These (2)_____ couples may believe that they would not make good parents; they may want freedom from responsibilities of childbearing; or, perhaps they are not (3)_____ able to have children. Other families in the United States have one adult who is a stepparent.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này yêu cầu chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành câu, dựa trên ngữ cảnh về các cặp vợ chồng không muốn hoặc không thể có con. Trong ngữ cảnh này, "physically" (về mặt thể chất) là phù hợp nhất. Các lựa chọn khác như "mentally" (về mặt tinh thần), "spiritually" (về mặt tâm linh), và "regularly" (thường xuyên) không phù hợp với ý nghĩa của câu.
Vậy đáp án đúng là A. physically.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một động từ diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa việc nhiệt độ ở Bắc Cực tăng và băng tan. "Causing" (gây ra) là lựa chọn phù hợp nhất vì nó trực tiếp chỉ ra rằng sự tăng nhiệt độ là nguyên nhân dẫn đến việc băng tan. Các lựa chọn khác không phù hợp bằng:
- "Making" có thể đúng trong một số ngữ cảnh nhưng không diễn tả rõ mối quan hệ nhân quả như "causing".
- "Turning" thường dùng để chỉ sự biến đổi hoặc chuyển đổi, không phù hợp trong trường hợp này.
- "Resulting" thường đi với giới từ "in" (resulting in), và bản thân nó không diễn tả hành động gây ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh của câu. Trong câu "If you’ve made up your (1)_____ to achieve a certain goal, such as writing a novel, don’t let the negative criticism of others (2)_____ you from reaching your target,", vị trí (2) cần một động từ mang nghĩa "ngăn cản, làm nhụt chí".
* A. deter: ngăn cản, làm nhụt chí (ai đó làm gì).
* B. save: cứu, bảo vệ.
* C. affect: ảnh hưởng.
* D. protect: bảo vệ.
Như vậy, đáp án A "deter" là phù hợp nhất vì nó mang nghĩa ngăn cản ai đó thực hiện mục tiêu, phù hợp với ngữ cảnh câu.
* A. deter: ngăn cản, làm nhụt chí (ai đó làm gì).
* B. save: cứu, bảo vệ.
* C. affect: ảnh hưởng.
* D. protect: bảo vệ.
Như vậy, đáp án A "deter" là phù hợp nhất vì nó mang nghĩa ngăn cản ai đó thực hiện mục tiêu, phù hợp với ngữ cảnh câu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ loại. Trong chỗ trống (1), chúng ta cần một danh từ để hoàn thành cụm "made up your ...".
* A. influence (ảnh hưởng): Danh từ, phù hợp về nghĩa.
* B. influential (có ảnh hưởng): Tính từ, không phù hợp.
* C. invent (phát minh): Động từ, không phù hợp.
* D. influentially (một cách có ảnh hưởng): Trạng từ, không phù hợp.
Vậy đáp án đúng là A.
* A. influence (ảnh hưởng): Danh từ, phù hợp về nghĩa.
* B. influential (có ảnh hưởng): Tính từ, không phù hợp.
* C. invent (phát minh): Động từ, không phù hợp.
* D. influentially (một cách có ảnh hưởng): Trạng từ, không phù hợp.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra kiến thức về liên từ và cách sử dụng chúng để tạo ra một mệnh đề tương phản.
* A. when: "when" được dùng để chỉ thời gian, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu muốn diễn tả sự tương phản.
* B. like: "like" được dùng để so sánh, nhưng cần một danh từ hoặc cụm danh từ theo sau. Trong trường hợp này, sau chỗ trống là một mệnh đề, nên "like" không phù hợp.
* C. unlike: "unlike" có nghĩa là "không giống như", dùng để tạo sự tương phản. Trong câu này, "unlike" thể hiện sự tương phản giữa việc 47 người chết trong dịp này và việc các nhà dự báo thời tiết đã đưa ra cảnh báo chính xác vào năm 1987.
* D. such as: "such as" được dùng để đưa ra ví dụ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là C. unlike.
* A. when: "when" được dùng để chỉ thời gian, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu muốn diễn tả sự tương phản.
* B. like: "like" được dùng để so sánh, nhưng cần một danh từ hoặc cụm danh từ theo sau. Trong trường hợp này, sau chỗ trống là một mệnh đề, nên "like" không phù hợp.
* C. unlike: "unlike" có nghĩa là "không giống như", dùng để tạo sự tương phản. Trong câu này, "unlike" thể hiện sự tương phản giữa việc 47 người chết trong dịp này và việc các nhà dự báo thời tiết đã đưa ra cảnh báo chính xác vào năm 1987.
* D. such as: "such as" được dùng để đưa ra ví dụ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là C. unlike.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống (7) trong đoạn văn. Đoạn văn nói về việc khi mọi người trải nghiệm nhiều hơn những lợi ích, họ bắt đầu tham gia ngày càng nhiều vào các khía cạnh xã hội, chính trị và nghề nghiệp.
Xét các lựa chọn:
* A. deeds (việc làm, hành động): Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. things (vật, điều): Quá chung chung và không diễn tả được ý nghĩa cụ thể về sự tham gia.
* C. activities (hoạt động): Phù hợp nhất vì "activities" mang nghĩa là các hoạt động xã hội, chính trị và nghề nghiệp, thể hiện sự tham gia của mọi người.
* D. societies (xã hội): Không phù hợp vì chúng ta cần một danh từ chỉ các khía cạnh mà mọi người tham gia vào, chứ không phải bản thân xã hội.
Do đó, đáp án đúng là C.
Xét các lựa chọn:
* A. deeds (việc làm, hành động): Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. things (vật, điều): Quá chung chung và không diễn tả được ý nghĩa cụ thể về sự tham gia.
* C. activities (hoạt động): Phù hợp nhất vì "activities" mang nghĩa là các hoạt động xã hội, chính trị và nghề nghiệp, thể hiện sự tham gia của mọi người.
* D. societies (xã hội): Không phù hợp vì chúng ta cần một danh từ chỉ các khía cạnh mà mọi người tham gia vào, chứ không phải bản thân xã hội.
Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng