Who is Mr. Hopkins?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi "Mr. Hopkins là ai?", chúng ta cần thông tin cụ thể từ một đoạn văn bản hoặc ngữ cảnh nhất định. Vì không có ngữ cảnh đi kèm, không thể xác định đáp án chính xác. Do đó, không có đáp án nào trong số các lựa chọn trên có thể được xác định là đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu này kiểm tra kiến thức về thì và dạng của động từ. Cụ thể, ta cần xác định dạng động từ phù hợp sau "have been".
* A. recover: Dạng nguyên thể, không phù hợp sau "have been".
* B. recovers: Dạng ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn, không phù hợp.
* C. recovering: Dạng V-ing, thường dùng trong thì tiếp diễn. Tuy nhiên, ở đây "have been" cho thấy cần một dạng bị động.
* D. recovered: Dạng quá khứ phân từ (V3/ed), phù hợp sau "have been" để tạo thành dạng bị động của thì hiện tại hoàn thành (have/has been + V3/ed).
Do đó, đáp án đúng là D.
* A. recover: Dạng nguyên thể, không phù hợp sau "have been".
* B. recovers: Dạng ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn, không phù hợp.
* C. recovering: Dạng V-ing, thường dùng trong thì tiếp diễn. Tuy nhiên, ở đây "have been" cho thấy cần một dạng bị động.
* D. recovered: Dạng quá khứ phân từ (V3/ed), phù hợp sau "have been" để tạo thành dạng bị động của thì hiện tại hoàn thành (have/has been + V3/ed).
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một động từ phù hợp để diễn tả việc tổ chức một buổi tiệc chiêu đãi.
* A. held: "held" có nghĩa là tổ chức, tiến hành (một sự kiện, cuộc họp, v.v.). Cụm từ "be held" thường được dùng để diễn tả một sự kiện được tổ chức. Ví dụ: "The meeting will be held next week." (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào tuần tới.)
* B. faced: "faced" có nghĩa là đối mặt, đối diện. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. claimed: "claimed" có nghĩa là tuyên bố, khẳng định hoặc đòi hỏi. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. made: "made" có nghĩa là làm, tạo ra. Mặc dù có thể sử dụng "made" trong một số ngữ cảnh liên quan đến sự kiện, nhưng "held" là lựa chọn tự nhiên và chính xác hơn trong trường hợp này.
Do đó, đáp án đúng là A.
* A. held: "held" có nghĩa là tổ chức, tiến hành (một sự kiện, cuộc họp, v.v.). Cụm từ "be held" thường được dùng để diễn tả một sự kiện được tổ chức. Ví dụ: "The meeting will be held next week." (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào tuần tới.)
* B. faced: "faced" có nghĩa là đối mặt, đối diện. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. claimed: "claimed" có nghĩa là tuyên bố, khẳng định hoặc đòi hỏi. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. made: "made" có nghĩa là làm, tạo ra. Mặc dù có thể sử dụng "made" trong một số ngữ cảnh liên quan đến sự kiện, nhưng "held" là lựa chọn tự nhiên và chính xác hơn trong trường hợp này.
Do đó, đáp án đúng là A.
Câu 56:
A minor electrical malfunction was discovered by the pilot ______ before the plane took off.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra về từ vựng và cách sử dụng trạng từ. Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ chỉ thời gian để mô tả thời điểm phát hiện ra sự cố điện.
* A. barely: Hầu như không, vừa đủ (không phù hợp về nghĩa).
* B. shortly: Ngay sau đó, một thời gian ngắn trước (phù hợp về nghĩa và ngữ cảnh).
* C. absolutely: Tuyệt đối, hoàn toàn (không phù hợp về nghĩa).
* D. exclusively: Độc quyền, duy nhất (không phù hợp về nghĩa).
Vì vậy, đáp án đúng là B. shortly, có nghĩa là sự cố điện nhỏ đã được phi công phát hiện ngay trước khi máy bay cất cánh.
* A. barely: Hầu như không, vừa đủ (không phù hợp về nghĩa).
* B. shortly: Ngay sau đó, một thời gian ngắn trước (phù hợp về nghĩa và ngữ cảnh).
* C. absolutely: Tuyệt đối, hoàn toàn (không phù hợp về nghĩa).
* D. exclusively: Độc quyền, duy nhất (không phù hợp về nghĩa).
Vì vậy, đáp án đúng là B. shortly, có nghĩa là sự cố điện nhỏ đã được phi công phát hiện ngay trước khi máy bay cất cánh.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ "cost" (chi phí).
* A. estimation: Sự ước tính (danh từ). Mặc dù là danh từ nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. estimate: Ước tính (danh từ hoặc động từ). Dùng làm danh từ trong trường hợp này là chính xác.
* C. estimated: Được ước tính (tính từ). Tính từ có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Tuy nhiên, đáp án B phù hợp hơn về nghĩa.
* D. estimating: Đang ước tính (dạng V-ing, có thể dùng như tính từ). Ít phổ biến hơn tính từ thông thường trong trường hợp này.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B. estimate vì nó là danh từ phù hợp để bổ nghĩa cho "cost" và mang ý nghĩa "chi phí ước tính".
* A. estimation: Sự ước tính (danh từ). Mặc dù là danh từ nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. estimate: Ước tính (danh từ hoặc động từ). Dùng làm danh từ trong trường hợp này là chính xác.
* C. estimated: Được ước tính (tính từ). Tính từ có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Tuy nhiên, đáp án B phù hợp hơn về nghĩa.
* D. estimating: Đang ước tính (dạng V-ing, có thể dùng như tính từ). Ít phổ biến hơn tính từ thông thường trong trường hợp này.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B. estimate vì nó là danh từ phù hợp để bổ nghĩa cho "cost" và mang ý nghĩa "chi phí ước tính".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra kiến thức về từ loại và sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Trong câu này, "order" (đơn hàng) là chủ ngữ, cần một danh từ để bổ nghĩa cho nó.
* A. confirmation: Danh từ, có nghĩa là sự xác nhận. Đây là đáp án đúng vì nó phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa. "The customer’s order confirmation" (Sự xác nhận đơn hàng của khách hàng) là một cụm danh từ hoàn chỉnh và có nghĩa.
* B. confirms: Động từ, chia ở ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn. Không phù hợp vì cần một danh từ.
* C. confirmed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ, có thể được dùng như một tính từ, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. Nếu dùng "confirmed order" thì nghĩa là "đơn hàng đã được xác nhận", nhưng "order confirmed" thường được dùng như một mệnh đề rút gọn (The order which was confirmed).
* D. confirm: Động từ nguyên thể, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là A.
* A. confirmation: Danh từ, có nghĩa là sự xác nhận. Đây là đáp án đúng vì nó phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa. "The customer’s order confirmation" (Sự xác nhận đơn hàng của khách hàng) là một cụm danh từ hoàn chỉnh và có nghĩa.
* B. confirms: Động từ, chia ở ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn. Không phù hợp vì cần một danh từ.
* C. confirmed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ, có thể được dùng như một tính từ, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. Nếu dùng "confirmed order" thì nghĩa là "đơn hàng đã được xác nhận", nhưng "order confirmed" thường được dùng như một mệnh đề rút gọn (The order which was confirmed).
* D. confirm: Động từ nguyên thể, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng