The word “surreptitiously” is closest in meaning to ...........
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về vai trò giới trong nông nghiệp, đặc biệt là việc trồng trọt các loại cây khác nhau trong lịch sử hoặc các nền văn hóa cụ thể. Trong nhiều xã hội, việc trồng một số loại cây thường gắn liền với nam giới do yêu cầu về thể chất hoặc các yếu tố văn hóa khác.
* A. Sunflower (Hoa hướng dương): Thông thường, hoa hướng dương không gắn liền với việc canh tác độc quyền bởi nam giới.
* B. Corn (Ngô): Trong một số nền văn hóa, việc trồng ngô có thể liên quan đến cả nam và nữ.
* C. Squash (Bí): Tương tự như ngô, bí thường được trồng bởi cả nam và nữ.
* D. Tobacco (Thuốc lá): Trong nhiều xã hội, việc trồng thuốc lá thường do nam giới đảm nhiệm, có thể do tính chất lao động nặng nhọc hoặc các quy định văn hóa.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D. Tobacco vì nó thường được trồng chủ yếu bởi nam giới trong nhiều nền văn hóa trồng trọt loại cây này.
* A. Sunflower (Hoa hướng dương): Thông thường, hoa hướng dương không gắn liền với việc canh tác độc quyền bởi nam giới.
* B. Corn (Ngô): Trong một số nền văn hóa, việc trồng ngô có thể liên quan đến cả nam và nữ.
* C. Squash (Bí): Tương tự như ngô, bí thường được trồng bởi cả nam và nữ.
* D. Tobacco (Thuốc lá): Trong nhiều xã hội, việc trồng thuốc lá thường do nam giới đảm nhiệm, có thể do tính chất lao động nặng nhọc hoặc các quy định văn hóa.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D. Tobacco vì nó thường được trồng chủ yếu bởi nam giới trong nhiều nền văn hóa trồng trọt loại cây này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm ra điều mà tác giả ngụ ý về người Mandan trong toàn bộ đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ đoạn văn và tìm những chi tiết, thông tin cho thấy đặc điểm nổi bật của người Mandan.
* Phương án A: valued individuality (đề cao tính cá nhân): Không có thông tin cụ thể nào trong đoạn văn cho thấy người Mandan đề cao tính cá nhân hơn các nền văn hóa khác. Do đó, phương án này không được ngụ ý trong đoạn văn.
* Phương án B: were very adventurous (rất thích phiêu lưu): Mặc dù có thể họ đã thực hiện những chuyến đi, nhưng đoạn văn không tập trung vào việc họ là những người thích phiêu lưu. Không đủ bằng chứng để kết luận.
* Phương án C: were open to strangers (cởi mở với người lạ): Đây là phương án có khả năng cao nhất. Việc người Mandan tiếp đón Lewis và Clark một cách thân thiện và sẵn sàng chia sẻ kiến thức, văn hóa của họ cho thấy họ là những người cởi mở với người lạ.
* Phương án D: planned for the future (lên kế hoạch cho tương lai): Mặc dù mọi nền văn hóa đều có kế hoạch cho tương lai ở một mức độ nào đó, nhưng đoạn văn không tập trung vào khía cạnh này của người Mandan.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C.
* Phương án A: valued individuality (đề cao tính cá nhân): Không có thông tin cụ thể nào trong đoạn văn cho thấy người Mandan đề cao tính cá nhân hơn các nền văn hóa khác. Do đó, phương án này không được ngụ ý trong đoạn văn.
* Phương án B: were very adventurous (rất thích phiêu lưu): Mặc dù có thể họ đã thực hiện những chuyến đi, nhưng đoạn văn không tập trung vào việc họ là những người thích phiêu lưu. Không đủ bằng chứng để kết luận.
* Phương án C: were open to strangers (cởi mở với người lạ): Đây là phương án có khả năng cao nhất. Việc người Mandan tiếp đón Lewis và Clark một cách thân thiện và sẵn sàng chia sẻ kiến thức, văn hóa của họ cho thấy họ là những người cởi mở với người lạ.
* Phương án D: planned for the future (lên kế hoạch cho tương lai): Mặc dù mọi nền văn hóa đều có kế hoạch cho tương lai ở một mức độ nào đó, nhưng đoạn văn không tập trung vào khía cạnh này của người Mandan.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với từ "means" trong ngữ cảnh của đoạn văn (không được cung cấp). Để trả lời chính xác, ta cần xem xét nghĩa của "means" trong câu chứa nó. Tuy nhiên, dựa trên nghĩa thông thường của "means", ta có thể phân tích như sau:
* A. transmission (sự truyền tải): Thường liên quan đến việc chuyển giao thông tin hoặc năng lượng.
* B. method (phương pháp): Chỉ một cách thức hoặc quy trình để thực hiện điều gì đó.
* C. meanings (các ý nghĩa): Chỉ những gì được biểu thị hoặc ám chỉ.
* D. expression (sự diễn đạt): Chỉ cách thức một ý nghĩ, cảm xúc được thể hiện ra ngoài.
Nếu "means" được sử dụng để chỉ ý nghĩa hoặc cách diễn đạt, thì "meanings" hoặc "expression" có thể là đáp án đúng. Nếu nó chỉ một phương pháp hoặc cách thức, thì "method" có thể đúng. Nếu "means" liên quan đến việc truyền tải một cái gì đó, thì "transmission" có thể đúng. Do không có ngữ cảnh cụ thể, khó xác định đáp án chính xác nhất. Tuy nhiên, nếu xét nghĩa chung nhất, "means" thường liên quan đến ý nghĩa hoặc cách thức, do đó "meanings" (C) hoặc "method" (B) có khả năng cao hơn.
Vì không có đoạn văn gốc, tôi chọn đáp án C với giả định phổ biến nhất về nghĩa của từ "means".
* A. transmission (sự truyền tải): Thường liên quan đến việc chuyển giao thông tin hoặc năng lượng.
* B. method (phương pháp): Chỉ một cách thức hoặc quy trình để thực hiện điều gì đó.
* C. meanings (các ý nghĩa): Chỉ những gì được biểu thị hoặc ám chỉ.
* D. expression (sự diễn đạt): Chỉ cách thức một ý nghĩ, cảm xúc được thể hiện ra ngoài.
Nếu "means" được sử dụng để chỉ ý nghĩa hoặc cách diễn đạt, thì "meanings" hoặc "expression" có thể là đáp án đúng. Nếu nó chỉ một phương pháp hoặc cách thức, thì "method" có thể đúng. Nếu "means" liên quan đến việc truyền tải một cái gì đó, thì "transmission" có thể đúng. Do không có ngữ cảnh cụ thể, khó xác định đáp án chính xác nhất. Tuy nhiên, nếu xét nghĩa chung nhất, "means" thường liên quan đến ý nghĩa hoặc cách thức, do đó "meanings" (C) hoặc "method" (B) có khả năng cao hơn.
Vì không có đoạn văn gốc, tôi chọn đáp án C với giả định phổ biến nhất về nghĩa của từ "means".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này yêu cầu tìm một thông tin đúng về sư tử cách đây mười nghìn năm. Để trả lời chính xác, chúng ta cần có thêm thông tin tham khảo hoặc ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, dựa trên kiến thức chung và sự suy luận, phương án D có vẻ hợp lý nhất.
A. lions roamed much more than nowadays (Sư tử di chuyển nhiều hơn ngày nay): Không đủ thông tin để xác định tính đúng sai.
B. lions did not live in small forests (Sư tử không sống trong rừng nhỏ): Không đủ thông tin để xác định tính đúng sai.
C. lions came mainly from Africa (Sư tử chủ yếu đến từ Châu Phi): Không đủ thông tin để xác định tính đúng sai, mặc dù Châu Phi là một môi trường sống quan trọng của sư tử.
D. there were much more lion habitats than nowadays (Có nhiều môi trường sống của sư tử hơn ngày nay): Đây là phương án có khả năng đúng cao nhất. Do biến đổi khí hậu và sự xâm lấn của con người, môi trường sống của nhiều loài động vật, bao gồm cả sư tử, đã bị thu hẹp.
Vì vậy, phương án D có khả năng đúng nhất trong các lựa chọn đã cho, mặc dù cần thêm thông tin để khẳng định chắc chắn.
A. lions roamed much more than nowadays (Sư tử di chuyển nhiều hơn ngày nay): Không đủ thông tin để xác định tính đúng sai.
B. lions did not live in small forests (Sư tử không sống trong rừng nhỏ): Không đủ thông tin để xác định tính đúng sai.
C. lions came mainly from Africa (Sư tử chủ yếu đến từ Châu Phi): Không đủ thông tin để xác định tính đúng sai, mặc dù Châu Phi là một môi trường sống quan trọng của sư tử.
D. there were much more lion habitats than nowadays (Có nhiều môi trường sống của sư tử hơn ngày nay): Đây là phương án có khả năng đúng cao nhất. Do biến đổi khí hậu và sự xâm lấn của con người, môi trường sống của nhiều loài động vật, bao gồm cả sư tử, đã bị thu hẹp.
Vì vậy, phương án D có khả năng đúng nhất trong các lựa chọn đã cho, mặc dù cần thêm thông tin để khẳng định chắc chắn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng