As a job seeker, you’re competing with a high number of experienced workers (2)_____ have been out of the workforce for a while and are also seeking work.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một đại từ quan hệ để nối mệnh đề quan hệ "have been out of the workforce for a while and are also seeking work" với danh từ "experienced workers".
* **A. who:** Đại từ quan hệ "who" được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Trong trường hợp này, "who" thay thế cho "experienced workers" và đóng vai trò chủ ngữ của động từ "have been". Do đó, "who" là đáp án đúng.
* **B. where:** Đại từ quan hệ "where" được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ địa điểm.
* **C. whose:** Đại từ quan hệ "whose" được sử dụng để chỉ sự sở hữu.
* **D. which:** Đại từ quan hệ "which" được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ vật.
Vì vậy, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
