực tiếp giúp đối thoại linh hoạt.
- Nguyên tắc tương đối trong định vị: Liên quan đến cách các đối tượng được định vị tương đối so với nhau, không liên quan đến đối thoại.
- Nguyên tắc khởi tạo khi cài đặt: Liên quan đến quá trình thiết lập ban đầu của hệ thống, không liên quan đến sự linh hoạt trong đối thoại.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- Nguyên tắc lặp chức năng: Liên quan đến việc lặp lại một chức năng cụ thể, không trực tiếp giúp đối thoại linh hoạt.
- Nguyên tắc tương đối trong định vị: Liên quan đến cách các đối tượng được định vị tương đối so với nhau, không liên quan đến đối thoại.
- Nguyên tắc khởi tạo khi cài đặt: Liên quan đến quá trình thiết lập ban đầu của hệ thống, không liên quan đến sự linh hoạt trong đối thoại.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến số lượng nguyên tắc cần tuân thủ khi thiết kế và xây dựng một hệ điều hành. Trong lĩnh vực hệ điều hành, có một số lượng nguyên tắc quan trọng cần được tuân thủ để đảm bảo tính ổn định, hiệu quả, và bảo mật của hệ thống. Theo kiến thức về thiết kế hệ điều hành, có 7 nguyên tắc chính cần tuân thủ. Các nguyên tắc này bao gồm:
1. Tính trừu tượng (Abstraction): Ẩn các chi tiết phức tạp của hệ thống và cung cấp một giao diện đơn giản hơn cho người dùng và các ứng dụng.
2. Tính mô đun (Modularity): Chia hệ thống thành các mô-đun độc lập, dễ quản lý và bảo trì.
3. Tính phân cấp (Hierarchy): Tổ chức hệ thống thành các lớp hoặc cấp bậc, mỗi lớp cung cấp các dịch vụ cho lớp cao hơn.
4. Tính đối xứng (Symmetry): Sử dụng các nguyên tắc và cấu trúc tương tự nhau trong toàn bộ hệ thống.
5. Tính độc lập (Independence): Các thành phần của hệ thống nên được thiết kế sao cho chúng ít phụ thuộc vào nhau nhất có thể.
6. Tính tổng quát (Generality): Thiết kế hệ thống sao cho nó có thể hỗ trợ nhiều loại ứng dụng và phần cứng khác nhau.
7. Tính mở rộng (Extensibility): Thiết kế hệ thống sao cho nó có thể dễ dàng được mở rộng và sửa đổi trong tương lai.
Do đó, đáp án chính xác là C. 7.
1. Tính trừu tượng (Abstraction): Ẩn các chi tiết phức tạp của hệ thống và cung cấp một giao diện đơn giản hơn cho người dùng và các ứng dụng.
2. Tính mô đun (Modularity): Chia hệ thống thành các mô-đun độc lập, dễ quản lý và bảo trì.
3. Tính phân cấp (Hierarchy): Tổ chức hệ thống thành các lớp hoặc cấp bậc, mỗi lớp cung cấp các dịch vụ cho lớp cao hơn.
4. Tính đối xứng (Symmetry): Sử dụng các nguyên tắc và cấu trúc tương tự nhau trong toàn bộ hệ thống.
5. Tính độc lập (Independence): Các thành phần của hệ thống nên được thiết kế sao cho chúng ít phụ thuộc vào nhau nhất có thể.
6. Tính tổng quát (Generality): Thiết kế hệ thống sao cho nó có thể hỗ trợ nhiều loại ứng dụng và phần cứng khác nhau.
7. Tính mở rộng (Extensibility): Thiết kế hệ thống sao cho nó có thể dễ dàng được mở rộng và sửa đổi trong tương lai.
Do đó, đáp án chính xác là C. 7.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hệ thống giải thích lệnh (thường được gọi là shell trong các hệ điều hành như Linux/Unix hoặc command interpreter trong Windows) là một thành phần quan trọng của hệ điều hành. Nó đóng vai trò giao diện giữa người dùng và hệ điều hành, cho phép người dùng nhập các lệnh và chỉ thị. Hệ thống giải thích lệnh sau đó sẽ phân tích và chuyển các lệnh này thành các hành động mà hệ điều hành có thể thực hiện.
Phương án A sai vì hệ thống giải thích lệnh không trực tiếp giúp "máy tính" hiểu lệnh, mà là giúp "hệ điều hành" hiểu lệnh.
Phương án B đúng vì nó mô tả chính xác vai trò của hệ thống giải thích lệnh trong việc tạo giao diện giữa người dùng và hệ điều hành, giúp hệ điều hành hiểu và xử lý các lệnh.
Phương án C sai vì nó đánh giá quá cao vai trò của hệ thống giải thích lệnh khi cho rằng nó là thành phần "quan trọng nhất". Hơn nữa, nó lại nói giúp "máy tính" hiểu lệnh, tương tự như lỗi ở phương án A.
Phương án D sai vì nó nói hệ thống giải thích lệnh giúp "CPU" hiểu lệnh. CPU thực hiện các lệnh đã được hệ điều hành chuẩn bị, chứ không trực tiếp giao tiếp với hệ thống giải thích lệnh.
Phương án A sai vì hệ thống giải thích lệnh không trực tiếp giúp "máy tính" hiểu lệnh, mà là giúp "hệ điều hành" hiểu lệnh.
Phương án B đúng vì nó mô tả chính xác vai trò của hệ thống giải thích lệnh trong việc tạo giao diện giữa người dùng và hệ điều hành, giúp hệ điều hành hiểu và xử lý các lệnh.
Phương án C sai vì nó đánh giá quá cao vai trò của hệ thống giải thích lệnh khi cho rằng nó là thành phần "quan trọng nhất". Hơn nữa, nó lại nói giúp "máy tính" hiểu lệnh, tương tự như lỗi ở phương án A.
Phương án D sai vì nó nói hệ thống giải thích lệnh giúp "CPU" hiểu lệnh. CPU thực hiện các lệnh đã được hệ điều hành chuẩn bị, chứ không trực tiếp giao tiếp với hệ thống giải thích lệnh.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng