What does the man suggest?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần nghe đoạn hội thoại hoặc đọc đoạn văn bản mà người đàn ông nói. Vì không có thông tin này, chúng ta không thể xác định chắc chắn người đàn ông đề xuất điều gì trong số các lựa chọn A, B, C, hoặc D. Do đó, không thể xác định đáp án đúng dựa trên thông tin đã cho.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này yêu cầu bạn hiểu ý nghĩa của câu nói "What if I need to contact my bank?" trong ngữ cảnh cụ thể.
* A. To explain why he is concerned: Đây là đáp án đúng. Câu nói thể hiện sự lo lắng về việc cần liên lạc với ngân hàng, ngụ ý rằng có thể phát sinh những tình huống cần đến ngân hàng.
* B. To suggest revising a budget: Câu nói không trực tiếp liên quan đến việc điều chỉnh ngân sách.
* C. To request some contact information: Mặc dù có liên quan đến liên lạc, nhưng trọng tâm của câu nói không phải là yêu cầu thông tin liên lạc mà là bày tỏ sự lo ngại về khả năng cần liên lạc với ngân hàng.
* D. To ask for a deadline extension: Câu nói không đề cập đến việc gia hạn thời gian.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A.
* A. To explain why he is concerned: Đây là đáp án đúng. Câu nói thể hiện sự lo lắng về việc cần liên lạc với ngân hàng, ngụ ý rằng có thể phát sinh những tình huống cần đến ngân hàng.
* B. To suggest revising a budget: Câu nói không trực tiếp liên quan đến việc điều chỉnh ngân sách.
* C. To request some contact information: Mặc dù có liên quan đến liên lạc, nhưng trọng tâm của câu nói không phải là yêu cầu thông tin liên lạc mà là bày tỏ sự lo ngại về khả năng cần liên lạc với ngân hàng.
* D. To ask for a deadline extension: Câu nói không đề cập đến việc gia hạn thời gian.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi "What does the man say the company will do?", chúng ta cần xác định hành động mà người đàn ông (đại diện cho công ty) nói rằng công ty sẽ thực hiện. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. Reimburse employees (Hoàn trả chi phí cho nhân viên): Đây có thể là một chính sách của công ty, ví dụ như hoàn trả chi phí đi lại, ăn ở, hoặc các chi phí phát sinh trong công việc.
* B. Offer a shuttle service (Cung cấp dịch vụ xe đưa đón): Đây là một tiện ích mà công ty có thể cung cấp cho nhân viên, giúp họ di chuyển dễ dàng hơn đến nơi làm việc.
* C. Provide maps (Cung cấp bản đồ): Công ty có thể cung cấp bản đồ để giúp nhân viên định hướng, đặc biệt là trong khuôn viên rộng lớn hoặc khi đi công tác.
* D. Distribute electronic badges (Phân phát thẻ điện tử): Thẻ điện tử có thể được sử dụng để ra vào văn phòng, chấm công, hoặc sử dụng các dịch vụ khác của công ty.
Để xác định đáp án chính xác, cần phải có thông tin cụ thể từ đoạn hội thoại hoặc văn bản gốc. Tuy nhiên, dựa trên ngữ cảnh thông thường, việc hoàn trả chi phí cho nhân viên (A) hoặc cung cấp dịch vụ xe đưa đón (B) có vẻ là những hành động mà một công ty có khả năng thực hiện hơn so với việc chỉ cung cấp bản đồ (C) hoặc phân phát thẻ điện tử (D) một cách đơn thuần. Do không có đoạn hội thoại gốc, ta giả định đáp án A là hợp lý nhất nếu công ty muốn hỗ trợ tài chính cho nhân viên. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đáp án chính xác phụ thuộc hoàn toàn vào nội dung của đoạn hội thoại gốc.
Vì không có thông tin đầy đủ, tôi giả định đáp án A là đáp án có khả năng đúng nhất dựa trên ngữ cảnh thông thường về các chính sách của công ty. Cần kiểm tra lại với đoạn hội thoại gốc để xác nhận.
* A. Reimburse employees (Hoàn trả chi phí cho nhân viên): Đây có thể là một chính sách của công ty, ví dụ như hoàn trả chi phí đi lại, ăn ở, hoặc các chi phí phát sinh trong công việc.
* B. Offer a shuttle service (Cung cấp dịch vụ xe đưa đón): Đây là một tiện ích mà công ty có thể cung cấp cho nhân viên, giúp họ di chuyển dễ dàng hơn đến nơi làm việc.
* C. Provide maps (Cung cấp bản đồ): Công ty có thể cung cấp bản đồ để giúp nhân viên định hướng, đặc biệt là trong khuôn viên rộng lớn hoặc khi đi công tác.
* D. Distribute electronic badges (Phân phát thẻ điện tử): Thẻ điện tử có thể được sử dụng để ra vào văn phòng, chấm công, hoặc sử dụng các dịch vụ khác của công ty.
Để xác định đáp án chính xác, cần phải có thông tin cụ thể từ đoạn hội thoại hoặc văn bản gốc. Tuy nhiên, dựa trên ngữ cảnh thông thường, việc hoàn trả chi phí cho nhân viên (A) hoặc cung cấp dịch vụ xe đưa đón (B) có vẻ là những hành động mà một công ty có khả năng thực hiện hơn so với việc chỉ cung cấp bản đồ (C) hoặc phân phát thẻ điện tử (D) một cách đơn thuần. Do không có đoạn hội thoại gốc, ta giả định đáp án A là hợp lý nhất nếu công ty muốn hỗ trợ tài chính cho nhân viên. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đáp án chính xác phụ thuộc hoàn toàn vào nội dung của đoạn hội thoại gốc.
Vì không có thông tin đầy đủ, tôi giả định đáp án A là đáp án có khả năng đúng nhất dựa trên ngữ cảnh thông thường về các chính sách của công ty. Cần kiểm tra lại với đoạn hội thoại gốc để xác nhận.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong đoạn hội thoại, người đàn ông nói rằng anh ta đang tìm kiếm một máy quay video và muốn người phụ nữ (nhân viên bán hàng) đưa ra một vài gợi ý. Vì vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin trong đoạn hội thoại mà người phụ nữ đề cập đến Sepler 83. Nếu người phụ nữ nói rằng Sepler 83 có pin sạc lại được, thì đáp án A đúng. Nếu cô ấy nói rằng nó có đánh giá tốt từ khách hàng, thì đáp án B đúng. Nếu cô ấy nói rằng đó là một mẫu mới, thì đáp án C đúng. Và nếu cô ấy nói rằng nó dễ sử dụng, thì đáp án D đúng. Tuy nhiên, do không có đoạn hội thoại cụ thể được cung cấp, không thể xác định đáp án chính xác mà không có thêm thông tin. Vì vậy, không thể xác định đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định lý do người phụ nữ nói "Đây không phải là lần đầu tiên chuyện này xảy ra". Để trả lời, ta cần suy luận về ý nghĩa của câu nói trong ngữ cảnh chung (mà đề bài không cung cấp). Tuy nhiên, chúng ta vẫn có thể phân tích từng lựa chọn:
* A. She is frustrated with a vendor (Cô ấy bực bội với một nhà cung cấp): Câu nói có thể thể hiện sự bực bội nếu vấn đề lặp lại liên quan đến nhà cung cấp. Đây là một khả năng.
* B. She does not agree with an idea (Cô ấy không đồng ý với một ý tưởng): Câu nói ít liên quan đến việc không đồng ý với một ý tưởng. Nó thường ám chỉ một vấn đề hoặc sự cố đã xảy ra nhiều lần.
* C. She knows how to solve a problem (Cô ấy biết cách giải quyết một vấn đề): Mặc dù có thể cô ấy biết cách giải quyết, nhưng câu nói không trực tiếp thể hiện điều đó. Nó tập trung vào sự lặp lại của vấn đề hơn.
* D. She wants the listener to be more cautious (Cô ấy muốn người nghe thận trọng hơn): Câu nói có thể ngụ ý rằng người nghe nên thận trọng hơn vì vấn đề đã xảy ra nhiều lần. Đây cũng là một khả năng.
Trong các lựa chọn trên, A và D có vẻ phù hợp nhất. Tuy nhiên, nếu câu nói nhằm mục đích cảnh báo về một vấn đề đã lặp đi lặp lại, thì D phù hợp hơn vì nó trực tiếp liên quan đến việc người nghe cần phải cẩn trọng. Vì vậy, đáp án D có vẻ hợp lý hơn, dù cần thêm ngữ cảnh để chắc chắn.
Vì không có ngữ cảnh cụ thể, ta chọn đáp án có khả năng đúng cao nhất.
* A. She is frustrated with a vendor (Cô ấy bực bội với một nhà cung cấp): Câu nói có thể thể hiện sự bực bội nếu vấn đề lặp lại liên quan đến nhà cung cấp. Đây là một khả năng.
* B. She does not agree with an idea (Cô ấy không đồng ý với một ý tưởng): Câu nói ít liên quan đến việc không đồng ý với một ý tưởng. Nó thường ám chỉ một vấn đề hoặc sự cố đã xảy ra nhiều lần.
* C. She knows how to solve a problem (Cô ấy biết cách giải quyết một vấn đề): Mặc dù có thể cô ấy biết cách giải quyết, nhưng câu nói không trực tiếp thể hiện điều đó. Nó tập trung vào sự lặp lại của vấn đề hơn.
* D. She wants the listener to be more cautious (Cô ấy muốn người nghe thận trọng hơn): Câu nói có thể ngụ ý rằng người nghe nên thận trọng hơn vì vấn đề đã xảy ra nhiều lần. Đây cũng là một khả năng.
Trong các lựa chọn trên, A và D có vẻ phù hợp nhất. Tuy nhiên, nếu câu nói nhằm mục đích cảnh báo về một vấn đề đã lặp đi lặp lại, thì D phù hợp hơn vì nó trực tiếp liên quan đến việc người nghe cần phải cẩn trọng. Vì vậy, đáp án D có vẻ hợp lý hơn, dù cần thêm ngữ cảnh để chắc chắn.
Vì không có ngữ cảnh cụ thể, ta chọn đáp án có khả năng đúng cao nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng