What the purpose of the little hairs inside the nose?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là A. Lông mũi có vai trò lọc bụi bẩn và các hạt lạ từ không khí trước khi chúng đi vào phổi. Lông mũi hoạt động như một hệ thống phòng thủ đầu tiên, giúp bảo vệ hệ hô hấp khỏi các tác nhân gây hại.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về vai trò của các hormone trong việc điều hòa trao đổi chất.
* Phương án A: Parathyroid. Hormone parathyroid (PTH) do tuyến cận giáp sản xuất, có vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu, không trực tiếp ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của tế bào. Do đó, phương án này không đúng.
* Phương án B: Triiodothyronin. Triiodothyronin (T3) là một hormone tuyến giáp, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất, tăng cường sử dụng oxy và sản xuất nhiệt trong tế bào. T3 có tác dụng mạnh hơn T4 (thyroxine). Vì vậy, đây là đáp án đúng.
* Phương án C: Thyroid. Tuyến giáp sản xuất ra các hormone T3 và T4, nhưng bản thân tuyến giáp không trực tiếp làm tăng quá trình trao đổi chất. Hormone tuyến giáp mới là yếu tố trực tiếp tác động.
* Phương án D: Thyroxine. Thyroxine (T4) cũng là một hormone tuyến giáp, có vai trò trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất, nhưng tác dụng của T4 yếu hơn so với T3. T4 thường được chuyển đổi thành T3 để có tác dụng sinh học mạnh hơn.
Vậy, đáp án đúng nhất là B: Triiodothyronin vì nó trực tiếp và mạnh mẽ làm tăng quá trình trao đổi chất trong tế bào cơ thể.
* Phương án A: Parathyroid. Hormone parathyroid (PTH) do tuyến cận giáp sản xuất, có vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu, không trực tiếp ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của tế bào. Do đó, phương án này không đúng.
* Phương án B: Triiodothyronin. Triiodothyronin (T3) là một hormone tuyến giáp, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất, tăng cường sử dụng oxy và sản xuất nhiệt trong tế bào. T3 có tác dụng mạnh hơn T4 (thyroxine). Vì vậy, đây là đáp án đúng.
* Phương án C: Thyroid. Tuyến giáp sản xuất ra các hormone T3 và T4, nhưng bản thân tuyến giáp không trực tiếp làm tăng quá trình trao đổi chất. Hormone tuyến giáp mới là yếu tố trực tiếp tác động.
* Phương án D: Thyroxine. Thyroxine (T4) cũng là một hormone tuyến giáp, có vai trò trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất, nhưng tác dụng của T4 yếu hơn so với T3. T4 thường được chuyển đổi thành T3 để có tác dụng sinh học mạnh hơn.
Vậy, đáp án đúng nhất là B: Triiodothyronin vì nó trực tiếp và mạnh mẽ làm tăng quá trình trao đổi chất trong tế bào cơ thể.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định xét nghiệm đơn giản nhất trong việc khảo sát bệnh lý về máu.
* Phương án A: Thể tích tế bào (volume of the cells) không phải là một xét nghiệm đơn lẻ và không được sử dụng phổ biến như các phương án khác để sàng lọc bệnh máu.
* Phương án B: Tốc độ lắng hồng cầu (ESR) là một xét nghiệm đơn giản, đo tốc độ lắng của hồng cầu trong một ống nghiệm trong một giờ. Nó là một chỉ số viêm nhiễm chung, có thể tăng trong nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm cả bệnh máu. Tuy nhiên, nó không đặc hiệu cho bệnh máu.
* Phương án C: Định lượng hemoglobin là một xét nghiệm đơn giản và quan trọng để xác định tình trạng thiếu máu. Đây là một phần của công thức máu.
* Phương án D: Tổng phân tích tế bào máu (full blood count) là một xét nghiệm toàn diện hơn, bao gồm nhiều thông số như số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin, hematocrit, và các chỉ số hồng cầu. Mặc dù rất hữu ích, nhưng nó không phải là xét nghiệm *đơn giản nhất*.
Trong các phương án trên, định lượng hemoglobin (C) là xét nghiệm đơn giản nhất, cung cấp thông tin cơ bản và quan trọng về tình trạng thiếu máu. Tốc độ lắng hồng cầu (ESR) tuy đơn giản nhưng không đặc hiệu cho bệnh máu.
Do đó, đáp án đúng là C.
* Phương án A: Thể tích tế bào (volume of the cells) không phải là một xét nghiệm đơn lẻ và không được sử dụng phổ biến như các phương án khác để sàng lọc bệnh máu.
* Phương án B: Tốc độ lắng hồng cầu (ESR) là một xét nghiệm đơn giản, đo tốc độ lắng của hồng cầu trong một ống nghiệm trong một giờ. Nó là một chỉ số viêm nhiễm chung, có thể tăng trong nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm cả bệnh máu. Tuy nhiên, nó không đặc hiệu cho bệnh máu.
* Phương án C: Định lượng hemoglobin là một xét nghiệm đơn giản và quan trọng để xác định tình trạng thiếu máu. Đây là một phần của công thức máu.
* Phương án D: Tổng phân tích tế bào máu (full blood count) là một xét nghiệm toàn diện hơn, bao gồm nhiều thông số như số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin, hematocrit, và các chỉ số hồng cầu. Mặc dù rất hữu ích, nhưng nó không phải là xét nghiệm *đơn giản nhất*.
Trong các phương án trên, định lượng hemoglobin (C) là xét nghiệm đơn giản nhất, cung cấp thông tin cơ bản và quan trọng về tình trạng thiếu máu. Tốc độ lắng hồng cầu (ESR) tuy đơn giản nhưng không đặc hiệu cho bệnh máu.
Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tế bào Leydig, còn được gọi là tế bào kẽ của tinh hoàn, nằm trong mô kẽ giữa các ống sinh tinh. Chúng chịu trách nhiệm sản xuất testosterone, hormone sinh dục nam chính. Các tế bào Sertoli hỗ trợ sự phát triển của tế bào tinh trùng, tế bào mầm là tế bào gốc tạo ra tinh trùng, và tế bào hạt là tế bào trong buồng trứng sản xuất estrogen.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này hỏi về tình trạng tích tụ sắc tố tối màu trong nước tiểu do bệnh gan hoặc túi mật.
A. Sediment (Cặn): Cặn là chất rắn lơ lửng trong nước tiểu, không phải là sắc tố tối màu.
B. Proteinuria (Protein niệu): Protein niệu là tình trạng có protein trong nước tiểu, không liên quan đến sắc tố tối màu.
C. Ketonuria (Keton niệu): Keton niệu là tình trạng có ketone trong nước tiểu, thường gặp trong bệnh tiểu đường không kiểm soát hoặc chế độ ăn kiêng khắc nghiệt, không liên quan đến sắc tố tối màu.
D. Bilirubinuria (Bilirubin niệu): Bilirubin niệu là tình trạng có bilirubin trong nước tiểu, làm cho nước tiểu có màu sẫm (tối màu). Bilirubin là một sắc tố mật, và sự xuất hiện của nó trong nước tiểu thường là dấu hiệu của bệnh gan hoặc tắc nghẽn đường mật.
Vậy, đáp án đúng là D.
A. Sediment (Cặn): Cặn là chất rắn lơ lửng trong nước tiểu, không phải là sắc tố tối màu.
B. Proteinuria (Protein niệu): Protein niệu là tình trạng có protein trong nước tiểu, không liên quan đến sắc tố tối màu.
C. Ketonuria (Keton niệu): Keton niệu là tình trạng có ketone trong nước tiểu, thường gặp trong bệnh tiểu đường không kiểm soát hoặc chế độ ăn kiêng khắc nghiệt, không liên quan đến sắc tố tối màu.
D. Bilirubinuria (Bilirubin niệu): Bilirubin niệu là tình trạng có bilirubin trong nước tiểu, làm cho nước tiểu có màu sẫm (tối màu). Bilirubin là một sắc tố mật, và sự xuất hiện của nó trong nước tiểu thường là dấu hiệu của bệnh gan hoặc tắc nghẽn đường mật.
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là A. Cystocele là tình trạng thoát vị bàng quang, xảy ra khi bàng quang sa xuống và lồi vào âm đạo. Các lựa chọn khác không liên quan đến thoát vị bàng quang:
- Renal ischemia: Thiếu máu cục bộ ở thận.
- Amenorrhea: Vô kinh.
- Metrorrhagia: Rong kinh.
- Renal ischemia: Thiếu máu cục bộ ở thận.
- Amenorrhea: Vô kinh.
- Metrorrhagia: Rong kinh.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng