What will the speaker probably discuss next?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần thông tin từ bài nghe hoặc bài đọc đi kèm (thường là trong các bài kiểm tra TOEFL, IELTS, hoặc các bài kiểm tra tương tự). Tuy nhiên, vì không có nội dung bài nghe/đọc, chúng ta không thể xác định chính xác điều gì sẽ được thảo luận tiếp theo. Giả sử bài nói/đọc trước đó đã đề cập đến sự suy giảm tầng ozone, thì các lựa chọn có thể xảy ra là:
A. Thành phần của tầng ozone: Nếu bài trước đó chỉ mới giới thiệu vấn đề, việc đi sâu vào thành phần cấu tạo là hợp lý.
B. Mặt trời là nguyên nhân gây suy giảm tầng ozone: Đây là một hướng tiếp cận nguyên nhân - kết quả.
C. Cách chế tạo máy điều hòa không khí bằng fluorocarbons: Khả năng thấp vì nó tập trung vào một ứng dụng cụ thể, có thể không phải là trọng tâm chính.
D. Tác hại của tia cực tím: Đây là một hậu quả trực tiếp của việc suy giảm tầng ozone, nên rất có khả năng được thảo luận tiếp theo.
Nếu không có thông tin gì khác, đáp án D có vẻ hợp lý nhất vì nó liên quan trực tiếp đến hậu quả của suy giảm tầng ozone, một chủ đề có khả năng cao đã được đề cập trước đó.
Do không có ngữ cảnh, đây chỉ là phỏng đoán dựa trên các lựa chọn được cung cấp.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định đối tượng mà từ "This" đề cập đến trong đoạn văn thứ 5. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ đoạn văn thứ 5 và tìm kiếm câu chứa từ "This", sau đó xác định đối tượng mà nó thay thế.
(Vì không có đoạn văn để tham khảo, tôi xin giả định rằng đáp án đúng là D. the equals key, dựa trên một ngữ cảnh thông thường về các phím trên bàn phím máy tính và chức năng của chúng. Trong trường hợp có đoạn văn, bạn cần tự mình kiểm tra và xác định đáp án chính xác.)
(Vì không có đoạn văn để tham khảo, tôi xin giả định rằng đáp án đúng là D. the equals key, dựa trên một ngữ cảnh thông thường về các phím trên bàn phím máy tính và chức năng của chúng. Trong trường hợp có đoạn văn, bạn cần tự mình kiểm tra và xác định đáp án chính xác.)
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này yêu cầu xác định nguyên nhân gây ra tín hiệu báo động của cây.
* A. attacks by insects (Sự tấn công của côn trùng): Côn trùng gây hại có thể làm cây bị tổn thương và phát ra tín hiệu báo động. Đây là một nguyên nhân hợp lý.
* B. experiments by scientists (Thí nghiệm của các nhà khoa học): Thí nghiệm có thể gây tổn hại cho cây và khiến cây phát tín hiệu báo động, nhưng không phải là nguyên nhân phổ biến.
* C. torn roots (Rễ bị đứt): Rễ bị đứt sẽ gây tổn thương cho cây và khiến cây phát ra tín hiệu báo động. Đây là một nguyên nhân hợp lý.
* D. lack of water (Thiếu nước): Thiếu nước là một yếu tố gây căng thẳng cho cây và có thể kích hoạt các tín hiệu báo động. Đây là một nguyên nhân hợp lý.
Vì câu hỏi hỏi về *một* nguyên nhân có thể gây ra tín hiệu báo động, và tất cả các lựa chọn đều có thể đúng, nhưng A, C, D là những nguyên nhân trực tiếp và phổ biến hơn so với B. Do đó, ta cần chọn đáp án bao quát nhất, tuy nhiên vì câu hỏi dùng từ "could be considered" nên ta xét các đáp án có khả năng xảy ra.
Trong các đáp án, A, C và D đều là các nguyên nhân gây ra các tín hiệu báo động của cây. Tuy nhiên, đáp án A (sự tấn công của côn trùng) thường là một trong những nguyên nhân chính và phổ biến nhất dẫn đến việc cây phát ra các tín hiệu cảnh báo hóa học để tự vệ hoặc cảnh báo các cây khác.
* A. attacks by insects (Sự tấn công của côn trùng): Côn trùng gây hại có thể làm cây bị tổn thương và phát ra tín hiệu báo động. Đây là một nguyên nhân hợp lý.
* B. experiments by scientists (Thí nghiệm của các nhà khoa học): Thí nghiệm có thể gây tổn hại cho cây và khiến cây phát tín hiệu báo động, nhưng không phải là nguyên nhân phổ biến.
* C. torn roots (Rễ bị đứt): Rễ bị đứt sẽ gây tổn thương cho cây và khiến cây phát ra tín hiệu báo động. Đây là một nguyên nhân hợp lý.
* D. lack of water (Thiếu nước): Thiếu nước là một yếu tố gây căng thẳng cho cây và có thể kích hoạt các tín hiệu báo động. Đây là một nguyên nhân hợp lý.
Vì câu hỏi hỏi về *một* nguyên nhân có thể gây ra tín hiệu báo động, và tất cả các lựa chọn đều có thể đúng, nhưng A, C, D là những nguyên nhân trực tiếp và phổ biến hơn so với B. Do đó, ta cần chọn đáp án bao quát nhất, tuy nhiên vì câu hỏi dùng từ "could be considered" nên ta xét các đáp án có khả năng xảy ra.
Trong các đáp án, A, C và D đều là các nguyên nhân gây ra các tín hiệu báo động của cây. Tuy nhiên, đáp án A (sự tấn công của côn trùng) thường là một trong những nguyên nhân chính và phổ biến nhất dẫn đến việc cây phát ra các tín hiệu cảnh báo hóa học để tự vệ hoặc cảnh báo các cây khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định phần trăm tổng lượng mưa trên Trái Đất mà rừng mưa Amazon nhận được. Trong các lựa chọn, đáp án 'C. about 20 to 30' là đáp án chính xác nhất. Rừng Amazon đóng vai trò quan trọng trong chu trình nước toàn cầu, và lượng mưa nó nhận được chiếm một tỷ lệ đáng kể.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn. Đoạn văn tập trung vào việc quản lý thời gian thông qua việc lập danh sách các công việc ưu tiên để hoàn thành, giúp tăng hiệu quả công việc và tạo cảm giác hài lòng.
* Phương án A: "Accomplishing trivial matters" (Hoàn thành những việc vặt vãnh) - Không phù hợp vì đoạn văn nhấn mạnh việc ưu tiên các công việc quan trọng, không phải việc vặt.
* Phương án B: "Common complaints about work" (Những lời phàn nàn thường gặp về công việc) - Không phù hợp vì đoạn văn không chỉ nói về phàn nàn mà còn đưa ra giải pháp.
* Phương án C: "Learning to manage time" (Học cách quản lý thời gian) - Đây là đáp án đúng nhất vì đoạn văn tập trung vào việc quản lý thời gian bằng cách lập danh sách công việc và ưu tiên chúng.
* Phương án D: "Achieving job satisfaction" (Đạt được sự hài lòng trong công việc) - Không hoàn toàn chính xác, vì sự hài lòng trong công việc chỉ là một kết quả phụ của việc quản lý thời gian hiệu quả, không phải là chủ đề chính.
* Phương án A: "Accomplishing trivial matters" (Hoàn thành những việc vặt vãnh) - Không phù hợp vì đoạn văn nhấn mạnh việc ưu tiên các công việc quan trọng, không phải việc vặt.
* Phương án B: "Common complaints about work" (Những lời phàn nàn thường gặp về công việc) - Không phù hợp vì đoạn văn không chỉ nói về phàn nàn mà còn đưa ra giải pháp.
* Phương án C: "Learning to manage time" (Học cách quản lý thời gian) - Đây là đáp án đúng nhất vì đoạn văn tập trung vào việc quản lý thời gian bằng cách lập danh sách công việc và ưu tiên chúng.
* Phương án D: "Achieving job satisfaction" (Đạt được sự hài lòng trong công việc) - Không hoàn toàn chính xác, vì sự hài lòng trong công việc chỉ là một kết quả phụ của việc quản lý thời gian hiệu quả, không phải là chủ đề chính.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm nghĩa của cụm từ "slip away" trong đoạn văn. Trong tiếng Anh, "slip away" thường mang nghĩa là trôi qua nhanh chóng, không nắm bắt được.
* A. pick up: nhặt lên, đón. Không phù hợp.
* B. break down: hỏng hóc, suy sụp. Không phù hợp.
* C. fall behind: tụt hậu, chậm trễ. Không phù hợp.
* D. pass quickly: trôi qua nhanh chóng. Phù hợp nhất.
Vậy, đáp án đúng là D. pass quickly.
* A. pick up: nhặt lên, đón. Không phù hợp.
* B. break down: hỏng hóc, suy sụp. Không phù hợp.
* C. fall behind: tụt hậu, chậm trễ. Không phù hợp.
* D. pass quickly: trôi qua nhanh chóng. Phù hợp nhất.
Vậy, đáp án đúng là D. pass quickly.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng