This pack contains posters and leaflets, which can be used to publicize the scheme, plus collection bags to encourage people to (5) _____ a donation. The club's website has further information about the scheme.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một động từ đi với danh từ "donation" (sự quyên góp, đóng góp).
* **A. do:** Thường được sử dụng với các hoạt động chung chung hoặc công việc. Ví dụ: do homework, do housework.
* **B. make:** Thường được sử dụng để tạo ra hoặc thực hiện một hành động cụ thể. Cụm từ "make a donation" có nghĩa là thực hiện một sự quyên góp, đóng góp.
* **C. put:** Thường được sử dụng để đặt một vật gì đó vào một vị trí. Ví dụ: put the book on the table.
* **D. hand:** Thường được sử dụng để trao hoặc đưa cái gì đó cho ai đó. Ví dụ: hand me the pen.
Do đó, đáp án đúng là **B. make** vì cụm từ "make a donation" là cụm từ cố định và phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, có nghĩa là khuyến khích mọi người thực hiện việc quyên góp.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
