Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "adorning" có nghĩa là trang trí, tô điểm, làm đẹp. Trong các lựa chọn:
- A. decorating: trang trí, làm đẹp (đồng nghĩa với adorning).
- B. painting: sơn, vẽ.
- C. repairing: sửa chữa.
- D. dying: chết, hấp hối.
Vậy, từ "adorning" có thể được thay thế tốt nhất bằng từ "decorating".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG được hỗ trợ bởi đoạn văn (Not supported).
* Phương án A: Có thể đúng hoặc sai tùy theo nội dung đoạn văn. Cần xem xét kỹ xem đoạn văn có khẳng định hai khái niệm này là một hay không.
* Phương án B: Có thể đúng hoặc sai tùy theo nội dung đoạn văn. Cần xem xét kỹ xem đoạn văn có đề cập đến việc duy trì trí nhớ thông qua lặp lại liên tục hay không.
* Phương án C: Có thể đúng hoặc sai tùy theo nội dung đoạn văn. Cần xem xét kỹ xem đoạn văn có đề cập đến vai trò của gợi ý (cues) trong việc nhận diện thông tin hay không.
* Phương án D: Đây là một phát biểu có tính chủ quan và khó có khả năng được chứng minh bằng thông tin khách quan trong đoạn văn. Thường thì dạng so sánh nhất như "most difficult" rất khó để chứng minh tuyệt đối.
Do đó, phương án D có nhiều khả năng KHÔNG được hỗ trợ bởi đoạn văn nhất vì nó mang tính chủ quan và khó kiểm chứng. Các phương án A, B, C cần phải đối chiếu với đoạn văn để xác định tính đúng sai.
* Phương án A: Có thể đúng hoặc sai tùy theo nội dung đoạn văn. Cần xem xét kỹ xem đoạn văn có khẳng định hai khái niệm này là một hay không.
* Phương án B: Có thể đúng hoặc sai tùy theo nội dung đoạn văn. Cần xem xét kỹ xem đoạn văn có đề cập đến việc duy trì trí nhớ thông qua lặp lại liên tục hay không.
* Phương án C: Có thể đúng hoặc sai tùy theo nội dung đoạn văn. Cần xem xét kỹ xem đoạn văn có đề cập đến vai trò của gợi ý (cues) trong việc nhận diện thông tin hay không.
* Phương án D: Đây là một phát biểu có tính chủ quan và khó có khả năng được chứng minh bằng thông tin khách quan trong đoạn văn. Thường thì dạng so sánh nhất như "most difficult" rất khó để chứng minh tuyệt đối.
Do đó, phương án D có nhiều khả năng KHÔNG được hỗ trợ bởi đoạn văn nhất vì nó mang tính chủ quan và khó kiểm chứng. Các phương án A, B, C cần phải đối chiếu với đoạn văn để xác định tính đúng sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi "Tại sao tác giả đề cập đến spaghetti?", chúng ta cần tìm đoạn văn trong bài viết mà tác giả nhắc đến spaghetti và xem mục đích của việc đề cập đó là gì.
* Phương án A: Để phân tích nội dung của một số loại thực phẩm - Phương án này không chính xác vì spaghetti được đề cập đến có thể không phải để phân tích nội dung của nó.
* Phương án B: Để mô tả hình dạng của cây tơ hồng - Đây có vẻ là một khả năng, vì spaghetti có hình dạng sợi dài tương tự như cây tơ hồng.
* Phương án C: Để giải thích nguồn gốc của cây tơ hồng - Phương án này không chính xác vì spaghetti không liên quan đến nguồn gốc của cây tơ hồng.
* Phương án D: Để tranh luận rằng cây tơ hồng có thể được sử dụng để chế biến thức ăn - Phương án này không chính xác vì không có thông tin nào cho thấy cây tơ hồng được dùng để chế biến thức ăn.
Vậy, đáp án chính xác nhất là B. Tác giả có thể đã đề cập đến spaghetti để giúp người đọc hình dung rõ hơn về hình dạng sợi mảnh của cây tơ hồng.
* Phương án A: Để phân tích nội dung của một số loại thực phẩm - Phương án này không chính xác vì spaghetti được đề cập đến có thể không phải để phân tích nội dung của nó.
* Phương án B: Để mô tả hình dạng của cây tơ hồng - Đây có vẻ là một khả năng, vì spaghetti có hình dạng sợi dài tương tự như cây tơ hồng.
* Phương án C: Để giải thích nguồn gốc của cây tơ hồng - Phương án này không chính xác vì spaghetti không liên quan đến nguồn gốc của cây tơ hồng.
* Phương án D: Để tranh luận rằng cây tơ hồng có thể được sử dụng để chế biến thức ăn - Phương án này không chính xác vì không có thông tin nào cho thấy cây tơ hồng được dùng để chế biến thức ăn.
Vậy, đáp án chính xác nhất là B. Tác giả có thể đã đề cập đến spaghetti để giúp người đọc hình dung rõ hơn về hình dạng sợi mảnh của cây tơ hồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin về Cambridge dựa trên nội dung đã đọc (From what we read). Để trả lời, ta cần quay lại đoạn văn bản gốc và tìm kiếm các chi tiết mô tả về Cambridge.
* Phương án A: visited by international tourists (được khách du lịch quốc tế ghé thăm) - Đây có thể là một đặc điểm của Cambridge, vì các thành phố đại học thường thu hút khách du lịch.
* Phương án B: a city without wall (một thành phố không có tường) - Thông tin này có thể đúng hoặc sai, cần kiểm tra trong văn bản gốc.
* Phương án C: a city of growing population (một thành phố có dân số ngày càng tăng) - Đây là một đặc điểm có thể xảy ra ở nhiều thành phố.
* Phương án D: a city that may have a wall around (một thành phố có thể có tường bao quanh) - Khả năng này phụ thuộc vào lịch sử của thành phố.
Vì không có văn bản gốc, nên không thể xác định chính xác đáp án đúng. Tuy nhiên, nếu giả sử rằng Cambridge là một thành phố du lịch nổi tiếng, thì phương án A có vẻ hợp lý nhất. Nếu văn bản gốc đề cập đến việc Cambridge từng có tường thành nhưng hiện tại không còn, thì phương án B sẽ đúng. Tương tự, nếu văn bản gốc đề cập đến sự tăng trưởng dân số, thì phương án C đúng. Còn nếu văn bản chỉ nói về khả năng có tường thành trong quá khứ mà không khẳng định chắc chắn, thì phương án D có thể đúng.
Do thiếu thông tin từ văn bản gốc, câu hỏi này không thể có đáp án chính xác.
* Phương án A: visited by international tourists (được khách du lịch quốc tế ghé thăm) - Đây có thể là một đặc điểm của Cambridge, vì các thành phố đại học thường thu hút khách du lịch.
* Phương án B: a city without wall (một thành phố không có tường) - Thông tin này có thể đúng hoặc sai, cần kiểm tra trong văn bản gốc.
* Phương án C: a city of growing population (một thành phố có dân số ngày càng tăng) - Đây là một đặc điểm có thể xảy ra ở nhiều thành phố.
* Phương án D: a city that may have a wall around (một thành phố có thể có tường bao quanh) - Khả năng này phụ thuộc vào lịch sử của thành phố.
Vì không có văn bản gốc, nên không thể xác định chính xác đáp án đúng. Tuy nhiên, nếu giả sử rằng Cambridge là một thành phố du lịch nổi tiếng, thì phương án A có vẻ hợp lý nhất. Nếu văn bản gốc đề cập đến việc Cambridge từng có tường thành nhưng hiện tại không còn, thì phương án B sẽ đúng. Tương tự, nếu văn bản gốc đề cập đến sự tăng trưởng dân số, thì phương án C đúng. Còn nếu văn bản chỉ nói về khả năng có tường thành trong quá khứ mà không khẳng định chắc chắn, thì phương án D có thể đúng.
Do thiếu thông tin từ văn bản gốc, câu hỏi này không thể có đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định cảm nhận cuối cùng của John về nỗi sợ hãi của mình. Dựa vào ngữ cảnh của bài (không được cung cấp ở đây, nhưng đây là cách tiếp cận chung), ta cần tìm ra đáp án thể hiện sự thay đổi trong quan điểm của John.
* A. He thought he had wasted time being afraid. (Anh ấy nghĩ rằng mình đã lãng phí thời gian để sợ hãi.) Đây là một đáp án có khả năng đúng, vì nó thể hiện sự hối tiếc và nhận ra rằng nỗi sợ hãi là không cần thiết.
* B. He realized it was okay to be afraid. (Anh ấy nhận ra rằng việc sợ hãi là điều bình thường.) Đáp án này cho thấy sự chấp nhận nỗi sợ hãi như một phần của cuộc sống, nhưng không nhất thiết là cảm nhận cuối cùng.
* C. He hoped his grandchildren weren‟t afraid of flying. (Anh ấy hy vọng rằng các cháu của mình không sợ bay.) Đáp án này liên quan đến nỗi sợ hãi của người khác, không phải của John.
* D. He realized that being afraid kept him safe. (Anh ấy nhận ra rằng việc sợ hãi giúp anh ấy an toàn.) Đáp án này cho thấy nỗi sợ hãi có tác dụng bảo vệ, nhưng có thể không phản ánh cảm nhận cuối cùng của John nếu anh ấy đã vượt qua nỗi sợ.
Nếu dựa trên các lựa chọn trên, đáp án A có vẻ đúng nhất vì nó thể hiện sự nhận ra và hối tiếc về việc đã để nỗi sợ hãi chi phối mình. Cần lưu ý rằng nếu có thêm thông tin từ đoạn văn gốc, đáp án có thể thay đổi.
* A. He thought he had wasted time being afraid. (Anh ấy nghĩ rằng mình đã lãng phí thời gian để sợ hãi.) Đây là một đáp án có khả năng đúng, vì nó thể hiện sự hối tiếc và nhận ra rằng nỗi sợ hãi là không cần thiết.
* B. He realized it was okay to be afraid. (Anh ấy nhận ra rằng việc sợ hãi là điều bình thường.) Đáp án này cho thấy sự chấp nhận nỗi sợ hãi như một phần của cuộc sống, nhưng không nhất thiết là cảm nhận cuối cùng.
* C. He hoped his grandchildren weren‟t afraid of flying. (Anh ấy hy vọng rằng các cháu của mình không sợ bay.) Đáp án này liên quan đến nỗi sợ hãi của người khác, không phải của John.
* D. He realized that being afraid kept him safe. (Anh ấy nhận ra rằng việc sợ hãi giúp anh ấy an toàn.) Đáp án này cho thấy nỗi sợ hãi có tác dụng bảo vệ, nhưng có thể không phản ánh cảm nhận cuối cùng của John nếu anh ấy đã vượt qua nỗi sợ.
Nếu dựa trên các lựa chọn trên, đáp án A có vẻ đúng nhất vì nó thể hiện sự nhận ra và hối tiếc về việc đã để nỗi sợ hãi chi phối mình. Cần lưu ý rằng nếu có thêm thông tin từ đoạn văn gốc, đáp án có thể thay đổi.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng về xu hướng của trẻ em sinh ra ở các vị trí khác nhau trong gia đình đối với các môn thể thao.
* A. Middle children tend to have a preference for team sports (Những đứa trẻ ở giữa thường có xu hướng thích các môn thể thao đồng đội): Đây là một xu hướng được quan sát thấy. Trẻ giữa thường tìm kiếm sự kết nối và hòa nhập, điều này phù hợp với các môn thể thao đồng đội.
* B. First - borns tend to do well in individual sports (Con cả thường có xu hướng chơi tốt các môn thể thao cá nhân): Đây cũng là một xu hướng thường thấy. Con cả thường có tính cạnh tranh cao và thích hợp với những môn thể thao mà thành công phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân.
* C. Only children tend to prefer individual over team sports (Con một thường thích các môn thể thao cá nhân hơn đồng đội): Đây là một xu hướng được quan sát thấy. Con một thường quen với việc tự mình vận động và giải trí, điều này có thể dẫn đến việc họ thích các môn thể thao cá nhân.
* D. Last - borns tend to prefer games with fierce competition (Con út thường thích các trò chơi có tính cạnh tranh khốc liệt): Đây là một phát biểu không chính xác. Con út thường có xu hướng tìm kiếm niềm vui và ít quan tâm đến việc cạnh tranh hơn.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* A. Middle children tend to have a preference for team sports (Những đứa trẻ ở giữa thường có xu hướng thích các môn thể thao đồng đội): Đây là một xu hướng được quan sát thấy. Trẻ giữa thường tìm kiếm sự kết nối và hòa nhập, điều này phù hợp với các môn thể thao đồng đội.
* B. First - borns tend to do well in individual sports (Con cả thường có xu hướng chơi tốt các môn thể thao cá nhân): Đây cũng là một xu hướng thường thấy. Con cả thường có tính cạnh tranh cao và thích hợp với những môn thể thao mà thành công phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân.
* C. Only children tend to prefer individual over team sports (Con một thường thích các môn thể thao cá nhân hơn đồng đội): Đây là một xu hướng được quan sát thấy. Con một thường quen với việc tự mình vận động và giải trí, điều này có thể dẫn đến việc họ thích các môn thể thao cá nhân.
* D. Last - borns tend to prefer games with fierce competition (Con út thường thích các trò chơi có tính cạnh tranh khốc liệt): Đây là một phát biểu không chính xác. Con út thường có xu hướng tìm kiếm niềm vui và ít quan tâm đến việc cạnh tranh hơn.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng